Ba mẹ thường tìm kiếm những cái tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái đặc biệt và cuốn hút để đặt cho công chúa nhỏ của mình. Hãy cùng Mytour tham khảo danh sách các tên đẹp cho bé gái dưới đây nhé!
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho bé gái
Khi chọn tên cho con theo tiếng Pháp, ba mẹ cần nhớ ba điều sau đây:
- Đảm bảo hiểu ý nghĩa của tên để đảm bảo rằng tên con mang lại may mắn.
- Chọn cái tên dễ phát âm, dễ gọi và dễ đọc để tránh khó khăn trong giao tiếp cho cả con và người khác.
- Chắc chắn rằng các tên tiếng Pháp bạn chọn phù hợp với giới tính, tránh sự nhầm lẫn giữa tên dành cho bé gái và bé trai.
Gợi ý hơn 100 cái tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái sang trọng và ý nghĩa
2.1. Các tên tiếng Pháp cho bé gái thể hiện vẻ đẹp
- Angelie: Vẻ đẹp tinh tế.
- Mallorie: Gợi nhớ vẻ đẹp rạng ngời.
- Aline: Mang ý nghĩa của sự đẹp đẽ.
- Belle: Một cái tên tiếng Pháp thể hiện sự tinh tế và quý phái.
- Céline: Vẻ đẹp tinh khôi.
- Fae: Tên gắn với hình ảnh của tiên nữ.
- Jolie: Tên mang ý nghĩa là vẻ đẹp tuyệt vời.
Các cái tên tiếng Pháp đẹp và sang trọng cho bé gái
2.2. Các cái tên tiếng Pháp thể hiện vẻ trong sáng, dịu dàng cho bé gái
Dưới đây là một số cái tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái thể hiện sự nữ tính và dịu dàng:
- Juleen: Dịu dàng và nữ tính.
- Charlette: Đáng yêu và rất nữ tính.
- Bridgette: Tinh khiết và duyên dáng.
- Amabella: Đáng yêu và duyên dáng.
- Adalene: Xinh đẹp và đáng yêu.
- Cateline: Thuần khiết và trong trắng.
- Mirabelle: Tên thể hiện vẻ đáng yêu, xinh xắn và dễ thương.
- Minette: Được nhiều người yêu quý vì vẻ dễ thương.
- Charlise: Nữ tính và rất thông minh.
- Jourdan: Dịu dàng và đáng yêu.
- Isobelle: Cô gái với mái tóc vàng xinh xắn.
- Eulalie: Thể hiện sự ngọt ngào và dịu dàng.
- Katherine: Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết.
- Blanche: Như màu trắng tinh khôi.
- Claire: Biểu tượng của sự trong sáng.
- Cléméntine: Sự dịu dàng.
Xem chi tiết: Top 100+ cái tên tiếng Nhật đẹp cho bé gái thể hiện sự dịu dàng
2.3. Gợi ý các cái tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái mang ý nghĩa cao quý, quý tộc
- Adele: Gợi lên hình ảnh của người quý tộc.
- Adeline: Mang vẻ cao sang và quý phái.
- Michella: Như món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
- Annette: Nhã nhặn.
- Antoinette: sự quý giá.
- Bijou: Món trang sức quý giá.
- Marie: ý nghĩa là sự quyến rũ.
- Sarah: Như một nữ hoàng.
- Fanny: ý nghĩa là vương miện.
- Jade: ý nghĩa là đá quý.
- Saika: Được ví như sự rực rỡ.
- Helene: Tạo ấn tượng với sự tỏa sáng.
- Calliandra: Huyền bí và sang trọng.
- Angeletta: Như một nàng thiên thần kiêu sa.
- Maika: Cô tiểu thư xinh xắn và duyên dáng.
- Nadeen: Sự quý phái.
- Chantel: Một cô nàng lạnh lùng nhưng rất quyến rũ.
- Dior: Sự quý phái và đẳng cấp.
- Léna: tôn vinh sự quyến rũ.
Xem chi tiết: Mách ba mẹ 99+ cái tên tiếng Anh đẹp cho bé gái dễ đọc và ý nghĩa
2.4. Gợi ý các cái tên tiếng Pháp đẹp cho con gái mong muốn thông minh, lanh lợi
Ba mẹ luôn mong muốn con gái bé bỏng của mình sẽ trở thành một người thông minh, nhạy bén. Mời ba mẹ tham khảo những cái cái tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái dưới đây:
- Brigitte: Siêu phàm.
- Majori: Thông minh và giỏi giang.
- Jaimin: Đa tài và đức hạnh.
- Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
- Mahieu: Món quà quý báu của Chúa.
- Burnice: Chiến thắng và hào quang.
- Cachet: Niềm tin và uy tín.
- Maine: Tài năng và lanh lợi.
- Alyssandra: Hậu duệ của nhân loại.
- Jannina: Duyên dáng và nết na.
- Jordane: Năng lượng và hoạt bát.
- Echelle: Vẻ đẹp và quyền năng.
- Bernadette: Can đảm và mạnh mẽ.
- Fanchon: Thông minh, tài năng, và lòng nhân từ.
- Aimée: Dễ mến và đáng yêu.
- Charlene: con sẽ là một người dũng khí và sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Các cái tên tiếng Pháp đẹp nhất cho con gái
2.5. Gợi ý các cái tên tiếng Pháp phong phú mang ý nghĩa giàu sang, may mắn và thịnh vượng cho bé gái
Mytour giới thiệu những tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa tốt về giàu sang dưới đây:
- Magaly: Sáng ngời như ngọc.
- Bibiane: Niềm vui của cuộc sống.
- Nalini: Ánh sáng hy vọng.
- Adalicia: Quý tộc và giàu có.
