Key takeaways |
---|
4 công thức suggest:
|
Gợi ý là gì?
4 cấu trúc Gợi Ý trong tiếng Anh
Cấu trúc Gợi Ý + Ving
Trong khi học tiếng Anh vẫn có nhiều người học thắc mắc: sau Suggest là gì? Suggest + gì? Suggest + Ving hay to V? Có thể người học chưa biết sau Suggest + Ving (gerund) khi nhắc đến một hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm hành động đó.
Ví dụ:
“She suggested going together because the area was so dangerous.” (Cô ấy gợi ý/đề xuất nên đi cùng nhau vì khu vực đó rất nguy hiểm)
Trong ví dụ trên, động từ “go” đã được chuyển thành “going” bởi trong câu này không đề cập tới tân ngữ là ai sẽ đi cùng cô ấy, thay vào đó sẽ chỉ hiểu theo ngữ cảnh là cô ấy gợi ý cho một người nào đó đi cùng cô ấy.
Chính vì điểm đặc biệt của cấu trúc này, mà chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác. Cụ thể, cấu trúc Suggest + Ving còn được sử dụng chủ yếu trong tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ thẳng một người cụ thể nào.
“Why suggest going to Los Angeles in March when the amusement park is the most packed?” (Sao lại khuyên/đề xuất đến Los Angeles vào tháng Ba khi công viên giải trí này đông nghịt người?)
Ví dụ trên đang nói về một người nào đó đã đề xuất ý kiến trên nhưng người nói không đồng tình. Người nói muốn tránh không nói “Why did you suggest…” vì không muốn ngụ ý rằng chính người đó là người làm ảnh hưởng tới vấn đề đang đề cập đến. Cấu trúc Suggest + Ving này cũng được sử dụng trong văn viết bởi chúng có độ trang trọng nhất định.
Cấu trúc Gợi Ý rằng
Cấu trúc này được sử dụng để đề xuất rằng ai đó nên làm gì đó. Khi đưa ra một lời đề nghị, người học có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ “suggest”. Trong những tình huống không trang trọng, người học hoàn toàn có thể bỏ “that'“ ra khỏi mệnh đề.
Ví dụ:
I suggest (that) we continue our walk. (Tôi đề nghị chúng ta tiếp tục đi dạo.)
We suggested (that) he go to our house for lunch. (Chúng tôi đề xuất anh ấy đến nhà chúng tôi ăn trưa.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Suggest + mệnh đề “that”:
Trong trường hợp dùng mệnh đề “that” thì động từ theo sau sẽ luôn ở thể nguyên mẫu. Cụ thể, trong ví dụ “We suggested (that) he go to our house for lunch”, chủ ngữ mệnh đề ‘“that” là “he” nhưng động từ “go” không chia. Đây là lưu ý quan trọng mà người học phải nhớ khi sử dụng cấu trúc này.
Khi đề nghị hoặc đề xuất một việc gì đó trong quá khứ, người học có thể sử dụng “should” trong mệnh đề “that”.
Ví dụ: The doctor suggested that he should quit smoking. (Bác sĩ đề xuất anh ta bỏ hút thuốc lá.)
Cấu trúc với Gợi Ý + danh từ/cụm danh từ
Trong trường hợp này, danh từ/cụm danh từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
I suggest a wine with that dish. (Tôi đề nghị dùng rượu với món ăn đó.)
Can you suggest a fun amusement park in this part of town? (Bạn có thể đề xuất một khu vui chơi giải trí thú vị tại nơi này không?)
Ngoài ra, có thể đề cập tới đối tượng nhận được lời đề nghị bằng cách sử dụng “to”.
Ví dụ:
My mom suggested a German class I could sign up for at the end of the month.
→ Còn có thể được viết là: My mom suggested a German class to me which I could sign up for at the end of the month.
