Good at là gì?
I. Good at là gì?
Good at là gì? Dựa theo từ điển Cambridge, Good at được sử dụng để chỉ: ai đó giỏi về một cái gì đó hoặc giỏi làm một việc gì đó. Ví dụ:
- My sister is good at Math. (Em gái của tôi giỏi Toán.)
- John is good at playing guitar. (John chơi đàn guitar giỏi.)
II. Cách sử dụng của cấu trúc Good at
Good at là gì? Cách sử dụng của cấu trúc Good at như thế nào? Good at được sử dụng để mô tả ai đó giỏi về một lĩnh vực nào đó, hoặc giỏi làm một việc nào đó. Cấu trúc chung:
S + tobe + good at +NOUN/Ving.
Ví dụ:
- Fiona is good at badminton. (Fiona chơi xổ sống giỏi.)
- Cherry is good at singing. (Mai hát hay.)
- My grandmother is really good at cooking (Bà của tôi rất giỏi nấu ăn.)
III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Good at
Cùng khám phá những cặp từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Good at ngay trong bảng dưới đây nhé!
1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Good at
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be + Skilled at | Giỏi/có kĩ năng làm cái gì đó | Rosse is skilled at playing the piano. (Rose rất giỏi chơi đàn piano.) |
To be + Proficient at | Thành thạo làm gì | Sam is proficient at programming in multiple languages. (Sam thành thạo lập trình bằng nhiều ngôn ngữ.) |
To be + Talented at | Có tài năng làm gì | She is talented at painting beautiful landscapes. (Cô ấy có tài năng vẽ cảnh đẹp.) |
To be + Capable at | Có khả năng làm gì | They are capable at handling complex projects. (Họ có khả năng xử lý các dự án phức tạp.) |
To be + Experienced at | Có kinh nghiệm làm gì đó | He is experienced at managing teams in high-pressure situations. (Anh ta có kinh nghiệm quản lý nhóm trong các tình huống áp lực cao.) |
2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Good at
Từ trái nghĩa với cấu trúc Good at | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be + Not good at | Không giỏi làm gì | Anna is not good at public speaking, so she often gets nervous in front of large audiences. (Cô ấy không giỏi nói trước công chúng, nên cô ấy thường lo lắng khi đứng trước đám đông.) |
To be + Bad at | Kém làm gì | Nam is bad at math and struggles with even basic calculations. (Anh ta kém về toán học và gặp khó khăn trong cả các phép tính cơ bản.) |
To be + Incompetent at | Không có khả năng làm gì | They are incompetent at managing finances, and their debts continue to grow. (Họ không có khả năng quản lý tài chính, và nợ của họ tiếp tục tăng lên.) |
To be + Inept at | Không giỏi/khéo làm gì | She's inept at handling conflicts and often makes situations worse. (Cô ấy không giỏi giải quyết xung đột và thường làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn.) |
To be + Terrible at | Làm cái gì đó tệ | He's terrible at cooking, and his attempts in the kitchen usually result in disasters. (Anh ta rất tệ về nấu ăn, mỗi lần nấu ăn thường là một thảm hoạ.) |
IV. Bài tập cấu trúc Good at có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Good at nghĩa là gì, hãy cùng Mytour thực hiện bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
- My friend is _______ drawing pictures
-
- good at
- good in
- good
- Are you good at _______ soccer?
-
- play
- playing
- played
- Don’t worry. I am good at _______ meals.
-
- cooking
- cook
- to cook
- I know I am _______ solving crossword puzzles.
-
- good at
- good in
- good
- Many students in this school are good at______ Spanish.
-
- speak
- speaks
- speaking
Bài tập 2: Chia động từ phù hợp trong ngoặc
- It is good for me (do) exercise every morning.
- Mai is good at (clean) the house.
- It is good (attend) the meeting in time.
- Nam is good at (play) football.
- My grandmother is good at (knit).
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- C
- C
Bài tập 2:
- to do
- cleaning
- to attend
- playing
- knitting
Mytour hi vọng rằng thông qua bài viết dưới đây, Mytourpies đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Good at là gì? Đã xác định được cấu trúc Good at Ving hay to V. Hãy thường xuyên ghé thăm Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!