Trend đặt tên tiếng Hoa cho bé trai đang phổ biến bởi sự đẹp và ý nghĩa. Khám phá ngay những tên đẹp cho bé trai bằng tiếng Hoa tại chuyên mục Giáo dục sớm 0 - 6 tuổi của Mytour!
Nguyên lý quan trọng khi đặt tên tiếng Hoa cho bé trai
Để có tên tiếng Hoa cho bé trai đẹp và ý nghĩa, bố mẹ hãy tuân theo các nguyên lý đặt tên con sau:
- Hiểu rõ ý nghĩa của tên tiếng Hoa để chọn cái tên ý nghĩa.
- Chọn tên tiếng Hoa dễ viết và dễ hiểu.
- Chọn tên tiếng Hoa dễ đọc, dễ phát âm và ý nghĩa với gia đình.
Tuân theo các nguyên tắc đặt tên tiếng Hoa cho bé trai
Gợi ý tên tiếng Hoa đẹp và ý nghĩa cho bé trai
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Hoa đẹp và ý nghĩa cho bé trai. Mời các bố mẹ tham khảo:
Các tên tiếng Hoa cho bé trai mang ý nghĩa cao quý và thông thái
- Thiên Kỳ – 天琦: Con được coi như viên ngọc quý từ trời cao.
- Vĩ Tịnh – 玮靖: Vĩ là loại ngọc quý kết hợp với sự yên bình.
- Vĩ Trí – 玮智: Vĩ là ngọc quý kết hợp với sự thông minh, tài trí.
- Thiên Tỷ – 千玺: Con được coi như viên ngọc quý được trời ban cho.
- Tử Kỳ – 子琪: Con là món quà quý báu từ bố mẹ.
- Bảo Đăng – 宝灯: Con là bảo vật, ngọn đèn soi sáng.
- Dương Kì – 洋琪: Viên ngọc đẹp giữa đại dương bao la.
- Quân Hạo – 君昊: Vị vua khoan dung, rộng lượng.
- Quân Thuỵ – 君瑞: Người dẫn đầu có đức tính cao quý.
- Tử Sâm – 子 琛: Con quý báu của bố mẹ.
- Chí Bảo – 赤宝: Con kiên cường, có chí lớn, là bảo vật của bố mẹ.
- Đại Bảo – 戴宝: Thể hiện sự cao quý, quyền quý, uy nghiêm.
- Chấn Bảo – 震惊: Mong con luôn được mọi người xung quanh yêu mến.
- Đăng Bảo – 登 宝: Con là ngọn đèn quý giá, soi sáng cho bố mẹ.
- Duy Bảo – 度宝: Con thông minh, là bảo vật vô giá của gia đình.
- Gia Bảo – 诸 宝: Con là bảo vật quý giá của gia đình mình.
- Bảo Đức – 宝德: Con có đức tính tốt, là bảo vật vô giá.
- Bảo Long – 宝龙: Con là con rồng, vô cùng quý giá đối với bố mẹ.
- Bảo Nhật – 保一: Con thông minh, là món quà vô giá của bố mẹ.
- Ngọc Duy – 玉维: Con có tấm lòng thanh cao.
- Thịnh Phúc – 盛 福: Con mang phước lành đến với gia đình.
- Ngọc Phúc – 玉福: Con là món quà quý giá của bố mẹ.
- Hồng Phúc – 洪 福: Bố mẹ rất hạnh phúc khi có con.
- Gia Ý – 嘉懿: Con sẽ mang lại vận may, những điều tốt đẹp cho gia đình.
- Thiên Ân – 天 恩: Con là món quà mà trời đất ban tặng.
Tên tiếng Hoa cho bé trai theo ngoại hình
- Hi Hoa – 熙华: Bé sáng sủa và có vẻ ngoại hình đẹp.
- Tuấn Lãng – 俊朗: Bé khôi ngô, tuấn tú và sáng sủa.
- Anh Kiệt – 英杰: Người con kiệt xuất và anh tuấn.
- Anh Tuấn – 英俊: Bé khôi ngô, tuấn tú và thông minh.
- Ngọc Tuấn – 玉 俊: Bé tuấn tú, đẹp trai như viên ngọc sáng.
- Quang Dao – 光刀: Bé tỏa sáng như ánh sáng của ngọc.
