TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến và được nhiều người quan tâm nhất hiện nay. Chứng chỉ này không chỉ giúp người học đánh giả khả năng tiếng Anh của bản thân mà còn hỗ trợ học tập, công việc và quá trình toàn cầu hoá. Trong quá trình ôn tập TOEIC, người học cần rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về kỹ năng đọc và cụ thể là dạng bài chọn trạng từ cho thí sinh ở trình độ 900.
Key takeaways |
---|
|
Overview of the TOEIC exam
Nghe (Listening Skills): Kỹ năng nghe là một phần quan trọng của TOEIC. Người học cần có khả năng hiểu và xử lý thông tin từ các bài nghe khác nhau, bao gồm cuộc hội thoại, thông báo, diễn thuyết và cuộc phỏng vấn. Để cải thiện kỹ năng này, thí sinh có thể luyện nghe qua các bản tin, podcast, phim, hoặc sử dụng tài liệu luyện thi TOEIC.
Đọc (Reading Skills): Phần này đo khả năng đọc và hiểu các văn bản kinh doanh, báo cáo, thông báo, thư từ và các tài liệu giao tiếp quốc tế. Kỹ năng đọc đòi hỏi người học phải hiểu và rút ra thông tin từ các bài đọc về nhiều chủ đề khác nhau. Điều quan trọng là thí sinh phải nắm vững khả năng quét nhanh để tìm thông tin quan trọng, hiểu các ý chính và chi tiết, và xử lý các loại câu hỏi khác nhau. Để phát triển kỹ năng đọc, hãy đọc sách, báo, trang web tiếng Anh và luyện tập các bài đọc thực hành TOEIC.
Nói (Speaking Skills): Phần này kiểm tra khả năng diễn đạt ý kiến, quan điểm trong môi trường giao tiếp, kinh doanh. Do đó, người học có thể tham gia các hoạt động giao tiếp, thảo luận, hoặc tạo các cuộc hội thoại giả tưởng để rèn luyện khả năng nói.
Viết (Writing Skills): Trong phần viết của TOEIC, thí sinh sẽ cần viết email và bài luận ngắn. Để cải thiện kỹ năng viết, hãy thực hành viết hàng ngày, sử dụng các chủ đề khác nhau. Khi làm bài, cần chú ý cách tổ chức ý, sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác, cũng như biết cách trình bày thông tin một cách logic và rõ ràng.
TOEIC Reading Test
Part 5 - Incomplete Sentences
Trong phần này, thí sinh sẽ phải chọn đáp án chính xác để điền vào những chỗ trống trong các câu văn. Để làm dạng bài này, cần hiểu rõ ngữ cảnh và lựa chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thiện câu.
Ví dụ:
Many companies are now implementing ____ to reduce their carbon footprint and promote sustainability.
a) initiatives
b) computers
c) mountains
d) newspapers
Sau “implement” cần điền một danh từ. Trong ví dụ này, đáp án là a) initiatives vì “implement initiatives" là áp dụng các sáng kiến.
Part 6 - Completing Texts
Ở phần này, thí sinh sẽ được cho một đoạn văn có nhiều chỗ trống và cần chọn đáp án chính xác để hoàn thành đoạn văn hoặc đoạn thông tin.
Ví dụ:
Dear Ms.Jenny,
I hope this email finds you well. I am writing to inform you that we have recently expanded our office space and now have a new conference room available for bookings.
The conference room is equipped with state-of-the-art audiovisual equipment, comfortable seating for up to 20 people, and complimentary high-speed internet access. It is an ideal space for team meetings, presentations, workshops, and client discussions.
To ________ the conference room, please visit our online booking platform at www.companybooking.com and log in with your company email and password. Once logged in, you can select the date and time slot that suits your needs. If you encounter any issues or need assistance, please do not hesitate to contact our office manager, Sarah, at [email protected] or extension 123.
We look forward to providing you with a pleasant and productive meeting experience.
Best regards,
John Davis
Operations Manager
XYZ Company
Câu hỏi:
a) reserve
b) schedule
c) cancel
d) organize
Đoạn văn đề cập đến việc có một phòng hội nghị mới. Dựa vào các từ như “visit our online booking platform” (ghé trang đặt phòng), có thể đoán đáp án là b: schedule the conference room: đặt phòng hội nghị.
