1. Grateful là gì?
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adjective) : cảm giác biết ơn, làm ơn, cảm kích
Ví dụ:
- Thank you for helping me. I am so grateful. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi. Tôi thực sự biết ơn.)
- After the disaster, we felt grateful to be alive. (Sau trận thảm họa, chúng tô thực sự biết ơn vì vẫn còn sống.)
- I would be most grateful if you would send me the information immediately. (Tôi sẽ rất biết hơn nếu bạn có thể gửi cho tôi thông tin ngay lập tức.)
Grateful là gì
2. Từ loại khác của Grateful
Để hiểu rõ hơn về khái niệm của tính từ Grateful, chúng ta hãy khám phá thêm về các từ loại khác của Grateful như danh từ và trạng từ nhé.
1. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/ (noun) : lòng biết ơn, sự nhớ ơn
Ví dụ:
- Yulia sent me a present to show/express her gratitude. (Yulia đã gửi cho tôi một món quà để thể hiện lòng biết ơn của cô ấy.)
- I would like to express my gratitude to everyone who is hard-working. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn tới mọi người, những con người làm việc chăm chỉ.)
2. Gratefully /ˈɡreɪt.fəl.i/ (adverb) : với lòng biết ơn, bằng thái độ biết ơn
Ví dụ:
- Annie smiled at me gratefully. (Annie mỉm cười với tôi bằng sự biết ơn.)
- All gifts will be gratefully received. (Tất cả món quà sẽ được nhận với lòng biết ơn.)
3. Grateful đi với giới từ nào?
Grateful kết hợp với giới từ FOR và TO. Tùy vào từng trường hợp, chúng ta có cách sử dụng khác nhau. Chi tiết bên dưới đây:
Grateful đi với giới từ nào?
3.1. Grateful for
- Cấu trúc:
S + be + grateful for + something : biết ơn vì điều gì
Ví dụ:
- We are grateful for the support of our friends. (Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.)
- He was grateful for the kind words of encouragement. (Anh ấy biết ơn những lời động viên tử tế.)
3.2. Grateful for
- Cấu trúc 1:
S + be + grateful to + somebody : biết ơn với ai
Ví dụ:
- The community is grateful to the volunteers who helped rebuild the neighborhood after the devastating flood. (Cộng đồng biết ơn những tình nguyện viên đã giúp tái xây dựng khu phố sau trận lũ tàn phá.)
- The patients are grateful to the dedicated medical staff who cared for them during their time in the hospital. (Những bệnh nhân biết ơn đội ngũ y tế tận tâm đã chăm sóc cho họ trong thời gian nằm viện.)
- Cấu trúc 2:
S + be + grateful to + somebody + for something : biết ơn ai vì điều gì
Ví dụ:
- He is grateful to his mentor for guiding him and shaping his career path. (Anh ấy biết ơn người hướng dẫn vì đã chỉ dẫn và định hình con đường sự nghiệp của mình.)
- The entire team is grateful to the coach for pushing them to achieve their full potential. (Cả đội biết ơn huấn luyện viên vì đã thúc đẩy họ đạt tới tiềm năng tối đa của mình.)
- Cấu trúc 3:
S + be + grateful to + do something : biết ơn vì làm gì
Ví dụ:
- She felt grateful to do something she loved every day, pursuing her passion for art as a full-time career. (Cô ấy cảm thấy biết ơn khi được làm điều gì đó mà cô ấy yêu thích hàng ngày, theo đuổi đam mê nghệ thuật làm công việc chính.)
- We are truly grateful to do something to help the environment, like participating in a community clean-up project. (Chúng tôi thực sự biết ơn khi được làm điều gì đó để giúp đỡ môi trường, chẳng hạn như tham gia vào dự án dọn dẹp cộng đồng.)
Qua các ví dụ trên, bạn đã nhớ được Grateful đi với giới từ nào chưa? Hãy ghi nhớ Grateful đi với giới từ “for” và “to” tạo thành các cụm từ cố định trong tiếng Anh.
