Trong bài viết trước, dạng yêu cầu “Describe a picture” đã được giới thiệu và phân tích. Bài viết tiếp theo này của series sẽ tiến hành giới thiệu chi tiết tiêu chí đánh giá, phân tích kiến thức cần có cũng như gợi ý hướng xử lý TOEIC Speaking Part 3 - Respond to questions ứng với questions 4-6 trong bài thi.
Overview of TOEIC Speaking Part 3 - Respond to questions
Thí sinh sẽ nhận và trả lời mỗi một câu hỏi trước khi chuyển sang câu tiếp theo. Câu hỏi xuất hiện trên màn hình và đồng thời sẽ được hệ thống đọc lên. Thời gian chuẩn bị cho mỗi câu là 3 giây và thời gian trả lời cho câu 4, 5 là 15 giây, cho câu 6 là 30 giây. Phần trả lời sẽ được ghi âm lại.
Evaluation criteria for TOEIC Speaking Part 3
Có thể thấy, yêu cầu cho câu 4-6 bao gồm nhiều thành phần: từ “delivery” (ở đây có thể hiểu bao hàm Phát âm, Trọng âm và Ngữ điệu) cho đến các yêu cầu về sự chọn lựa và sử dụng từ vựng (vocabulary) hay cấu trúc câu (structures) cũng được nhắc tới. Câu trả lời cần “relevant” (tính liên quan), “complete” / “full” (tính hoàn chỉnh) và thí sinh nên chú ý đảm bảo tính “conprehensibility” (tính rõ ràng, hiểu được), nghĩa là cần hạn chế tồn tại “effort for interpretation” (nỗ lực phải tự giải mã, suy đoán) từ phía người nghe.
Necessary knowledge in TOEIC Speaking Part 3
Các dạng câu hỏi có thể xuất hiện nhìn chung sẽ xoay quanh một số nhóm phổ biến sau:
Dạng câu hỏi | Yêu cầu |
---|---|
What kinds / types of … do you like? | Đưa ra thể loại yêu thích |
Why do you …? Why do you think … is important? | Đưa ra lý do |
How important it is to …? Do you think it is important to …? What do you think about …? What do you think is the best way to …? | Đưa ra quan điểm cá nhân |
How often do you …? How much time do you …? How long have you …? | Đưa ra tần suất / khoảng thời gian |
Describe … | Đưa ra miêu tả chi tiết |
Từ những nhóm câu hỏi trên, người học nên chuẩn bị trước những từ / cụm từ / cấu trúc diễn đạt phù hợp tương ứng và luyện tập sử dụng để tăng tốc độ phản xạ. Ví dụ:
Đưa ra thể loại yêu thích |
---|
|
Đưa ra lý do |
---|
|
Đưa ra quan điểm cá nhân |
---|
|
Đưa ra tần suất / khoảng thời gian | |
---|---|
Tần suất | Khoảng thời gian |
all the time, most of the time, always, usually, often, hardly ever, seldom, regularly, frequently, never, on a daily / regular basis, every day, every week, … |
Ví dụ: since I was a child, since I was in high school, since last spring, since 2019, …
Ví dụ: for 3 months, for 5 years, for a long time, for my whole life, … |
Đưa ra lý do |
---|
|
Bên cạnh đó, người học còn nên bổ sung từ vựng liên quan tới các chủ đề khác nhau để hoàn thiện câu trả lời và truyền tải được ý tưởng một cách dễ dàng.
Ví dụ:
sports | soccer, swimming, volleyball, baseball, hiking |
---|---|
reading materials | novel, newspapers, magazine, reference book, comic book |
means of transportation | car, motorbike, bike, coach, train |
TV programme | documentary, sitcom, drama, reality show, cookery program |
clothing items | T-shirt, dress, jeans, shirt, skirt |
Ngoài ra, khi đưa ra nhiều ý tưởng cho cùng một câu trả lời, việc sử dụng các từ nối đánh dấu cũng vô cùng quan trọng, giúp người nghe dễ dàng theo dõi mạch thông tin.
Ví dụ: In addition, … ; Additionally, … ; Besides, … ; Plus, … ; Another thing is … ; Finally, …
Steps to handle Respond to questions - TOEIC Speaking Part 3
Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi dạng Respond to questions trong TOEIC Speaking.
Người học cần lưu ý phân tích kỹ câu hỏi, đặc biệt là với câu hỏi gồm 2 vế để tránh bỏ sót.
Ví dụ:
What kinds of TV programmes do you like and why?
Do you think it is important to have a park in your living area and why?
Việc phân tích câu hỏi và xác định nó thuộc nhóm nào sẽ giúp người học phản xạ hướng trả lời đảm bảo tính liên quan và gợi nhớ lại những từ / cụm từ / cấu trúc câu diễn đạt hữu ích như đã đề cập trong mục III. Bên cạnh đó, người học còn cần chú ý kỹ thì được sử dụng để tránh mắc lỗi sai ngữ pháp.
Bước 2: Trả lời câu hỏi.
Vì thời lượng cho phép trả lời của câu 4, 5 khác với câu 6, người học nên cân nhắc đưa ra thông tin có độ dài phừ hợp. Người học có thể tham khảo trả lời câu hỏi theo thứ tự sau:
Phân tích ví dụ minh họa
Câu hỏi 4: How often do you watch television?
Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi.
Qua từ khóa “How often”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra tần suất và thì được sử dụng là thì Hiện tại đơn. Hoạt động được nhắc tới ở đây là “watch television”.
Bước 2: Trả lời câu hỏi.
Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: I watch TV on a daily basis.
Ý tưởng diễn giải: In particular, I spend around 1 hour watching TV with my family after dinner.
Giải thích / Ví dụ: It is a good way to enjoy some quality time together.
Câu hỏi 5: What kinds of programmes do you usually watch?
Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi.
Qua từ khóa “What kinds of…”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra thể loại yêu thích và thì được sử dụng là thì Hiện tại đơn. Đối tượng được nhắc tới ở đây là “programmes”.
Bước 2: Trả lời câu hỏi.
Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: I spend most of my time watching cookery programmes.
Ý tưởng diễn giải: I’m now working as a cook at a local restaurant.
Giải thích / Ví dụ: By watching these shows, I’ve gained a lot of useful experience of food preparation.
Câu hỏi 6: Describe you favourite television programme.
Bước 1: Phân tích kỹ câu hỏi.
Qua từ khóa “Describe …”, có thể xác định đây là câu hỏi thuộc nhóm yêu cầu đưa ra miêu tả. Đối tượng được nhắc tới ở đây là “your favourite television programme”.
Bước 2: Trả lời các thắc mắc.
Diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra phát biểu tổng quát: Chương trình yêu thích nhất của tôi có tên MasterChef vừa bổ ích vừa thú vị.
Ý tưởng giải thích 1: Chương trình này giúp tôi nâng cao kiến thức về đa dạng các loại ẩm thực trên toàn thế giới.
Giải thích / Ví dụ: Ví dụ, tôi đã học được rằng thức ăn của Thái Lan thường cay nồng trong khi risotto là một món ăn điển hình của Italia.
Ý tưởng giải thích 2: Ngoài ra, tôi thấy mỗi tập phim của chương trình này đều rất hấp dẫn.
Giải thích / Ví dụ: Khi các ứng viên cạnh tranh với nhau dưới áp lực cao, tôi luôn cảm thấy hồi hộp và không thể ngồi yên.
Tổng kết
Thảo Vy