Ramos trong màu áo Benfica năm 2020 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gonçalo Matias Ramos | ||
Ngày sinh | 20 tháng 6, 2001 (23 tuổi) | ||
Nơi sinh | Olhão, Bồ Đào Nha | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Paris Saint-Germain (mượn từ Benfica) | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Olhanense | ||
2011–2013 | Loulé | ||
2013–2019 | Benfica | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2021 | Benfica B | 37 | (16) |
2020– | Benfica | 64 | (30) |
2023– | → Paris Saint-Germain (mượn) | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | U-17 Bồ Đào Nha | 9 | (1) |
2018 | U-18 Bồ Đào Nha | 2 | (0) |
2019 | U-19 Bồ Đào Nha | 15 | (9) |
2020 | U-20 Bồ Đào Nha | 2 | (0) |
2020–2022 | U-21 Bồ Đào Nha | 18 | (14) |
2022– | Bồ Đào Nha | 11 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 3 năm 2024 |
Gonçalo Matias Ramos (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ɡõˈsalu ˈʁɐmuʃ]; sinh ngày 20 tháng 6 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha. Anh hiện đang chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Paris Saint-Germain tại Ligue 1 theo hợp đồng cho mượn từ Benfica và cũng là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha.
Ramos sinh ra ở Olhão và trưởng thành từ học viện đào tạo trẻ của Benfica. Anh bắt đầu thi đấu cho Benfica B từ năm 2019 và nhanh chóng được đôn lên đội một sau một năm. Trong ba mùa giải khoác áo đội một, Ramos đã chứng minh được giá trị của mình như một cầu thủ chủ chốt của câu lạc bộ.
Cựu tuyển thủ trẻ Bồ Đào Nha, Ramos đã đại diện cho đất nước của mình ở nhiều cấp độ khác nhau. Anh từng là thành viên của đội U-19, đội đã giành ngôi á quân tại Giải vô địch U-19 châu Âu 2019, và đội U-21, đội cũng về nhì tại Giải vô địch U-21 châu Âu 2021. Ramos có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2022.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Benfica
Khởi đầu sự nghiệp
Ramos sinh ra tại Olhão, Algarve, và bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ lò đào tạo trẻ của đội bóng địa phương Olhanense vào năm 2009. Sau đó, anh gia nhập đội trẻ của Loulé trước khi chuyển đến hệ thống đào tạo của Benfica vào năm 2013 khi mới 12 tuổi. Vào ngày 13 tháng 1 năm 2019, anh có trận ra mắt chuyên nghiệp với đội dự bị của Benfica, vào sân thay cho Nuno Tavares ở phút 84 trong trận thua 3–2 trước Braga B tại LigaPro. Vào ngày 21 tháng 7 năm 2020, Ramos ra mắt đội một Benfica, vào sân thay Pizzi ở phút 85 trong chiến thắng 4–0 trước Desportivo das Aves tại Primeira Liga và ghi hai bàn chỉ trong 8 phút. Trong mùa giải đó, anh thi đấu tại UEFA Youth League 2019–20, giúp Benfica vào chung kết nhưng thua Real Madrid (3–2), nơi anh ghi hai bàn và trở thành Vua phá lưới với tám bàn thắng. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2020, Ramos đã ký gia hạn hợp đồng với Benfica đến năm 2025.
2020–22: Được đôn lên đội một
Ngày 13 tháng 1 năm 2019, Ramos có trận ra mắt chuyên nghiệp với đội dự bị Benfica, vào sân thay cho Nuno Tavares ở phút 84 trong trận thua 3–2 trước Braga B tại LigaPro. Vào ngày 21 tháng 7 năm 2020, anh ra mắt đội một Benfica, vào sân thay Pizzi ở phút 85 trong chiến thắng 4–0 trước Desportivo das Aves tại Primeira Liga, ghi hai bàn chỉ trong 8 phút. Trong mùa giải đó, Ramos thi đấu tại UEFA Youth League 2019–20, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Benfica vào chung kết, nơi họ thua Real Madrid (3–2); anh ghi hai bàn trong trận chung kết và trở thành Vua phá lưới với tám bàn. Ngày 7 tháng 10 năm 2020, anh đã ký hợp đồng mới với Benfica đến năm 2025.
