1. Gonna là gì? Gonna là viết tắt của từ nào?
Trong tiếng Anh, gonna /ˈɡənə/ là dạng rút gọn của going to: Dùng để chỉ các hành động hoặc dự định trong tương lai.
Vậy nên, gonna là viết tắt của going to, được sử dụng để diễn tả các kế hoạch trong tương lai.
Cấu trúc: S + be + gonna + Verb ( nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I’m gonna go to the store later to buy some groceries. (Tôi sẽ đi cửa hàng sau để mua thực phẩm.)
- She’s gonna meet her friend for lunch tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn cô để ăn trưa ngày mai.)
- They’re gonna watch a movie tonight. (Họ sẽ xem phim tối nay.)
Lưu ý: Tránh sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng, ngoại trừ khi trích dẫn lời nói của người khác.
2. Gotta nghĩa là gì?
Gotta /ˈɡɑːtə/ = Have got to/ Have got a có nghĩa là phải làm gì/ Có
Cấu trúc:
- S + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun
- S + have/has + gotta + Verb (nguyên mẫu)/ Noun
Ví dụ:
- I gotta go to the meeting at 3PM. (Tôi cần phải đi cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
- She’s gotta finish her homework tonight. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập tối nay.)
- We gotta car. (Chúng tôi có một chiếc ô tô.)
3. Wanna có nghĩa là gì?
Wanna /ˈwɑːnə/ = Want to/want a có nghĩa là có mong muốn làm gì/cần thứ gì đó
Cấu trúc: S+ wanna + Động từ nguyên mẫu/Danh từ
Ví dụ:
- I wanna go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi biển cuối tuần này.)
- She wants to have pizza for dinner, but I wanna eat sushi. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay, nhưng tôi muốn ăn sushi.)
- Do you wanna cup of coffee? (Bạn muốn cốc cà phê không?)
4. Một vài ví dụ về gonna, wanna, gotta
Gonna (sẽ):
- I’m gonna visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- He’s gonna start his new job on Monday. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)
- We’re gonna have a barbecue in the backyard. (Chúng tôi dự định sẽ tổ chức một buổi nướng ngoài sân sau.)
- Hey, I’m gonna grab some lunch. You wanna come with me? (À, tôi định đi ăn trưa. Bạn muốn đi cùng không?)
- I’m gonna call you later when I’m free. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi rảnh.)
- We’re gonna meet up at the park around 3 PM. (Chúng tôi dự định sẽ gặp nhau ở công viên khoảng 3 giờ chiều.)
Wanna (muốn):
- I wanna go to the movies tonight. (Tôi muốn đi xem phim tối nay.)
- She wanna eat pizza for dinner. (Cô ấy muốn ăn pizza tối nay.)
- Do you wanna join us for a coffee break? (Bạn muốn tham gia cùng chúng tôi vào buổi nghỉ cà phê không?)
- I wanna watch a movie tonight. Do you have any recommendations? (Tôi muốn xem phim tối nay. Bạn có gợi ý nào không?)
- She wanna go shopping for new shoes this weekend. (Cô ấy muốn đi mua giày mới cuối tuần này.)
- Do you wanna grab a coffee before the meeting? (Bạn có muốn uống cà phê trước cuộc họp không?)
Gotta (phải):
- I gotta finish this report by the end of the day. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước cuối ngày.)
- They gotta leave early tomorrow morning. (Họ phải ra đi sáng sớm ngày mai.)
- She’s gotta clean the house before the guests arrive. (Cô ấy phải dọn dẹp nhà trước khi khách đến.)
- I gotta finish this report by tomorrow morning. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước sáng mai.)
- They gotta be at the airport by 7AM for their flight. (Họ phải ở sân bay vào lúc 7 giờ sáng cho chuyến bay của họ.)
- She’s gotta pick up her kids from school at 3:30 PM. (Cô ấy phải đón con từ trường vào lúc 3:30 chiều.)