(Dịch: Mẹ của tôi đề xuất cho tôi một khóa học tiếng Đức mà tôi có thể đăng ký vào cuối tháng)
Cấu trúc sau đây là sai ngữ pháp: My mom suggested me a German class… (suggested a German class to me mới là cấu trúc đúng)
Cấu trúc của Gợi Ý + Từ để hỏi Wh (Gợi Ý + từ để hỏi)
Những từ để hỏi như: where, what, when, who, how cũng có thể được sử dụng theo sau động từ suggest mang nghĩa là gợi ý làm như thế nào, ở đâu, như thế nào đó…
Ví dụ:
Could you suggest where I might be able to buy a new car toy for my kids? (Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để mua một chiếc xe đồ chơi mới cho bọn trẻ của tôi không?)
Can anyone suggest how we might attract more customers to our shop? (Ai đó có thể gợi ý cho chúng tôi làm thế nào để thu hút thêm khách hàng vào tiệm chúng tôi không?)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc suggest: Không sử dụng “to V” sau suggest.
Ví dụ:
Câu đúng: He suggests having the laptop repaired as soon as possible. (suggest + V_ing)
Câu sai: He suggests to have the laptop repaired…
Câu đúng: He suggested that I go study abroad. (suggest + mệnh đề “that”)
Câu sai: He suggested me to go study abroad.
Cách sử dụng Gợi Ý trong Tiếng Anh
Tư vấn cho một cá nhân (hoặc một nhóm người) cụ thể
Khi muốn khuyên người đó chọn món ăn tốt:
I suggest ordering the seafood linguine. It's the chef's special dish and it's always a crowd pleaser. (Tôi khuyên bạn nên gọi món pasta hải sản. Đó là món đặc biệt của đầu bếp và luôn được các thực khách hài lòng.)
Khi muốn khuyên người đó tham gia một hoạt động cụ thể:
I suggest signing up for that yoga class. It's great for staying active and reducing stress. (Tôi khuyên bạn hãy đăng ký cho lớp yoga đó. Nó rất tốt để duy trì sự hoạt động và giảm stress.)
Khi muốn khuyên người đó nghỉ ngơi và lấy thời gian cho bản thân:
I suggest taking a break and going on a vacation. You've been working hard and deserve some time to relax. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và đi du lịch. Bạn đã làm việc chăm chỉ và có quyền được thư giãn một chút.)
Khi muốn khuyên người bạn cùng lứa tuổi tránh xa các hoạt động nguy hiểm:
I suggest avoiding those types of parties. They can be dangerous and it's not worth the risk. (Tôi khuyên bạn nên tránh những loại tiệc đó. Chúng có thể nguy hiểm và không đáng rủi ro.)
Khi muốn khuyên người khác đưa ra quyết định:
I suggest taking some time to think about it before making a decision. It's an important choice and you want to make sure you make the right one. (Tôi khuyên bạn nên dành một chút thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định. Đó là một lựa chọn quan trọng và bạn muốn đảm bảo rằng bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.)
Sử dụng để đề cử, tiến cử một cá nhân (hoặc một vật)
Sử dụng suggest để đề cử một người cho một công việc:
I suggest that we consider John Smith for the job. He has the necessary experience and qualifications. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét John Smith cho công việc đó. Anh ta có kinh nghiệm và trình độ cần thiết.)
Sử dụng suggest để tiến cử một sản phẩm cho khách hàng:
I suggest trying the new product. It's been receiving great reviews and feedback from our customers. (Tôi tiến cử sản phẩm mới này. Nó đã nhận được những đánh giá và phản hồi tốt từ khách hàng của chúng ta.)
Sử dụng suggest để đề cử một địa điểm để đi du lịch:
I suggest visiting Spain. It has beautiful scenery, rich culture, and delicious food. (Tôi đề nghị đi du lịch Tây Ban Nha. Nó có cảnh quan đẹp, văn hóa phong phú và đồ ăn ngon.)