- Việt Bân – 越彬: Bé nhã nhặn và nho nhã.
- Cảnh Nghi – 场景: Bé giống như mặt trời.
- Khôi Nguyên – 魁 原: Bé sáng sủa, đẹp trai và cương nghị.
- Minh Khôi – 明 魁: Bé khôi ngô, sáng sủa.
- Tuấn Nhật – 俊 日: Bé giỏi giang và sáng sủa.
- Thái Khôi – 泰 魁: Bé tuấn tú, khôi ngô, giỏi giang và thành công trong cuộc sống.
- Tú Anh – 宿 英: Con ấm áp, nhanh nhẹn và tỏa sáng rực rỡ.
- Hữu Khôi – 友 魁: Bé rất khôi ngô và tuấn tú.
- Tuấn Chương – 俊 章: Bé đẹp trai, ưa nhìn, tài năng.
Tên tiếng Hoa cho bé trai theo vẻ bề ngoài
Tên tiếng Hoa cho bé trai theo ý nghĩa mạnh mẽ, can đảm
- Nhiên – 然: Con là ngọn lửa sáng sủa.
- Thạch – 石: Mong con luôn kiên cường như đá.
- Hải – 海: Con như biển cả vô tận.
- Hồng, Hoằng – 宏: Con có hoài bão vĩ đại.
- Giang – 江: Con là dòng sông rộng lớn.
- Trường – 长: Đứa trẻ có lòng rộng lớn.
- Cường – 强: Con luôn mạnh mẽ, kiên cường.
- Quang – 光: Con là ánh sáng của gia đình.
- Thiết – 铁: Mong con luôn vững chắc như sắt đá.
- Thiên – 天: Con là bầu trời bao la.
- Kiên – 坚: Đứa trẻ luôn kiên định và vững vàng.
- Cương – 刚: Con kiên cường, trung kiên.
- Lực – 力: Con luôn cường tráng, khỏe mạnh.
- Sơn – 山: Con là ngọn núi cao vút.
- Quân – 钧: Con sẽ là vị lãnh đạo anh minh.
- Trụ – 柱: Hãy là trụ cột của gia đình nhé!
- Kình – 劲: Luôn mạnh mẽ, cương trực và kiên cường.
- Châu – 舟: Con như chiếc thuyền lớn vượt qua sóng gió.
- Phong – 峰: Con luôn mạnh mẽ như cơn gió.
- Hạo – 浩: To lớn và mạnh mẽ.
Tên tiếng Hoa cho bé trai theo ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Tiến Hỉ – 进喜: Con mang niềm vui đến.
- Đức Vinh – 德荣: Con luôn gần gũi, yêu thương, hướng đến sự hoàn thiện.
- Tường – 祥: Chúc con luôn gặp những điều tốt lành.
- Hoa – 华: Con luôn rực rỡ và lộng lẫy.
- Lộc – 禄: Đứa trẻ mang phước lộc trời ban.
- Khang – 康: Con sẽ luôn khỏe mạnh và giàu có.
- Cát – 吉: Con luôn gặp may mắn, phúc lộc trong cuộc sống.
- Thuận – 顺: Cuộc sống luôn thuận lợi, phát triển.
- Đạt – 达: Người thành đạt trong cuộc sống.
- Bỉnh Quý – 秉贵: Người nắm giữ phú quý.
- Hậu Phúc – 厚福: Con luôn sở hữu phúc lộc đầy đủ.
- Khai Phú – 开富: Người tạo nên vinh hoa phú quý.
- Thái – 泰: Luôn có cuộc sống bình yên nhé con.
- Siêu – 超: Cậu bé vượt trội trong mọi lĩnh vực.
- Thắng – 胜: Luôn thắng lợi trong cuộc sống.
- Tài – 才: Người có tài năng đặc biệt.
- An ca – 安歌: Người có cuộc sống an lành, nhẹ nhàng như bản ca êm đềm.
- An Tường – 安翔: An lạc, bình an và yên bình.
- Bách An – 柏安: Con luôn mạnh mẽ và bình an.
- Cảnh Bình – 景平: Cuộc sống yên bình, bình an.
- Cát Tinh – 吉星: Ngôi sao mang lại may mắn cho con.
- Duệ Khải – 睿凯: Thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng lớn.
- Gia Vận – 嘉运: Mang lại may mắn và hạnh phúc cho gia đình.
