1. Vocabulary for English 4th grade Unit 14
VOCABULARY
Tall | Cao |
Short | Thấp |
Old | Già |
Young | Trẻ |
Dictionary | Từ điển |
Look like | Trông như thế nào |
Big | To |
Small | Nhỏ |
Slim | Gầy |
Fat | Béo |
Thin | Mỏng |
Thick | Dày |
Footballer | Cầu thủ bóng đá |
Kind | Tử tế, tốt bụng |
Mother | Mẹ |
Over there | ở đằng kia |
Cheerful | Vui vẻ |
Friendly | Thân thiện |
Careful | Cẩn thận |
Pretty | Xinh đẹp |
Lovely | Đáng yêu |
Tidy | Ngăn nắp |
Beautiful | Xinh đẹp |
Sport | Thể thao |
Cycling | Đạp xe |
Fit | Cân đối, khoẻ mạnh |
Sporty | Yêu thể thao |
Athletic | Năng động |
Forget | Quên |
Childhood | Tuổi thơ |
2. Grammar for English 4th grade Unit 14
2.1 NGỮ PHÁP
1. Câu hỏi về đặc điểm ngoại hình
• Khi muốn hỏi về ngoại hình của một người cụ thể, bạn sử dụng câu hỏi sau:
What + do/ does + he/ she/ tên người + look like?
Bạn có thể trả lời ngắn gọn như thế này:
He/ she + is + tính từ mô tả ngoại hình.
Đối với các tính từ, các bạn có thể tham khảo danh sách từ vựng ở phần trên.
VD:
- What does she look like?
She is tall and slim.
- How does Tom appear?
He is in good shape.
• Khi cần hỏi về đặc điểm của nhiều người, ta chỉ cần thay “does” bằng “do” trong câu hỏi:
What + do + they/ danh từ số nhiều + look like?
Câu trả lời:
They + are + tính từ mô tả vẻ ngoài.
Ví dụ:
- How do they appear?
They seem athletic.
- How do Tim and Kate look?
They are lean.
Ex 1: What does he look like? - He is tall. Ex 2:
What does she look like? - She is pretty. | Ví dụ 1: Cậu ấy trông như thế nào? - Cậu ấy cao. Ví dụ 2: Cậu ấy trông như thế nào? - Cô ấy xinh. |
2.2 So sánh với tính từ ngắn hơn
Trước tiên, cần phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài.
• Tính từ/ trạng từ ngắn có một âm tiết. Những từ này khi chuyển sang dạng so sánh hơn sẽ thêm đuôi –er.
ví dụ: tall, high, big, large, fat, etc.
• Tính từ dài/ trạng từ có từ hai âm tiết trở lên. Khi chuyển chúng sang dạng so sánh hơn, thêm “more” trước tính từ.
ví dụ: expensive, intelligent, diligent, etc.
Lưu ý: Những tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -er, -le, -ow, -et được coi là tính từ ngắn.
Cách sử dụng đuôi –er cho tính từ khi so sánh hơn:
Thêm đuôi –er/ –est | Tính từ | So sánh hơn |
---|---|---|
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoăc đuôi –e | Old | Older |
Nice | Nicer | |
Tính từ kết thúc vởi 1 nguyên âm + 1 phụ âm | Small | Smaller |
Tính từ kết thúc bởi đuôi –y | Funny | funnier |
2.3 Câu hỏi và câu trả lời để so sánh ai hơn ai
Để so sánh ai hơn ai, ta sử dụng cấu trúc: Who + is + adj với đuôi –er hoặc more + adj?
Khi trả lời câu hỏi về ai, thay “who” bằng tên của người đó là cách đơn giản nhất.
S (tên người) + is + adj với đuôi –er hoặc more + adj.
Ví dụ:
- Who is taller, Alan or Sandra?
Alan is more elevated in height.
- Between the two sisters, who appears more attractive?
Katherine is the more attractive one.
3. Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 14
3.1. TASK
Exercise 1: Match Column A with Column B
A | B |
---|---|
1. Would you like some orange juice? 2. What does Max look like? 3. What does your mother do? 4. What time is it? 5. What is your nationality? 6. Is he a doctor? 7. Who is tidier, Bing or Clara? 8. Do you like bread? | a. It’s half past eleven. b. Yes, please. c. Clara is tidier. d. No, I don’t. e. I’m Vietnamese. f. He is tall. g. No, he isn’t. h. She is a nurse. |
Exercise 2: Rearrange the letters to form correct words.
