Trong chặng được học và tìm hiểu tiếng Anh, việc ứng dụng các cụm từ với nhau là rất quan trọng để nâng cao trình độ của bản thân. Để học các cụm từ, nguồn từ vựng cần thiết trước khi đi thi, thí sinh nên ôn luyện những cụm từ cần thiết trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra, người học cũng nên áp dụng những phương pháp học tiếng Anh và từ vựng để đẩy nhanh quá trình ôn luyện của bản thân như: Active Recall, Loci, Mnemonic,… Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số Collocation với Out of để giúp thí sinh dễ vận dụng trong giao tiếp hằng ngày và bài thi IELTS Speaking.
Key takeaways |
---|
6 collocation với Out of: out of stock, out of date/fashion, out of control, out of work, out of order, out of the ordinary. |
Các cụm từ phổ biến với Out of
Hết hàng
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge Dictionary, Out of stock /aʊt ɒv stɒk/ những món đồ hiện đang hết hàng, không có sẵn trong cửa hàng vì đã bán hết (products that are out of stock are not available to buy in a store because they have all been sold).
Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng “Out of stock” để biểu đạt sự khan hiểm của các sản phầm và các hoạt động liên quan đến bán hàng, kinh doanh sản phẩm.
Ví dụ:
We need more supply for my store. The bread is now out of stock. (Chúng ta cần thêm đồ cho cửa hàng. Những chiếc bánh mỳ hiện tại đã bán hết, không còn có sẵn trong cửa hàng.)
However, the manager still needs some of the employees to restock as fast as we can. The crownd is pulling over and we will run out of stock soon. (Tuy nhiên, người quản lý vẫn cần một số nhân viên bổ sung hàng nhanh nhất có thể. Đám đông đang kéo đến và chúng tôi sẽ hết hàng sớm.)
The sweater will be deleted from the product portfolio as it is out of stock and can’t be shipped from China anymore because the price is too high. (Chiếc áo len sẽ bị xóa khỏi danh mục sản phẩm vì hết hàng và không thể vận chuyển từ Trung Quốc nữa vì giá quá cao.)
Ngữ pháp:
Cụm từ Out of stock trong đa số trường hợp đóng vai trò như một tính từ (adj) trong một câu.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: sold out, unavailable, unattainable,...
Từ trái nghĩa: in stock, on the market, purchasable, on sale, available,...
Ứng dụng: Do you prefer to go shopping in the shopping mall or on the street market? (Bạn thích đi mua sắm trong trung tâm mua sắm hoặc trên thị trường đường phố?)
Answer: “I prefer to go shopping in the shopping mall because I can experience multiple utilities at the same time in one place. Plus, I like window shopping with friends that the shopping mall, and one of the disadvantages of shopping on the street market is that it’s always out of stock very soon.” (Tôi thích đi mua sắm trong trung tâm thương mại hơn vì tôi có thể trải nghiệm nhiều tiện ích cùng lúc tại một nơi. Thêm vào đó, tôi thích ngắm đồ với bạn bè ở trung tâm mua sắm và một trong những nhược điểm của việc mua sắm trên đường phố là luôn hết hàng rất sớm.)
Ngoài tầm kiểm soát
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, out of control /aʊt ɒv kənˈtrəʊl/ mang ý nghĩa là không thể kiểm soát được nữa, không thể hoàn toàn được sử dụng đúng chủ ý từ trước. (if something is out of control, it cannot be dealt with successfully).
Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng “Out of control” thường được sử dụng trong các trường hợp quản lý, kiểm soát, điều tra không như mong muốn và các tình huống xảy ra một cách khó kiểm soát.
Ví dụ:
The crowd got out of control, causing the police to throw gas at them to seize them. (Đám đông mất kiểm soát khiến cảnh sát phải tạt khí ga vào họ để vây bắt.)
In Vietnam, several shipping-related laws are in place to ensure that freight rates don’t go out of control. (Tại Việt Nam, một số luật liên quan đến vận chuyển được ban hành để đảm bảo giá cước không vượt quá tầm kiểm soát.)
The covid-19 pandemic was
Ngữ pháp: Cụm từ Out of control thường được sử dụng như một tính từ (adj) trong câu, thường đi sau động từ (verb) của câu đó.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: uncontrollable, unmanageable, out of hand, ungovernable, unruly,...
Từ trái nghĩa: in control, manageable,...
Ứng dụng: Are you good at managing your time? (Bạn có giỏi quản lý thời gian của bản thân không?)
Answer: “Yeah, I was trained by my father since I was just a little kid to control my time in a day so it is annoying to me If things are out of control. I usually start a day with a to-do list and review it afterward. In addition, I just allot a specific time for each task in the day and try to complete it quickly and efficiently within that time frame.” (Vâng, tôi đã được cha tôi huấn luyện từ khi còn là một đứa trẻ để kiểm soát thời gian của mình trong một ngày nên sẽ rất khó chịu nếu mọi thứ vượt ngoài tầm kiểm soát. Tôi thường bắt đầu một ngày với danh sách việc cần làm và xem lại sau đó. Ngoài ra, tôi chỉ phân bổ thời gian cụ thể cho từng công việc trong ngày và cố gắng hoàn thành nó một cách nhanh chóng và hiệu quả trong khung thời gian đó.)