Sử dụng suggest để đề cử một phương án cho dự án:
I suggest using the strategy of market segmentation for our new project. It will help us target specific customer groups and increase sales. (Tôi đề nghị sử dụng chiến lược phân khúc thị trường cho dự án mới của chúng ta. Điều này sẽ giúp chúng ta nhắm mục tiêu đến các nhóm khách hàng cụ thể và tăng doanh số bán hàng.)
Sử dụng suggest để tiến cử một ứng viên cho một vị trí quan trọng:
I suggest that we offer the position to Sarah Johnson. She has the required skills, qualifications, and experience, and has shown great potential. (Tôi tiến cử chúng ta nên cung cấp vị trí cho Sarah Johnson. Cô ấy có các kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm cần thiết và đã cho thấy tiềm năng lớn.)
Sử dụng để nhắc nhở, xem xét một điều gì đó
Sử dụng suggest để nhắc nhở một mệnh lệnh:
I suggest you turn off the lights when you leave the room to save energy. (Tôi đề nghị bạn tắt đèn khi ra ngoài phòng để tiết kiệm năng lượng.)
Sử dụng suggest để xem xét lại một hành động:
I suggest we review the project plan before presenting it to the team. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem xét lại kế hoạch dự án trước khi trình bày cho nhóm.)
Sử dụng suggest để nhắc nhở một lần nữa về một điều gì đó:
I suggest we don't forget to bring an umbrella in case it rains. (Tôi đề nghị chúng ta không quên mang ô trong trường hợp trời mưa.)
Sử dụng suggest để xem xét một phương án:
I suggest we consider other options before making a final decision. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét những phương án khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Sử dụng suggest để nhắc nhở về sự cần thiết của việc nghiên cứu kỹ lưỡng:
I suggest you do some research before making any major investment decisions. (Tôi đề nghị bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư lớn.)
Áp dụng trong những trường hợp quan trọng
Sử dụng suggest để đề nghị giải pháp cho một vấn đề quan trọng trong công việc:
I suggest we bring in a consultant to help us solve this issue. Their expertise will be valuable in resolving this problem. (Tôi đề nghị chúng ta đưa một chuyên gia tư vấn để giúp chúng ta giải quyết vấn đề này. Chuyên môn của họ sẽ rất có giá trị trong việc giải quyết vấn đề này.)
Sử dụng suggest để đưa ra lời khuyên trong những quyết định quan trọng:
I suggest we consider all of the risks involved before making the final decision. We need to make sure we've thought everything through. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét tất cả các rủi ro trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Chúng ta cần đảm bảo đã suy nghĩ đầy đủ trước khi quyết định.)
Sử dụng suggest để đưa ra các phương án xử lý một vấn đề nghiêm trọng:
I suggest we take immediate action to address this issue. We cannot afford to let it continue any longer. (Tôi đề nghị chúng ta nên hành động ngay để giải quyết vấn đề này. Chúng ta không thể để nó tiếp diễn thêm được nữa.)
Sử dụng suggest để đề nghị một chính sách hoặc giải pháp mới cho các tổ chức hoặc công ty:
I suggest we consider implementing a new policy that will promote diversity and inclusion in the workplace. It's important to foster a positive and inclusive environment for all employees. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem xét thực hiện một chính sách mới để thúc đẩy đa dạng và sự chủ động trong môi trường làm việc. Đó là rất quan trọng để tạo ra một môi trường tích cực và bao hàm cho tất cả các nhân viên.)
Đưa ra gợi ý một cách gián tiếp, không nêu rõ
Sử dụng suggest để đề nghị một tình huống:
I suggest we catch a movie tonight, what do you think? (Tôi đề nghị chúng ta xem một bộ phim tối nay, bạn nghĩ sao?)
Sử dụng suggest để gợi ý một cách khéo léo và trang trọng:
I suggest we consider other options before making a final decision. It may be worth exploring other possibilities. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét những phương án khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Có thể khám phá những khả năng khác.)