5. Một vài cụm từ viết tắt tương tự như gonna, gotta, wanna
- Gimme: give me (đưa cho tôi…)
- Init: isn’t it (có phải không)
- Kinda: kind of (đại loại là…)
- Lemme: let me (để tôi)
- Wanna: want a (muốn một thứ gì đó)
- Ya: you
- ‘ere: here
- In’: ing
- Awda: ought to
- Dunno: don’t know
- ’cause: because
- Coz: because
- Getta: get to
- Da: to
- ‘n’: and
- ‘n: and
- Hafta: have to
- Hasta: has to
- Ouda: out of
- Dya: do you
- Yer: your
- ’bout: about
- Gotcha: got you
- Dontcha: don’t you
- Ain’t: are not/ is not
- Sez: say
- Sorta: sort of
- Lil’: little
- C’mon: come on
- Luv: love
- Runnin’: running
- Kin: can
- Ev’ry: every
- Yeah: yes
- Nah: not
- Outta: ought to
- Bin: been
- Git: get
- Tho’: though
- Coulda: could have
- D.I.Y: do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
- No.: number (số)
- P.S.: postscript (Tái bút)
- Tel.: telephone (số điện thoại)
- VAT: value added tax: Thuế giá trị gia tăng
- IQ: intelligence quotient: Chỉ số thông minh
- EQ: emotional quotient: Chỉ số cảm xúc
- Sorta: sort of
- Cmon: come on
- S’more: some more (đây cũng có thể là tên 1 loại đồ ngọt nổi tiếng của Mỹ – ăn khi đi cắm trại)
- Musta: must have
- Mighta: might have
6. Một vài từ đồng nghĩa của gonna
Will: Sẽ
Ví dụ: He will finish the project by Friday. (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
Planning to: Lên kế hoạch làm
Ví dụ: We are planning to go on a vacation this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mùa hè này.)
Intending to: Dự định làm
Ví dụ: They are intending to start a new business venture. (Họ dự định bắt đầu một dự án kinh doanh mới.)
Scheduled to: Đã lên lịch
Ví dụ: The meeting is scheduled to take place at 3 PM. (Cuộc họp đã được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều.)
Expect to: Kỳ vọng
Ví dụ: She expects to graduate from college next year. (Cô ấy kỳ vọng sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.)
7. Những cụm từ chứa gonna, wanna, gotta
Gonna give it a try: Sẽ thử làm điều gì đó.
Eg: I’ve never played golf before, but I’m gonna give it a try this weekend. (Tôi chưa bao giờ chơi golf trước đây, nhưng cuối tuần này tôi sẽ thử.)
Gonna attempt to escape: Sẽ cố gắng chạy nhanh để tránh hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn.
Eg: When the rain started pouring, we decided to attempt an escape and find some shelter.(Khi mưa bắt đầu rơi, chúng tôi quyết định cố gắng chạy nhanh để tìm nơi trú mưa.)
Wanna-be: Người giả mạo hoặc người tham vọng trở thành điều gì đó mà họ không thực sự là.
Eg: He’s merely an aspiring rock star; he can’t even play the guitar. (Anh ta chỉ là một người muốn trở thành ngôi sao rock; anh ta thậm chí không biết chơi đàn guitar.)
Wanna take a chance?: Sử dụng khi bạn muốn đặt cược hoặc đồng ý với người khác.
Eg: I believe I can finish this puzzle before you. Wanna take a chance? (Tôi tin rằng tôi có thể hoàn thành bức tranh ghép này trước bạn. Bạn đồng ý không?)
Gotta leave: Cách nhanh chóng để nói rằng bạn phải ra khỏi một cuộc trò chuyện hoặc tình huống.
Eg: Sorry, but I need to leave. I have a meeting in ten minutes. (Xin lỗi, nhưng tôi phải đi. Tôi có cuộc họp trong mười phút.)
Got to have it: Demonstrates strong desire or need for something.
Example: I spotted this gown in the boutique, and I simply must possess it for the soirée. (Tôi thấy chiếc váy này ở cửa hàng và tôi thực sự muốn có nó cho buổi tiệc.)
Therefore, the article above has helped you answer what gonna means, how to use gonna, and similar structures in English, expanding some common abbreviations in communication. We hope these insights from Mytour can assist you in understanding and effectively using these phrases.