Gợi ý những collocation với Kiến thức và cách áp dụng trong giao tiếp

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Các collocation phổ biến với từ 'Kiến thức' là gì?

Các collocation phổ biến với từ 'Kiến thức' bao gồm: profound knowledge (kiến thức sâu sắc), working knowledge (kiến thức vừa đủ dùng), inside knowledge (kiến thức nội bộ), acquire knowledge (thu nạp kiến thức), và to the best of my knowledge (theo như tôi biết). Những cụm từ này giúp giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
2.

Collocation 'Profound knowledge' có ý nghĩa gì?

Profound knowledge chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề. Ví dụ, 'The professor's profound knowledge of quantum physics left his students in awe' có nghĩa là kiến thức uyên thâm của giáo sư về vật lý lượng tử khiến học sinh kinh ngạc.
3.

Làm thế nào để sử dụng collocation 'Working knowledge' trong câu?

Working knowledge chỉ kiến thức đủ để làm việc, nhưng không phải là kiến thức chuyên sâu. Ví dụ, 'She has a working knowledge of basic computer programming' có nghĩa là cô ấy có kiến thức cơ bản về lập trình máy tính đủ để làm việc.
4.

Khi nào nên dùng 'Inside knowledge' trong tiếng Anh?

Inside knowledge được sử dụng khi nói về thông tin chỉ có trong nhóm, tổ chức hoặc công ty. Ví dụ, 'Her inside knowledge of the company’s culture helped her prepare for the interview' có nghĩa là kiến thức nội bộ của cô ấy về văn hóa công ty giúp cô ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
5.

Collocation 'Acquire knowledge' có nghĩa là gì và cách dùng ra sao?

'Acquire knowledge' nghĩa là thu thập hoặc học hỏi kiến thức. Ví dụ, 'Reading books is a great way to acquire knowledge' có nghĩa là đọc sách là cách tuyệt vời để thu nạp kiến thức về nhiều chủ đề khác nhau.
6.

Câu 'To the best of my knowledge' được sử dụng như thế nào?

'To the best of my knowledge' dùng để diễn tả thông tin mà người nói biết và hiểu. Ví dụ, 'To the best of my knowledge, the meeting is still scheduled for 3 p.m.' có nghĩa là theo như tôi được biết, cuộc họp vẫn diễn ra lúc 3 giờ chiều.
7.

Cách sử dụng collocation 'Profound knowledge' trong giao tiếp như thế nào?

'Profound knowledge' được sử dụng khi muốn nhấn mạnh kiến thức sâu sắc về một chủ đề. Ví dụ: 'Her profound knowledge of history helped her win the debate' nghĩa là kiến thức sâu sắc của cô ấy về lịch sử đã giúp cô ấy chiến thắng trong cuộc tranh luận.