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Grateful
4.1. Từ đồng nghĩa
- Thankful /ˈθæŋkfʊl/ : biết ơn
- Appreciative /əˈpriːʃətɪv/ : đánh giá cao
- Obliged /əˈblaɪʤd/ : biết ơn, mang nghĩa cảm đáp ứng
- Indebted /ɪnˈdɛtɪd/ : nợ ơn, mang ý nghĩa cảm đáp ứng
- Appreciated /əˈpriːʃieɪtɪd/ : được đánh giá cao
- Gracious /ˈɡreɪʃəs/ : lịch thiệp, tử tế
Từ đồng nghĩa với Grateful
4.2. Từ trái nghĩa
- Ungrateful /ʌnˈɡreɪtfʊl/ : vô ơn, không biết ơn
- Unappreciative /ˌʌnəˈpriːʃətɪv/ : không đánh giá cao
- Unthankful /ʌnˈθæŋkfʊl/ : không biết ơn
- Unappreciated /ˌʌnəˈpriːʃieɪtɪd/ : không được đánh giá cao
- Resentful /rɪˈzɛntfʊl/ : bị oán giận, tức giận
Từ trái nghĩa với Grateful
5. Phân biệt Grateful và Thankful
Cùng là một tính từ mang nghĩa là biết ơn trong tiếng Anh, Thankful hay bị nhầm lẫn với Grateful. Mytour sẽ chỉ ra điểm khác biệt giữa hai tính từ này sau đây:
- Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adjective) : thể hiện lòng biết ơn với cảm xúc mãnh liệt, một sự biết ơn sâu sắc. Cảm xúc xuất phát từ một sự kiện quan trong, sự giúp đỡ lớn có thể thay đổi cuộc đời bạn.
Ví dụ: I'm grateful for all the support you've given me during difficult times. (Tôi biết ơn về tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho tôi trong những thời điểm khó khăn.)
- Thankful /ˈθæŋkfl/ (adjective) : thể hiện sự biết ơn nhưng không sâu sắc như Grateful, chỉ là cảm xúc biết ơn về những điều nhỏ nhoi trong cuộc sống.
Ví dụ: I'm thankful for the beautiful weather today. (Tôi biết ơn về thời tiết đẹp hôm nay.)
6. Bài tập có đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. I am grateful ___________ my parents for their support and love.
2. She is grateful to her friends _______ organizing a surprise party for her.
3. We are grateful ___________ the opportunity to work on this meaningful project.
4. They are grateful ___________ the volunteers who helped during the event.
5. He is grateful ___________ the kind stranger who returned his lost wallet.
6. The company is grateful to its employees ________ their hard work and dedication.
7. Sarah is grateful to her mentor ________ guiding her throughout her career.
8. The children are grateful ___________ their teacher for the fun and educational field trip.
9. We are grateful ___________ the community for their support in times of need.
10. The team is grateful to the coach ________ his guidance and motivation.
Bài tập 2: Điền “Thankful/Grateful” vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. I am ________ to my manager for the promotion.
2. We are ________ for the opportunity to travel to Singapore.
3. Alex was ________ to his friend for helping him move to a new house.
4. I am ________ for the support of my friend during hard times.
5. The students were ________ for the opportunity to attend the guest speech.
Đáp án
Bài tập 1:
1. to
2. for
3. for
4. to
5. to
6. for
7. for
8. to
9. to
10. for
Bài tập 2:
1. Thankful
2. Grateful
3. Thankful
4. Grateful
5. Thankful
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá câu trả lời cho câu hỏi được đặt ra ở đầu bài: Grateful đi với giới từ gì? Hi vọng sau bài học này bạn đã nắm vững cách dùng của cấu trúc Grateful cùng giới từ. Để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp, bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Chúc các bạn học tốt!