Part 7 - Comprehending Reading
Trong phần này, bạn sẽ đọc các đoạn văn ngắn và dài về các chủ đề liên quan đến kinh doanh, công nghệ, xã hội, văn hóa, và nhiều lĩnh vực khác. Sau đó, bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung văn bản.
Ví dụ:
As part of our commitment to sustainability, XYZ Company has recently implemented several eco-friendly initiatives to reduce our environmental impact. One of our key initiatives is the adoption of renewable energy sources, such as solar panels and wind turbines, to power our facilities. This transition to clean energy not only reduces our carbon footprint but also helps us save on long-term energy costs. In addition, we have introduced a comprehensive recycling program throughout our offices, encouraging employees to properly separate and dispose of recyclable materials. By taking these steps, we aim to contribute to a healthier planet and set an example for other businesses to follow.
What is one of the main goals of the eco-friendly initiatives at XYZ Company?
A) To increase energy costs.
B) To decrease recycling efforts.
C) To encourage the use of non-renewable energy.
D) To reduce the company's environmental impact.
Đoạn văn có các thông tin “XYZ Company has recently implemented several eco-friendly initiatives to reduce our environmental impact” (Công ty XYZ đã áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường để giảm các tác động đến môi trường), “renewable energy sources” (các nguồn năng lượng tái tạo, “ clean energy” (năng lượng sạch). Vì vậy, có thể đoán đáp án là D.
Adverb Types in TOEIC Reading Part 5
Definition and Function
Trạng từ là một loại từ trong ngôn ngữ có chức năng bổ sung thông tin về cách thực hiện một hành động, tính chất của một động từ, tính từ hoặc trạng thái của một sự việc. Trạng từ thường được dùng để trình bày thêm chi tiết về thời gian, cách thức, mức độ, tần suất, và địa điểm của một hành động.
1. Bổ nghĩa cho động từ: She worked diligently to complete the project ahead of schedule.
(Cô ấy làm việc một cách cần cù để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
2. Bổ nghĩa cho tính từ: The team's approach to problem-solving is incredibly efficient.
(Cô ấy chơi một chiếc đàn piano đẹp đáng kinh ngạc.)
3. Bổ nghĩa cho trạng từ: The transition from the old system to the new one went smoothly, and data transfer occurred seamlessly.
(Việc chuyển đổi từ hệ thống cũ sang hệ thống mới diễn ra trôi chảy, và việc chuyển dữ liệu xảy ra một cách liền mạch.)
4. Bổ nghĩa cho cả câu: Remarkably, the company's sales have increased steadily despite the challenging market conditions.
(Đáng chú ý, doanh số bán hàng của công ty đã tăng đều đặn mặc dù điều kiện thị trường khó khăn.)
Guidance for completing TOEIC Reading Part 5 selecting adverbs to fill in the blanks
Bước 1: Đọc câu hỏi và xem xét các thông tin quanh chỗ trống.
Đầu tiên, thí sinh cần đọc câu hỏi và chú ý đến các thông tin trước và sau chỗ trống để xác định loại từ cần điền, ví dụ như trạng từ, động từ, tính từ…
Ví dụ:
Câu gốc: The company's sales have increased ________.
A. significantly
B. highly
C. strategically
Trong câu này, thí sinh cần chú ý đến từ “increase”. Vì vậy, chỗ trống cần điền một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
Bước 2: Xem xét ngữ pháp và ngữ cảnh.
Thí sinh có thể xem xét ngữ cảnh và ngữ pháp trong câu để xác định loại trạng từ cần thiết: ví dụ: trạng từ thời gian, trạng từ cách thức, trạng từ mức độ…
Trong ví dụ trên, thí sinh cần điền một trạng từ thể hiện sự tăng trưởng, bổ nghĩa cho động từ “increase", ví dụ: "dramatically," "significantly," hoặc "substantially."
Bước 3: Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp.
Thí sinh cần đảm bảo trạng từ được chọn có nghĩa và ngữ pháp phù hợp.
