Particles are crucial grammar components in Chinese that you must not overlook. As the Lunar New Year approaches, join Mytour in practicing the most commonly applied structures 的, 得, and 地 in Chinese communication.
Chinese Grammar: Usage of the particle '的'
“的” là một trợ từ kết cấu được dùng để nối giữa thành phần Định ngữ và Trung tâm ngữ trong câu, tạo thành cụm danh từ.
Cấu trúc: Định ngữ + 的/ De + Trung tâm ngữ, trong đó:
-
Định ngữ: Có thể là danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm chủ vị dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ nhằm biểu thị trạng thái, tính chất sở hữu chủ thể người và vật.
-
的: Có nghĩa tiếng Việt là “của”
-
Trung tâm ngữ: Là chủ thể, đối tượng được nhắc đến trong cụm danh từ, đại từ. Trung tâm ngữ là người, sự vật cụ thể.
Cách dùng:
-
Biểu thị quan hệ sở hữu
-
Cầu nối giữa cụm tính từ, tính từ hoặc tính từ có 2 âm tiết
-
Khi định ngữ là tính từ lặp lại
-
Khi định ngữ là cụm chủ ngữ vị ngữ
-
Kết cấu nhấn mạnh 是…的: Dùng để nhấn mạnh địa điểm, thời gian phương thức hành động xảy ra ở quá khứ mà người nói đang cần nhấn mạnh. Nếu động từ kèm tân ngữ 的 có thể để trước hoặc sau tân ngữ
Ví dụ:
-
漂 亮 的 女 孩/ Piào liàng de nǚhái: Cô gái xinh đẹp
-
我 的 杂 志/ Wǒ de zázhì: Tạp chí của em
-
Chinese Grammar: The particle “地”
“地” là một trợ từ kết cấu thường đặt trước động từ hoặc tính từ, để biểu thị từ hoặc cụm từ trước đó là thành phần trạng ngữ.
Có thể dịch nghĩa tiếng Việt là “mà” hoặc “một cách” tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Cấu trúc: Trạng ngữ + 地/ De + Động từ
Ví dụ: 高 兴 地 介 绍/ Gāoxìng de jièshào: Vui mừng mà giới thiệu
Chinese Grammar: Usage of the particle “得”
“得” là một trợ từ kết cấu được sử dụng để nối giữa bổ ngữ và động từ hoặc tính từ, dùng làm trung tâm ngữ.
Cấu trúc: Động từ + 得 (+ từ chỉ mức độ) + Tính từ
hoặc Tính từ + 得 + Cụm động từ khác
Ví dụ: 说 得 非 常快 /shuō dé fēicháng kuài: Nói đặc biệt nhanh
Ngữ pháp tiếng Trung: Cách dùng “的”, “地”, “得”
Các trợ từ này thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Để sử dụng chính xác, bạn có thể áp dụng những cách nhớ sau đây:
-
Trợ từ “的” luôn có danh từ đứng sau.
-
Trợ từ “地” luôn đứng trước động từ
-
Trợ từ “得” luôn dùng làm bổ ngữ cho tính từ hoặc động từ.