Lỗi thời
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, out of date /aʊt ɒv deɪt/ mang ý nghĩa là một thứ gì đó (quần áo, đồ ăn,...) đã lỗi thời, hết hạn, không còn nên được sử dụng nữa (If something is out of date, it is old and not useful or correct.)
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này có thể được sử dụng trong các trường hợp như thời gian, ăn uống, phong cách, món đồ nào đó,... đã quá già, yếu, lỗi mốt, không nên được sử dụng trong tương lai nữa.
Ví dụ:
That man’s style looks out of fashion. We don’t wear flared pants anymore. (Phong cách của người đàn ông đó thật là lỗi thời. Chúng ta không mặc quần ống loe nữa rồi.)
The food is out of date, we’ll have to go and buy some food at the shopping mall. (Món đồ này đã hết hạn rồi, chúng ta phải đi và mua thêm đồ ăn mới ở siêu thị.)
Students must check if the information is out of date before including it in the references of the assignments. (Những người học sinh phải kiểm tra về tính xác thực về thông tin, xem nó còn được sử dụng nữa hay không trước khi cho nó vào phần tài liệu tham khảo của bài luận.)
Ngữ pháp: Từ vựng “Out of fashion/date” thường được sử dụng với vai trò là một tính từ (adj), đứng sau động từ (verb) của một câu.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: outmoded, antiquated, obsolete, archaic,...
Từ trái nghĩa: modern, current, new, newfangled,...
Ứng dụng: What type of clothes do you enjoy wearing? (Bạn thích mặc những loại quần áo nào?)
Answer: “Well, actually, I love wearing clothes that are in trend because I am not attached to some particular style. As a result, I would be flexible, depending on several factors: weather, trend, emotion,... For example, I would love to wear jeans with sports clothing, which is exercise-friendly. Additionally, I would never wear and out of fashion clothes. I think they are not finessed and will attract the attention of the people.” (Thực ra, tôi thích mặc quần áo theo xu hướng bởi vì tôi không bị ràng buộc bởi một phong cách cụ thể nào. Kết quả là, tôi sẽ linh hoạt, tùy thuộc vào một số yếu tố: thời tiết, xu hướng, cảm xúc,... Ví dụ, tôi thích mặc quần jean với quần áo thể thao, phù hợp với việc tập thể dục. Ngoài ra, tôi sẽ không bao giờ mặc quần áo lỗi mốt. Tôi nghĩ chúng không khéo léo, tinh tế và sẽ thu hút rất nhiều sự chú ý của mọi người.)
Hỏng
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge Dictionary, out of order /aʊt ɒv ˈɔːdə/ mang ý nghĩa rằng một hệ thống, món đồ nào đó hiện đang hỏng hóc, không còn sử dụng được nữa hoặc thứ gì đó khiến ai khó chịu, không phù hợp với tình huống hiện tại nữa. (If something someone says or does is out of order, it is unpleasant or not suitable and it is likely to upset or offend people)
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng này có thể được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp về công nghệ thông tin, cách cư xử của cá nhân, sự việc không đúng quy trình đã định trước.
Ví dụ:
The company’s computer is always out of order, which is unpleasant for the IT department to complete daily tasks. We need to buy new facilities for the IT department to complete and maximize work’s productivity. (Máy tính của công ty luôn không hoạt động, điều này gây khó chịu cho bộ phận CNTT khi hoàn thành các công việc hàng ngày. Chúng ta cần mua các cơ sở mới để bộ phận CNTT hoàn thiện và tối đa hóa năng suất công việc.)
The system is being damaged by anonymous hackers and it will be out of order if we don’t do something to prevent it. (Hệ thống đang bị phá hoại bởi tin tặc ẩn danh và nó sẽ bị hỏng nếu chúng ta không làm gì đó để ngăn chặn.)
The procedure must be followed because if things are out of order, the plan will not work as we planned. ( Tất cả thủ tục phải được tuân theo bởi vì nếu mọi thứ không theo thứ tự, kế hoạch sẽ không hoạt động như chúng ta đã định từ trước đó.)
Ngữ pháp: Từ vựng này thường được sử dụng với vai trò là tính từ (adj), đứng ngay sau động từ (verb) của câu đó.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: brokens, faulty, haywire, random,…
Từ trái nghĩa: in order, functional, appropriate,...
Ứng dụng: Do you make plans every day? (Bạn có lên kế hoạch hàng ngày không?)
Answer: “I love making plans so I make them daily, monthly, and yearly. Of course, I believe is an effective way to ensure the work’s productivity and outcome. For another, I want things to be in order to manage them because if things are out of order, I can not imagine ways to achieve what I want. Making a plan may sound quite conventional but it works perfectly for me. As a result, I do make plans every day and prioritizing them.” (Tôi thích lập kế hoạch nên tôi lập chúng hàng ngày, hàng tháng và hàng năm. Tất nhiên, tôi tin rằng đó là một cách hiệu quả để đảm bảo năng suất và kết quả của công việc. Mặt khác, tôi muốn mọi thứ theo thứ tự để quản lý chúng bởi vì nếu mọi thứ không theo thứ tự, tôi không thể tưởng tượng ra cách để đạt được những gì tôi muốn. Việc lập một kế hoạch nghe có vẻ khá bình thường nhưng với tôi nó hoạt động hoàn hảo. Kết quả là, tôi lập kế hoạch hàng ngày và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho chúng.)