Sử dụng suggest để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng và gián tiếp:
I suggest you take a break from work, you seem tired. (Tôi đề nghị bạn nên nghỉ ngay một chút cuộc hành trình, bạn trông như là đã mệt rồi.)
Sử dụng suggest để đưa ra gợi ý gián tiếp nhằm giúp mọi người thay đổi cách suy nghĩ và hành động:
I suggest we should try to be more open-minded about new ideas and ways of doing things. It can help us grow and develop. (Tôi đề nghị chúng ta nên cố gắng nghĩ đến các ý tưởng mới và cách thức để làm việc. Điều này có thể giúp chúng ta phát triển và trưởng thành.)
Bài tập Gợi Ý có đáp án
Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc của gợi ý, theo từng cách sử dụng gợi ý ở phần trước
You should take a break after studying for two hours.
I think they should hire Susan for the job.
Don't forget to bring your passport to the airport.
We need to find a solution to this problem soon.
I don't know what to wear to the party.
Bài tập 2: Chia động từ phù hợp theo gợi ý trong dấu ngoặc
a. My parents suggested I (study) harder to pass the final exam.
b. Our leader suggested (be) on time.
c. I suggested that we (invite) Chris to the party.
d. Dave has suggested (go) to the park for a jog.
Đáp án và giải thích
1.=> I suggest you take a break after studying for two hours.
Câu này sử dụng cấu trúc suggest để khuyên người nghe nên nghỉ ngơi sau khi học trong hai giờ để tránh mệt mỏi - cung cấp lời khuyên cho một người cụ thể.
2.=> I suggest they hire Susan for the job.
Câu này sử dụng cấu trúc suggest để đề xuất Susan cho công việc - đề cử hoặc tiến cử một người hoặc vật cho một vị trí hay hành động cụ thể.
3.=> I suggest you remember to bring your passport to the airport.
Câu này sử dụng cấu trúc suggest để nhắc nhở người nghe để nhớ mang theo hộ chiếu khi tới sân bay - nhắc nhở hoặc cung cấp lời khuyên cho một hành động nào đó.
4.=> I suggest we find a solution to this problem as soon as possible.
Câu này sử dụng cấu trúc suggest để đề xuất tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề quan trọng và cần giải quyết trong thời gian sớm nhất - các tình huống trọng yếu hoặc khẩn cấp.
5.=> Can you suggest what I wear to the party?
Câu này sử dụng cấu trúc suggest để yêu cầu người nghe đưa ra ý kiến hoặc gợi ý cho việc chọn trang phục cho buổi tiệc - yêu cầu sự giúp đỡ hoặc đưa ra ý kiến.
Bài tập 2:
a. study → study
Đây là cấu trúc “Suggest + mệnh đề that”, tuy nhiên câu này đã bỏ “that” nhưng người học vẫn có thể nhận biết được đây là cấu trúc bởi sau “suggest” là mệnh đề có chủ ngữ - vị ngữ, vì vậy động từ ở đây sẽ là nguyên thể → study
b. be → being
Đây là cấu trúc “Suggest + Ving”, người học có thể nhận biết được là vì ngay sau “suggest” là động từ “be” vậy sẽ rơi vào trường hợp Suggest + Ving.
c. invite → should invite/invite
Đây là cấu trúc “Suggest + mệnh đề that”, câu này có thể thêm “should” vì ngữ cảnh ở trong quá khứ, còn lại từ “invite” sẽ phải giữ nguyên thể.
d. go → going
Đây là cấu trúc “Gợi Ý + Ving”, người học có thể nhận biết được bởi vì ngay sau “gợi ý” là động từ “đi” nên sẽ rơi vào trường hợp Gợi Ý + Ving.
Kết luận
Tài liệu tham khảo:
Gợi ý, Từ điển Cambridge. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/suggest
Gợi ý + dạng v-ing, Từ điển Britannica. https://www.britannica.com/dictionary/eb/qa/suggest-gerund-going-taking