Bước 4: Kiểm tra câu hoàn chỉnh.
Sau khi điền trạng từ vào chỗ trống, hãy đảm bảo câu hoàn chỉnh với trạng từ mới không gây làm thay đổi nghĩa ban đầu của câu.
Đáp án "significantly" phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp: "The company's sales have increased significantly." (Doanh số của công ty đã tăng đáng kể).
Exercises
A) remarkable
B) remarkably
C) remarkableness
D) remarkability
2. The new software system has greatly improved our workflow, allowing us to work more ______.
A) efficiency
B) efficiently
C) efficient
D) efficienness
3. The CEO ______ communicated the company's vision and goals to all employees during the annual meeting.
A) effect
B) effective
C) effectively
D) effectually
4. The negotiations with the potential partner went ______, and both parties were satisfied with the outcome.
A) smoothness
B) smooth
C) smoothly
D) smoother
5. The marketing team worked ______ to launch the new product on schedule.
A) diligently
B) diligence
C) diligent
D) more diligent
6. The company's decision to expand its operations internationally was ______ considered before implementation.
A) thoroughment
B) thoroughness
C) thorough
D) thoroughly
7. The project manager ______ explained the new project's objectives and timeline to the team.
A) clearly
B) clear
C) clearness
D) clarity
8. The company's performance has been steadily improving, ______ showing positive financial results.
A) consistent
B) consistently
C) consist
D) consistence
9. The sales team has been trained to handle customer inquiries ______ and effectively.
A) promptness
B) prompt
C) promptly
D) promptity
10. The company's approach to sustainability is ______ integrated into all aspects of its operations.
A) seamlessly
B) seamless
C) seamlessness
D) seamlessity
11. The negotiation process was intricate and required the team to communicate ______ with the other party to reach a mutually beneficial agreement.
A) affect
B) effective
C) effectively
D) effectually
12. The company has to think ____ to invest in renewable energy, which aligns with its long-term sustainability goals.
A) strategic
B) strategically
C) strategy
D) strategical
13. The management team discussed the financial forecast ______ during the quarterly meeting to ensure informed decision-making.
A) comprehensible
B) comprehensive
C) comprehensiveness
D) comprehensively
14. The CEO emphasized the importance of ethical practices in business, stating that the company must operate ______ and transparently.
A) ethically
B) ethical
C) ethicalness
D) ethicality
15. The marketing team has been consistently working on innovative strategies to ______ expand the company's market share.
A) proactivity
B) proactive
C) proactively
D) proactivism
16. The company's commitment to employee well-being is to____ provide a positive and inclusive work environment.
A) continuous
B) continuously
C) continuance
D) continual
17. The project manager is skilled at ______ managing resources to optimize project outcomes.
A) efficiently
B) efficiency
C) efficient
D) efficienness
18. The company's success is attributed to its focus on innovation, allowing it to ______ adapt to changing market trends.
A) quickly
B) quick
C) quickness
D) quicken
19. The team's diverse background and skills ______ contribute to a creative and collaborative work environment.
A) collective
B) collectively
C) collectivity
D) collectivism
20. The company values employees' input and encourages them to ______ participate in decision-making processes.
A) actively
B) active
C) activeness
D) activation
21. The company has ______ adapted its marketing strategies to cater to the preferences of its international clientele.
A) skillful
B) skillfully
C) skill
D) skillfulness
22. The team's ______ coordinated efforts led to a seamless execution of the project, exceeding client expectations.
A) harmoniously
B) harmonious
C) harmony
D) harmonization
23. The sales team was ______ determined to achieve its quarterly targets, and their efforts paid off significantly.
A) highly
B) high
C) highest
D) highness
24. The team is ______ researching market trends to identify new opportunities for expansion.
A) tirelessly
B) tireless
C) tirelessness
D) tire
25. The CEO is known for ______ making well-informed decisions that contribute to the company's long-term success.
A) consistently
B) consistent
C) consist
D) consistence
26. The company's dedication to innovation is evident in its ______ investing in research and development.
A) substantial
B) substantially
C) substantiality
D) substantiate
27. The team members are ______ working on refining the user interface to enhance the overall user experience.
A) actively
B) active
C) activeness
D) activation
28. The team members ______ analyzed market data to identify emerging trends and potential opportunities.
A) meticulously
B) meticulous
C) meticulousness
D) meticulosity
29. The company's approach to customer service is characterized by its ______ tailored solutions to meet individual needs.