1. LLAT _________________
2. NKID _________________
3. THNI _________________
4. GINCLYC _________________
5. TOSHR _________________
6. CEFULHRE _________________
7. OLYELV _________________
8. YNGOU _________________
Exercise 3: Chọn câu trả lời chính xác
1. __________ is younger, you or your sibling?
A. What B. Who C. Why D. When
2. What does he __________ enjoy?
A. look B. do C. see D. have
3. Would you __________ a cup of tea?
A. get B. like C. give D. are
4. My friend __________ short and plump.
A. be B. am C. is D. are
5. - What are you up to, Linda? – I’m __________ an email.
A. reading B. listening C. writing D. speaking
6. Is he __________ a footballer?
A. a B. an C. the D. X
7. What __________ your grandmother’s appearance?
A. do B. does C. is D. will
8. My sister is more slender __________ your sister.
A. to B. would C. and D. than
Exercise 4: Pick the odd one out
1. A. Old B. Short C. Teacher D. Beautiful
2. A. Friendly B. Lovely C. Happily D. Pretty
3. A. Thick B. Than C. Thin D. Slim
4. A. Childhood B. Footballer C. Engineer D. Writer
Exercise 5: Read the passage and answer the questions
Hello, I’m Lily. Check out this image. I want to share a bit about my family. We are a family of four. These are my parents. My dad is taller than my mom. He works as a driver while my mom is a homemaker. This is my sister, Linda, who is eleven years old. She is older than I am. Linda is slender and quite athletic. She enjoys playing football and has a lovely, cheerful personality. I am the youngest. I cherish my family a lot.
1. What is the total number of people in her family?
________________________________________________________.
2. Is her father considered tall?
________________________________________________________.
3. What name does her sister go by?
________________________________________________________.
4. How does her sister appear?
________________________________________________________.
Exercise 6: Rearrange the following words to form a complete sentence.
1. look/ What/ his/ brother/ does/ like?
________________________________________________________.
2. My sister is taller than I am.
_________________________________________________.
3. Who is stronger, the father or the brother?
________________________________________________________.
4. The dictionary is thick.
________________________________________________________.
3.2 Giải bài tập sách giáo khoa Lesson 2
1. Observe, listen, and repeat. (Quan sát, nghe và lặp lại.)
a) This is my dad. (Đây là ba tôi.)
- He is tall. (Ông ấy cao ráo.)
b) And here is my older brother. (Và đây là anh trai lớn của tôi.)
- Oh, he is also quite tall. (Ồ, anh ấy cũng rất cao.)
c) Who is the taller one? (Ai là người cao hơn?)
- My brother is. He is taller than my dad. (Anh trai tôi. Anh ấy cao hơn ba tôi.)
(Anh trai tôi. Anh trai tôi cao hơn ba tôi.)
2. Point and speak. (Chỉ và nói.)
a) Who is taller? - The girl is the taller one. (Ai cao hơn? - Cô gái là người cao hơn.)
Who is shorter? - The boy is shorter. (Ai thấp hơn? - Cậu bé thấp hơn.)
b) Who is bigger? - The boy is the bigger one. (Ai to hơn? - Cậu bé là người to hơn.)
Who is smaller? - The girl is smaller. (Ai nhỏ hơn? - Cô bé nhỏ hơn.)
c) Who is older? - The man is the elder. (Ai già hơn? - Người đàn ông già hơn.)
Who is younger? - The boy is the younger one. (Ai trẻ hơn? - Cậu bé trẻ hơn.)
3. Let's converse. (Cùng trò chuyện nào.)
• What is their appearance? (Cậu ấy/cô ấy trông như thế nào?)
• Who is taller/shorter/older...? (Ai cao hơn/ thấp hơn/già hơn...?)
4. Listen and mark. (Nghe và đánh dấu)
Translation of the listening passage:
Hello. I'm Nam. Here is my family: my dad, my mom, my sister, and myself.
(Xin chào. Tôi tên là Nam. Đây là gia đình của tôi: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi.)