Sau một mùa giải 2020–21 đầy hứa hẹn với đội B, nơi anh ghi được 11 bàn thắng sau 12 trận, Ramos đã được huấn luyện viên Jorge Jesus đưa lên đội một vào đầu mùa giải 2021–22, bắt đầu từ chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Spartak Moscow ở vòng sơ loại thứ ba của UEFA Champions League. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Roman Yaremchuk và sự trở lại của Darwin Núñez sau chấn thương, Ramos gặp khó khăn trong việc duy trì thời gian ra sân và đã cân nhắc việc rời câu lạc bộ trong kỳ chuyển nhượng mùa đông. Khi Nélson Veríssimo, huấn luyện viên tạm quyền trước đó đã huấn luyện anh ở đội B, được bổ nhiệm vào tháng 1 năm 2022, Ramos bắt đầu thi đấu thường xuyên hơn và nhanh chóng lấy lại phong độ, ghi bảy bàn và có thêm hai pha kiến tạo. Khả năng chơi đa dạng ở nhiều vị trí trên hàng công đã giúp anh trở nên hữu ích với huấn luyện viên mới.
Vào ngày 13 tháng 4, Ramos ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League trong trận hòa 3–3 trước Liverpool tại Anfield trong trận lượt về tứ kết. Với pha lập công này, anh trở thành cầu thủ trẻ thứ hai (20 tuổi 297 ngày) ghi bàn cho câu lạc bộ ở giai đoạn cuối của giải đấu, dù Benfica đã bị loại sau khi thua Liverpool với tổng tỷ số 6–4.
2022–23: Mùa giải bùng nổ
Mùa giải 2022–23 bắt đầu với Ramos khi anh ghi hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 2 tháng 8, trong chiến thắng 4–1 trên sân nhà trước Midtjylland ở lượt đi vòng sơ loại thứ ba UEFA Champions League 2022–23. Phong độ ấn tượng của anh tiếp tục với hai bàn thắng và hai pha kiến tạo, đặc biệt là trong trận đấu với Dynamo Kiev ở lượt về vòng play-off, giúp Benfica đủ điều kiện tham dự giải đấu. Vào ngày 2 tháng 11, anh ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League mùa giải này trong chiến thắng 6–1 trước Maccabi Haifa, qua đó giúp đội bóng của anh vào vòng 16 đội với tư cách là đội dẫn đầu bảng. Với năm bàn thắng trong năm trận, Ramos được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng và Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của giải đấu trong tháng 10 và tháng 11.
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2023, Ramos đã lập cú đúp trong trận hòa 2–2 với Sporting CP ở trận Derby de Lisboa, giúp đội chủ nhà có một kết quả đáng khen. Anh được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu và trở thành cầu thủ trẻ thứ hai (21 tuổi 183 ngày) ghi cú đúp trong trận derby này, kể từ António Mendes (21 tuổi 30 ngày) vào năm 1958.
Sự nghiệp quốc tế
World Cup 2022
Ngày 7 tháng 12 năm 2022, Ramos lần đầu tiên đá chính cho Bồ Đào Nha thay thế Cristiano Ronaldo trong trận đấu vòng 1/8. Anh ghi một cú hat-trick vào lưới Thụy Sĩ, giúp đội chiến thắng đậm đà 6-1 và trở thành cầu thủ đầu tiên sau 20 năm ghi 3 bàn trong trận ra mắt World Cup. Bên cạnh đó, sao trẻ của Benfica cũng là cầu thủ trẻ thứ hai (21 tuổi) ghi hat-trick ở vòng knock-out World Cup, sau huyền thoại Pele.