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên và hạnh phúc.
- Fanette: Chiến thắng vĩ đại.
- Elwyn: Ánh sáng của vinh quang.
- Adalie: Vẻ đẹp và phú quý.
- Nadiya: Mong muốn giàu sang.
- Elaine: Cuộc sống tích cực.
- Auriane: Vàng bạc.
- Faustine: May mắn tột đỉnh.
- Laurence: Quý tộc và chiến thắng.
- Colette: Chiến thắng và vinh quang.
- Edwige: Mạnh mẽ và kiên cường.
2.6. Gợi ý các cái tên tiếng Pháp đẹp dành cho con gái với ý nghĩa của lòng nhân ái và hiền hậu
- Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
- Minetta: Trách nhiệm và tận tụy.
- Joella: Uy tín và đáng tin cậy.
- Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
- Jeannine: Mong muốn cuộc sống an yên và thú vị.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Charisse: Vẻ đẹp của lòng tử tế.
- Bernette: Tấm lòng nhân hậu.
- Nannette: Giúp đỡ người khó khăn và đáng thương.
- Manette: mang ý nghĩa của sự lương thiện.
- Charity: Tình nguyện giúp đỡ người khác.
- Chantelle: Tấm lòng nhân hậu và bác ái.
- Margaux: Biết hòa nhập và đồng cảm với cộng đồng.
- Berthe: Hiểu chuyện.
- Amy: Được yêu quý.
- Isabelle: Tình nguyện và tận tụy.
Xem chi tiết: Gợi ý 99+ tên tiếng Hoa cho bé gái dễ thương và mang nhiều ý nghĩa
2.7. Tên tiếng Pháp đẹp cho bé gái được đặt theo tên các loài hoa
- Floriane: Bông hoa.
- Jasmeen: Tượng trưng như hoa nhài.
- Eglantine: Hoa hồng.
- Jessamyn: Tên của một loại hoa nhài.
- Cerise: Hoa anh đào.
- Jonquille: Hoa thủy tiên.
- Pissenlit: Hoa bồ công anh.
- Rosé: Hoa hồng.
- L’orchidée: Hoa lan.
- Pensée: Hoa cánh bướm.
- Tulipe: Hoa tulip.
- Lavande: Hoa oải hương.
- Marguerite: Hoa cúc.
- Tournesol: Hoa mặt trời.
- Lys: Hoa ly.
Những cái tên tiếng Pháp dành cho con gái với sự đẹp của các loài hoa
2.8. Gợi ý tên tiếng Pháp cho con gái theo các địa danh nổi tiếng
- Louvre: Tên của bảo tàng lớn nhất thế giới tại Paris.
- Seine: Dòng sông nổi tiếng chảy qua Pháp.
- Bordeaux: Thành phố cảng quyến rũ bên sông Garonne.
- Cannes: Thành phố nổi tiếng với Liên hoan Phim Cannes.
- Eiffel: Biểu tượng của Paris.
- Marseille: Thành phố ven biển ở miền nam Pháp.
- Paris: Thủ đô và thành phố đông dân nhất Pháp.
- Versailles: Cung điện hoàng gia lộng lẫy.
- Lafayette: Thành phố tại Louisiana.
- Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris.
- Moulin Rouge: Biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa hiện đại.
- Notre Dame: Nhà thờ Đức Bà nổi tiếng.
- Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải.
- Normandy: Vùng lịch sử với Cuộc xâm lăng Normandy.
- Lyon: Thành phố đông dân ở miền Đông và Trung Pháp.
2.9. Gợi ý tên tiếng Pháp dễ thương cho bé gái
Dưới đây là những tên tiếng Pháp dành cho con gái thể hiện sự dịu dàng, thuần khiết:
- Holly: Sự dịu dàng.
- Jeanne: Duyên dáng.
- Josephine: Giấc mơ dịu dàng.
- Julie: Tuổi trẻ.
- Justyne: Tính thật thà.
- Karine: Dễ thương và đáng yêu.
- Liana: May mắn.
- Nora: Ánh sáng trong cuộc sống.
- Aliénor: Sự sáng sủa.
- Astrid: Sức mạnh.
- Axelle: Bình yên.
- Bernadette: Tấm lòng nhân hậu.
- Camille: Tự do và phóng khoáng.
- Caroline: Sức mạnh.
- Charlotte: Tự do.
- Chloé: Tuổi trẻ và sự thanh xuân.
- Clara: Ánh sáng.
- Elania: Sự rạng rỡ, lấp lánh.
- Eloise: Sức khỏe.
- Emeline: Chăm chỉ.
- Esmée: Được yêu thương.
- Esther: Sự tinh tế và lấp lánh.
- Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
- Avril: Mùa xuân, tươi sáng và rạng rỡ như mùa hè sớm.
Xem chi tiết: Tổng hợp 100+ tên tiếng Hàn đẹp cho con gái mang ý nghĩa tốt lành
2.10. Gợi ý các tên tiếng Pháp đẹp, độc đáo và thời thượng cho bé gái
- Eloise: Sức khỏe.
- Elodie: Quý phái và giàu có.
- Esme: Được yêu quý.
- Charlotte: Tự do.
- Ottilie: Sức mạnh.
- Clementine: Tính nhân từ.
- Adeline: Cao quý.
- Claire: Tươi sáng.
- Margot: Hòa bình.
- Sophie: Khôn ngoan.
Những cái tên tiếng Pháp ý nghĩa và ấn tượng cho phụ nữ
Hy vọng rằng danh sách những tên tiếng Pháp đẹp dành cho phụ nữ mà Mytour giới thiệu qua bài viết này đã giúp các bậc phụ huynh tìm thấy một cái tên phù hợp cho thiên thần nhỏ của mình.
Bảo Nghi tổng hợp