Key takeaways |
---|
1. TOEIC Speaking question 11 topic Work thường xoay quanh một số khía cạnh phổ biến như: Job satisfaction (Sự hài lòng dành cho công việc); Job requirements (Yêu cầu công việc); Organizational Culture (Văn hóa tổ chức); Teamwork & Collaboration (Làm việc nhóm & Sự hợp tác), Leadership (Khả năng lãnh đạo). 2. Các bước trả lời Toeic speaking question 11 topic work
|
Introduction to TOEIC Speaking Question 11 Topic Work
Job satisfaction (Sự hài lòng dành cho công việc)
Ex: Do you think people in your country prioritize job satisfaction over salary? Why or Why not? (Bạn có nghĩ người dân ở nước bạn ưu tiên sự hài lòng trong công việc hơn tiền lương không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
Job requirements (Yêu cầu công việc)
Ex: Some supervisors think a high level of education is important when hiring employees. Others think it is more important to hire employees with a lot of relevant work experience. Which do you think is more important?
(Một số người giám sát cho rằng trình độ học vấn cao là quan trọng khi tuyển dụng nhân viên. Những người khác cho rằng điều quan trọng hơn là thuê nhân viên có nhiều kinh nghiệm làm việc phù hợp. Bạn nghĩ cái nào quan trọng hơn?)
Organizational Culture (Văn hóa tổ chức)
Ex: What do you think about this statement: "Organizations should prioritize diversity in their organizational culture." Give your opinion and use specific reasons to support it.
(Bạn nghĩ gì về nhận định này: "Các tổ chức nên ưu tiên sự đa dạng trong văn hóa tổ chức của mình". Đưa ra ý kiến của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)
Teamwork & Collaboration (Làm việc nhóm & Sự hợp tác)
Ex: Do you agree or disagree with the statement: "Teamwork is essential for fostering innovation in the workplace." Give specific reasons and examples to support your opinion.
(Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định: "Làm việc theo nhóm là điều cần thiết để thúc đẩy sự đổi mới ở nơi làm việc". Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Leadership (Khả năng lãnh đạo)
Ex: Do you believe that a leader's communication skills are essential for team success? Provide specific reasons and examples to support your view.
(Bạn có tin rằng kỹ năng giao tiếp của người lãnh đạo là cần thiết cho sự thành công của nhóm không? Cung cấp lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn.)
Guide on how to respond to the Work topic group
Thí sinh có thể tham khảo bố cục trả lời theo cấu trúc PEE theo hướng dẫn chi tiết như sau:
P (Point)
Thí sinh mở đầu phần trình bày bằng một câu ngắn nêu tổng quan về quan điểm của bản thân đối với chủ đề chính được đề cập đến trong câu hỏi hoặc nội dung được thảo luận. Một số cấu trúc câu mở đầu có tính ứng dụng cao bao gồm:
In my opinion: Theo quan điểm của tôi,...
From my perspective, …: Theo góc nhìn của tôi, ...
I am of the opinion that...: Tôi có ý kiến rằng...
I hold the view that...: Tôi giữ quan điểm rằng...
E (Explanation)
Sau khi thể hiện quan điểm tổng quan của mình với đề tài được cung cấp, thí sinh tiếp tục phát triển phần trình bày bằng cách cung cấp những lý do cùng lập luận cụ thể hỗ trợ thêm cho ý kiến của mình. Giải thích càng chi tiết và rõ ràng càng tốt. Một số cấu trúc phổ biến mà người học có thể áp dụng vào bài nói khi cần trình bày lý do như sau:
This is because...: Điều này là bởi vì…
The reason for this is that...: Lý do cho điều này là vì...
It can be explained by the fact that...: Có thể giải thích là do...
This can be attributed to...: Điều này có thể được quy cho…
E (Evidence)
Để câu trả lời mang tính thuyết phục hơn, thí sinh có thể dựa vào những trải nghiệm cá nhân hoặc những kiến thức tích lũy được từ sách vở, báo chí để cung cấp thêm những ví dụ cụ thể hỗ trợ cho quan điểm của mình.
Một số cụm từ mà thí sinh có thể sử dụng khi đưa ra ví dụ dẫn chứng cho luận điểm của bản thân như sau:
For example/For instance,...: Ví dụ như…
In particular,…: Cụ thể,…
As can be seen in…: Như có thể thấy ở…
One clear example is...: Một ví dụ rõ ràng là...
Ví dụ minh họa cho TOEIC Speaking Question 11 Topic Work
Các bước xử lý:
Bước 1 (Point): In my opinion, choosing to focus on a career rather than getting married is a valid and personal decision that individuals should be free to make.
(Theo tôi, việc lựa chọn tập trung vào sự nghiệp thay vì kết hôn là một quyết định đúng đắn và mang tính cá nhân mà mỗi người nên được tự do đưa ra.)
Bước 2 (Explanation): This trend can be explained by the fact that pursuing a career can provide personal fulfillment, financial independence, and a sense of accomplishment. Moreover, it allows individuals to follow their passions and achieve personal goals that may be difficult to attain while managing the responsibilities of marriage.
(Xu hướng này có thể được giải thích bởi thực tế là việc theo đuổi sự nghiệp có thể mang lại sự thỏa mãn cá nhân, sự độc lập về tài chính và cảm giác thành tựu. Hơn nữa, nó cho phép các cá nhân theo đuổi đam mê của mình và đạt được các mục tiêu cá nhân mà khó có thể đạt được khi quản lý các trách nhiệm trong hôn nhân.)