Phong cách thi đấu
Với biệt danh 'O Feiticeiro' ('Pháp sư'), Ramos nổi bật với khả năng đa dạng và sự linh hoạt trong lối chơi. Anh có thể đảm nhận nhiều vị trí tấn công như tiền đạo chính hoặc tiền đạo phụ. Ramos thường lùi sâu để hỗ trợ xây dựng lối chơi tấn công, kết nối với đồng đội và tạo cơ hội cho các cầu thủ khác. Nhờ vào sự nhạy bén và khả năng theo sát hướng dẫn, anh biết cách luân chuyển vị trí có lợi cho người giữ bóng bằng cách di chuyển, chuyền ngắn hoặc chuyền dài. Khi chuyền ngắn, Ramos tập trung vào việc kiểm soát bóng, mở rộng cơ thể để giữ bóng và trở thành trung tâm tấn công của đội.
Trong mùa giải thứ hai của mình tại Benfica, dưới sự dẫn dắt của Roger Schmidt, Ramos đã được sử dụng ở vị trí tiền đạo trong sơ đồ 4–2–3–1. Khả năng tấn công không gian và tạo khoảng trống cả trong và ngoài vòng cấm giúp anh di chuyển vào trung tâm một cách tự nhiên. Ramos xuất sắc trong việc chọn vị trí giữa các hậu vệ đối phương và khai thác khoảng trống sau hàng phòng ngự. Anh gây áp lực có chủ đích và không ngại đối đầu trực tiếp. Ramos thường xuyên liên kết với hàng tiền vệ và chủ động di chuyển để tạo cơ hội ghi bàn, thay vì đứng chờ sự phục vụ, giống như Karim Benzema.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Taça de Portugal | Taça da Liga | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Benfica B | 2018–19 | LigaPro | 5 | 1 | — | — | — | — | 5 | 1 | ||||
2019–20 | 20 | 4 | — | — | — | — | 20 | 4 | ||||||
2020–21 | 12 | 11 | — | — | — | — | 12 | 11 | ||||||
Tổng cộng | 37 | 16 | — | — | — | — | 37 | 16 | ||||||
Benfica | 2019–20 | Primeira Liga | 1 | 2 | — | — | — | — | 1 | 2 | ||||
2020–21 | 4 | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 12 | 4 | |||
2021–22 | 29 | 7 | 2 | 0 | 4 | 0 | 11 | 1 | — | 46 | 8 | |||
2022–23 | 16 | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 | 10 | 5 | — | 27 | 18 | |||
Tổng cộng | 45 | 20 | 7 | 2 | 5 | 0 | 23 | 6 | — | 105 | 28 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 82 | 36 | 7 | 2 | 5 | 0 | 23 | 6 | 0 | 0 | 117 | 44 |
Thi đấu quốc tế
- Thông tin cập nhật đến ngày 21 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 2022 | 5 | 4 |
2023 | 5 | 3 | |
2024 | 1 | 1 | |
Tổng | 11 | 8 |
- Thông tin cập nhật đến ngày 21 tháng 3 năm 2024.
- Ở các trận đấu của Bồ Đào Nha, cột tỉ số sẽ được ghi lại sau mỗi bàn thắng của Ramos.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động José Alvalade, Lisbon, Bồ Đào Nha | 1 | Nigeria | 3–0 | 4–0 | Giao hữu |
2 | 6 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Lusail Iconic, Lusail, Qatar | 4 | Thụy Sĩ | 1–0 | 6–1 | FIFA World Cup 2022 |
3 | 3–0 | ||||||
4 | 5–1 | ||||||
5 | 11 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha | 8 | Luxembourg | 2–0 | 9–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
6 | 3–0 | ||||||
7 | 13 tháng 10 năm 2023 | Sân vận động Dragão, Porto, Bồ Đào Nha | 9 | Slovakia | 1–0 | 3–2 | |
8 | 21 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động D. Afonso Henriques, Guimarães, Bồ Đào Nha | 11 | Thụy Điển | 5–1 | 5–2 | Giao hữu |
Danh hiệu đạt được
Benfica
- Primeira Liga: Mùa giải 2022–23
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: Mùa giải 2023–24
- Coupe de France: Mùa giải 2023–24
- Trophée des Champions: Năm 2023
U19 Bồ Đào Nha
- Á quân UEFA European Under-19 Championship: Năm 2019
U21 Bồ Đào Nha
- Á quân UEFA European Under-21 Championship: Năm 2021
Các liên kết hữu ích
- Thông tin đội tuyển quốc gia (tiếng Bồ Đào Nha)