Ngoài dự tính
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge Dictionary, Out of the ordinary /aʊt ɒv ði ˈɔːdnri/ mang ý nghĩa rằng ai đó, điều gì đó khác thường, không bình thường, vượt qua ngoài mong đợi (Unusual).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng Out of ordinary thường được sử dụng với các ngữ cảnh khi ai đó ngạc nhiên, bất thường, đặc biệt với điều gì đó.
Ví dụ:
The kid’s behavior is out of the ordinary because of the impact of the family. (Hành động bất thường của đứa trẻ bắt nguồn từ sự ảnh hưởng của gia đinh.)
This party dress code is out of the ordinary in that everybody dresses like Batman character. (Quy định về trang phục của bữa tiệc này khác thường ở chỗ mọi người đều ăn mặc như nhân vật trong phim Batman.)
It’s out of the ordinary that the police skip some evidence at the crime scene. (Thật bất thường khi cảnh sát bỏ qua một số bằng chứng tại hiện trường vụ án.)
Ngữ pháp: Từ vựng Out of the ordinary thường được sử dụng nhiều nhất với vai trò là tính từ (adj), đứng ngay sau động từ (verb) của câu.
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: unusual, exceptional, remarkable, unexpected, unfamiliar, outstanding...
Từ trái nghĩa: normal, usual, ordinary, standard, natural, typical,...
Ứng dụng: Are you a creative person? (Bạn có phải là một người sáng tạo không?)
Answer: “I believe that creativity originates from experience and is also a talent and I am a talented creative person. Specifically, I love music and drawing since I was a little kid. Also, I like to work creatively and be exposed to out-of-the-ordinary things, to increase my personal experience. Working within a certain framework makes me feel bored with my daily work” (Tôi tin rằng sự sáng tạo bắt nguồn từ kinh nghiệm và cũng là một tài năng và tôi là một người có tài sáng tạo. Cụ thể, tôi yêu âm nhạc và vẽ từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, tôi thích làm việc một cách sáng tạo và tiếp xúc với những điều khác thường để nâng cao trải nghiệm cá nhân. Làm việc trong một khuôn khổ nhất định khiến tôi cảm thấy nhàm chán với công việc hàng ngày)
Thất nghiệp
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge Dictionary, out of work /aʊt ɒv wɜːk/ mang ý rằng ai đó hiện nay đang không có một công việc làm ăn chính thống, thất nghiệp. (without a paid job).
Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng Out of work thường được sử dụng trong các trường hợp không có việc làm cụ thể của ai đó.
Ví dụ:
The Covid-19 pandemic put people in a situation of being out of work. (Đại dịch Covid-19 khiến mọi người rơi vào tình cảnh không có việc làm.)
Working hard and learning new things are the best ways to help employees out of work to get a job. (Làm việc chăm chỉ và học hỏi những điều mới là cách tốt nhất để giúp những người không có việc làm kiếm việc làm.)
That man was out of work for 3 weeks, but he was soonly employed by a big company. (Người đàn ông đó đã thất nghiệp trong 3 tuần, nhưng anh ta nhanh chóng được một công ty lớn tuyển dụng.)
Mở rộng:
Từ đồng nghĩa: jobless, unemployed, idle, laid-off,...
Từ trái nghĩa: employable, employed, hired, in work,...
Ứng dụng: Do you work or study? (Hiện tại bạn đi làm hay đang đi học?)
Answer: “I am currently out of work but I am planning to work at a big company in Ha Noi working as a Marketing Executive because I have a big passion for Digital Marketing. In the future, I want to pursue a field of creativity, being exposed to new things every day and Marketing will help me do that.” (Tôi hiện đang thất nghiệp nhưng đang có kế hoạch làm việc tại một công ty lớn ở Hà Nội với vị trí Nhân viên Marketing vì tôi có niềm đam mê lớn với Digital Marketing. Trong tương lai, tôi muốn theo đuổi lĩnh vực sáng tạo, được tiếp xúc với những điều mới mỗi ngày và Marketing sẽ giúp tôi thực hiện điều đó.)
Bài tập áp dụng Collocation với Out of
1) The new product of Nike is now ____ because everybody wants to wear it.
2) The real estate in Viet Nam is now ____ when it can reach 200.000 USD/square meter.
3) He glances at the bottom of the product and sees it is _____.
4) In the office, some of the facilities are now _____.
5) My manager always brings a little gift to the staff after a trip _____.
6) Although she is ____, she still makes tons of money.
Đáp án:
1) out of stock
2) out of control
3) out of date
4) Hỏng
5) Ngoài dự tính
6) Thất nghiệp