- Gia Tường -嘉祥: Luôn mang lại những điều tốt lành.
- Hi Thành -熙诚: Chân thành, thật thà, vui vẻ.
Tên tiếng Hoa cho bé trai gắn với thiên nhiên
- Việt Trạch – 越 泽: Nguồn nước lớn lao cho mọi người.
- Hạ Vũ – 贺 武: Chàng trai mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết.
- Đông Giang – 东 江: Người đàn ông dũng cảm như dòng sông
- Khánh Giang – 庆 江: Dòng sông đẹp đẽ.
- Minh Giang – 明 江: Dòng nước dưới ánh sáng tạo nên cảnh quan tươi đẹp.
- Trường Giang – 长 江: Kiên trì, mạnh mẽ như con sông dài.
- Xuân Giang – 春 江: Dòng sông tươi mới, xinh đẹp vào mùa xuân.
- Xuân Thủy – 春 水:Mong con có cuộc sống tươi đẹp như dòng suối.
Tên tiếng Hoa cho bé trai gắn liền với thiên nhiên
Tên tiếng Hoa cho bé trai theo tính cách tốt đẹp của con người
- Tuấn Hào – 英勇: Cậu bé tài năng và trí tuệ.
- Minh Thành – 明清: Người biết thấu hiểu và chân thành.
- Hạo Hiên – 皓轩: Người luôn quang minh, lỗi lạc.
- Tuấn Triết – 端披: Cậu bé sáng suốt và tài trí hơn người.
- Vĩ Kỳ – 伟祺: Người vĩ đại và luôn mang may mắn đến.
- Bác Văn – 博文: Người giỏi giang, học rộng, tài cao.
- Vĩ Thành – 伟诚: Cậu bé vĩ đại và chân thành.
- Tu Kiệt – 修杰: Đứa trẻ hào kiệt, xuất chúng.
- Cao Tuấn – 高俊: Người cao siêu và phi phàm.
- Thiệu Huy – 绍辉: Kế thừa những điều tốt đẹp nhất.
- Minh Triết – 明哲: Con là người biết nhìn xa, trông rộng.
- Ý Hiên – 懿轩: Cậu bé sở hữu những điều tốt đẹp, ý chí hiên ngang.
- Minh Viễn – 明远: Người thấu đáo và sáng suốt trong suy nghĩ.
- Kiến Công – 建功: Con sẽ lập được nghiệp lớn sau này.
- Lãng Nghệ – 朗诣: Con là người độ lượng và hiểu biết.
- Minh Quang – 明 光: Sở hữu tiền đồ sáng lạn, rực rỡ.
- Trạch Dương – 泽 羊: Con là biển lớn.
- Hải Bình – 海 平: Tính cách tự do, phóng khoáng, tiền đồ rộng mở.
- Hải Giang – 海 江: Tương lai con sẽ tươi đẹp và rộng mở như biển lớn.
- Hải Dương – 海 羊: Cậu bé sở hữu khao khát lớn lao.
- Đại Dương – 大 羊: Con là biển cả bao la.
- Hải Lưu – 海 刘: Con là dòng nước biển ấm áp.
- Hải Nam – 海 南: Tính cách mạnh mẽ và khát khao làm việc lớn.
- Hải Thiều – 海 韶: Con luôn tự do và cởi mở.
- Vĩnh Hải – 永 海: Mạnh mẽ như biển lớn bao la.
- Uy Hải – 威 海: Tấm lòng rộng mở, tự do và khoáng đạt.
- Trường Hải – 长 海: Con là biển lớn.
- Mạnh Hải – 孟 海: Mong con trở thành người mạnh mẽ vào bao dung.
- Thanh Hải – 青 海: Hãy luôn nhẹ nhàng và xanh mát như biển khơi.
- Hải Triều – 海 朝: Mong con dũng cảm và mạnh mẽ như thủy triều.
Với những gợi ý về tên tiếng Hoa cho bé trai hay và ý nghĩa được chia sẻ ở đây, bố mẹ đã chắc chắn có thể chọn được tên phù hợp cho con mình. Hãy tiếp tục theo dõi chủ đề Đặt tên cho bé của Mytour để có thêm nhiều ý tưởng đặt tên cho con nhé!
Tổng hợp bởi Bích Lựu