1. Although I am not very tall, I am taller than my sister.
(Mặc dù tôi không quá cao, nhưng tôi vẫn cao hơn chị gái mình.)
2. My sister is slender. She is more slender compared to my mom.
(Chị gái tôi có thân hình mảnh mai. Chị ấy thon gọn hơn mẹ tôi.)
3. My mom is thirty-three years old. She is younger than my dad.
(Mẹ tôi năm nay ba mươi ba tuổi. Mẹ trẻ hơn bố tôi.)
4. My dad is tall. He has greater height compared to my mom.
(Bố tôi có chiều cao lớn. Bố cao hơn mẹ.)
Giải đáp:
1.a | 2.a | 3.b | 4.b |
5. Observe and write. (Quan sát và viết)
1. A: Who has a slimmer build, the father or the brother? (Ai có vóc dáng mảnh mai hơn, bố hay anh trai?)
B: The brother has a slimmer build compared to the father. (Anh trai có vóc dáng mảnh mai hơn bố.)
2. A: Who is shorter, the father or the mother? (Ai có chiều cao thấp hơn, ba hay mẹ?)
B: The mother is of shorter height than the father. (Mẹ có chiều cao thấp hơn ba.)
3. A: Who is older, the brother or the sister? (Ai lớn tuổi hơn, em trai hay chị gái?)
B: The sister is older than the brother. (Chị gái lớn tuổi hơn em trai.)
4. A: Between the father and the brother, who has greater strength? (Giữa ba và anh trai, ai khỏe hơn?)
B: The brother has more strength compared to the father. (Anh trai có sức mạnh hơn ba.)
3.3. Giải các bài tập trong sách giáo khoa Lesson 3
1. Listen and repeat after me. (Nghe và nhắc lại theo tôi.)
this | This is my mother. (Đây là mẹ tôi.) |
that | That is my father. (Đó là bố tôi.) |
thin | The book is thin. (Quyển sách mỏng.) |
thick | The dictionary is thick. (Quyển từ điển dày.) |
2. Listen and mark the correct answer. (Nghe và đánh dấu câu trả lời đúng)
1. My brother is slender. (Anh trai mình mảnh mai.)
2. My little sister is three years old. (Em gái tôi mới ba tuổi.)
3. Their books are placed on the table. (Sách của họ được để trên bàn.)
4. Their books have a lot of thickness. (Những cuốn sách của họ rất dày.)
Answers:
1.a | 2.b | 3.a | 4.b |
3. Let’s sing along. (Chúng ta cùng hát theo.)
This is my family This is my mother. And this is my father. What do they look like? They're young and strong.
That's my grandfather. And that's my grandmother. What do they look like? They're old, and strong too. | Đây là gia đình mình. Đây là mẹ tôi. Và đây là ba tôi. Trông họ thế nào? Họ trẻ và khỏe.
Đó là ông tôi. Và đó là bà tôi. Trông họ thế nào? Họ già và cũng khỏe. |
4. Read and fill in the blanks. (Đọc và điền vào chỗ trống)
Translate the reading passage:
Dear Jane,
My name is Marie. I am nine years old and I live in Can Tho. There are four people in my family: my father, my mother, my younger brother, and me. My father is 34 years old. He is a teacher, tall and slim. My mother is 31 years old and works as a doctor. I think she is very beautiful! My brother and I are students at Hoa Sen Primary School. I am older than my brother, but he is taller than me.
Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất,
Marie
Đáp án:
1. He works as a teacher. (Ông ấy làm nghề giáo viên.)
2. He is both tall and slender. (Ông ấy vừa cao vừa thon thả.)
3. She is very attractive. (Bà ấy rất quyến rũ.)
4. Her younger brother is younger. (Em trai của cô ấy ít tuổi hơn.)
5. Marie is of shorter height. (Marie có chiều cao thấp hơn.)
5. Compose (Soạn thảo)
Mẫu bài:
Hi Susan,
I'm Hoa, ten years old. My family consists of four members. My father works as a laborer. He is tall and strong. My mother is a nurse. She is slender and youthful.
Best regards,
Hoa
Rough translation:
Gửi Susan,
Mình là Hoa, mười tuổi. Gia đình mình gồm bốn thành viên. Ba mình làm công nhân. Ông ấy cao lớn. Mẹ mình là y tá. Bà ấy trẻ trung và thon thả.