A) uniquely
B) unique
C) uniqueness
D) uniquity
30. The manager's communication skills were evident as he____ negotiated with international partners from diverse cultures.
A) success
B) successful
C) successfully
D) succeed
Answers and explanations
Câu 1: A: 'Remarkable' là từ chỉ tính chất, còn 'remarkably' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'experienced,' thể hiện mức độ đáng chú ý của quá trình tăng trưởng.
Câu 2: A: “Efficiently' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'work,' diễn tả cách làm việc hiệu quả.
Câu 3: C: 'Effectively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'communicated,' diễn tả cách giao tiếp hiệu quả.
Câu 4: C: Smoothly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'went,' thể hiện hành động diễn ra trôi chảy, không trở ngại.
Câu 5: A: 'Diligently' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'worked,' diễn tả cách làm việc cần cù, cẩn trọng.
Câu 6: D: 'Thoroughly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'considered,' thể hiện hành động cân nhắc kỹ lưỡng, chu đáo.
Câu 7: A: 'Clearly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'explained,' diễn tả việc giải thích rõ ràng.
Câu 8: B: Consistently' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'improving,' thể hiện việc cải thiện đều đặn.
Câu 9: C: 'Promptly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'handle,' diễn tả việc giải quyết nhu cầu của khách hàng nhanh chóng, kịp thời.
Câu 10: 'Seamlessly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'integrated,' thể hiện việc tích hợp mượt mà, liền mạch.
Câu 11: C: “Effectively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'communicate,' thể hiện việc giao tiếp hiệu quả.
Câu 12: B: “Strategically” là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ “think”, thể hiện việc suy nghĩ chiến lược.
Câu 13: D: Comprehensively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'discussed,' thể hiện việc thảo luận toàn diện.
Câu 14: A: Ethically' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'operate,' thể hiện việc vận hành theo các chuẩn mực đạo đức.
Câu 15: C: 'Proactively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'working,' thể hiện hành động mở rộng chủ động.
Câu 16: B: “Continuously” là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ “provide”, thể hiện việc cung cấp liên tục.
Câu 17: A: 'Efficiently' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'managing,' thể hiện hành động quản lý hiệu quả.
Câu 18: A: 'Quickly' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'adapt,' thể hiện hành động thích nghi nhanh chóng.
Câu 19: B: 'Collectively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'contribute,' thể hiện hành động đóng góp tổng hợp, quy tụ nhiều người.
Câu 20: A: 'Actively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'participate,' thể hiện việc tham gia tích cực, nhiệt tình.
Câu 21: B: 'Skillfully' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'adapted,' thể hiện hành động thích nghi khéo léo, có kỹ năng.
Câu 22: A: 'Harmoniously' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'coordinated,' thể hiện hành động hợp tác hòa hợp, đồng thuận.
Câu 23: A: 'Highly' là từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ 'determined,' thể hiện sự quyết tâm cao.
Câu 24: A: “Tirelessly” là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ “research”, thể hiện hành động nghiên cứu bền bỉ, không mệt mỏi.
Câu 25: A: 'Consistently' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'making,' thể hiện sự kiên định, đều đặn trong việc ra quyết định.
Câu 26: B: 'Substantially' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'investing,' thể hiện hành động đầu tư đáng kể, quan trọng.
Câu 27: A: 'Actively' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'working,' thể hiện cách thức làm việc tích cực, nhiệt tình.
Câu 28: A: 'Meticulously' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ 'analyzed,' thể hiện hành động phân tích tỉ mỉ, kỹ lưỡng.
Câu 29: A: 'Uniquely' là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho tính từ 'tailored,' thể hiện giải pháp phù hợp độc đáo, riêng biệt.
Câu 30: C: “Successfully” là từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ “negotiate”, thể hiện hành động thương lượng thành công.
Summary
Nguồn tài liệu
“Adverbs - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs_2. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2023.