Bước 3 (Evidence): A prominent example is Taylor Swift who has dedicated her time and energy to building a successful career and making a significant impact on the entertainment industry. Despite being single at the age of 35, she exemplifies how prioritizing one's professional ambitions can lead to a fulfilling and successful life.
(Một ví dụ nổi bật là Taylor Swift, người đã cống hiến thời gian và sức lực của mình để xây dựng sự nghiệp thành công và tạo được ảnh hưởng đáng kể đến ngành giải trí. Mặc dù vẫn còn độc thân ở độ tuổi 35 nhưng cô ấy là tấm gương điển hình về việc ưu tiên những tham vọng nghề nghiệp của một người có thể dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn và thành công như thế nào.)
Giới thiệu từ vựng cho TOEIC Speaking Question 11 Topic Work
Occupation /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ (n): Nghề nghiệp
Ví dụ: My father's occupation is a software engineer. (Nghề nghiệp của bố tôi là một kỹ sư phần mềm.)
Workload /ˈwɜːk.loʊd/ (n): Khối lượng công việc
Ví dụ: Managing a heavy workload can be challenging but rewarding. (Quản lý khối lượng công việc lớn có thể khó khăn nhưng đáng giá.)
Deadline /ˈded.laɪn/ (n): Hạn chót, thời hạn cuối cùng
Ví dụ: Meeting the deadline is crucial in the publishing industry. (Việc đáp ứng thời hạn cuối cùng thì quan trọng trong ngành xuất bản.)
Collaboration /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ (n): Sự hợp tác
Ví dụ: Successful projects often require effective collaboration among team members. (Những dự án thành công thường yêu cầu sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên nhóm.)
Network /ˈnet.wɜːk/ (n): Mạng lưới quan hệ
Ví dụ: Building a strong professional network is essential for career development. (Xây dựng một mạng lưới quan hệ chuyên nghiệp mạnh mẽ là quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp.)
Flexibility /ˌflekˈsɪb.ɪl.ə.ti/ (n): Tính linh hoạt
Ví dụ: Adaptability and flexibility are crucial qualities in today's fast-paced work environment. (Khả năng thích ứng và tính linh hoạt là những phẩm chất quan trọng trong môi trường làm việc hối hã ngày nay.)
Job market /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/ (n): Thị trường lao động
Ví dụ: Understanding the job market trends is crucial for job seekers. (Hiểu rõ xu hướng thị trường lao động là cần thiết cho những người đang tìm kiếm việc làm.)
Remote work /rɪˈməʊt wɜːk/ (n): Làm việc từ xa
Ví dụ: Remote work has become increasingly popular due to advancements in technology. (Làm việc từ xa ngày càng trở nên phổ biến do sự tiến bộ trong công nghệ.)
Burnout /ˈbɜːn.aʊt/ (n): Tình trạng kiệt sức
Ví dụ: Long hours and high stress can lead to burnout in the workplace. (Làm việc nhiều giờ và áp lực cao có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức tại nơi làm việc.)
Company culture /ˈkʌm.pə. ni ˈkʌl.tʃər/ (n): Văn hóa tổ chức
Ví dụ: A positive company culture contributes to employee satisfaction and productivity. (Văn hóa tổ chức tích cực đóng góp vào sự hài lòng và năng suất của nhân viên.)
Work-life balance /wɜːk-laɪf ˈbæl.əns/ (n): Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: Achieving a healthy work-life balance is important for overall well-being. (Đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
Skill set /skɪl set/ (n): Bộ kỹ năng
Ví dụ: Having a diverse skill set makes you more competitive in the job market. (Sở hữu một bộ kỹ năng đa dạng làm cho bạn cạnh tranh hơn trên thị trường lao động.)
Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (n): Sự thăng chức
Ví dụ: After years of hard work, he finally earned a promotion to a managerial position. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng cũng đạt được sự thăng chức lên vị trí quản lý.)
Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n): Sự hài lòng với công việc
Ví dụ: Job satisfaction is not solely dependent on salary; it also involves a sense of accomplishment and recognition. (Sự hài lòng với công việc không chỉ phụ thuộc vào mức lương; nó còn liên quan đến cảm giác thành công và sự công nhận.)
Career advancement /kəˈrɪər ədˈvɑːns.mənt/ (n): Sự thăng tiến nghề nghiệp
Ví dụ: Career advancement is often influenced by one's skills, dedication, and continuous learning. (Sự thăng tiến nghề nghiệp thường phụ thuộc vào kỹ năng, sự tận tâm và việc học liên tục)
Flexible schedule /ˈfleksəbl ˈʃɛdʒuːl/ (n): Lịch trình linh hoạt
Ví dụ: A flexible schedule allows employees to balance work and personal commitments. (Lịch trình linh hoạt giúp nhân viên cân bằng giữa công việc và các cam kết cá nhân.)
Effort /ˈɛfərt/ (n): Nỗ lực
Ví dụ: Demonstrating consistent effort in your tasks is key to achieving success in your professional endeavors. (Việc thể hiện sự nỗ lực liên tục trong công việc là chìa khóa để đạt được thành công trong sự nghiệp chuyên nghiệp.)
Vision /ˈvɪʒən/ (n): Tầm nhìn
Ví dụ: A leader's vision inspires the team and provides direction for achieving long-term goals. (Tầm nhìn của một người lãnh đạo truyền cảm hứng cho đội ngũ và cung cấp hướng đi để đạt được mục tiêu dài hạn.)
Bài mẫu ứng dụng
Model Answer
(Point) Well, I prefer working at a small company rather than a large one. (Explanation) This is because small companies offer a more intimate and collaborative work environment. The close-knit nature allows for better communication and a greater understanding of each team member's role. Additionally, in small companies, employees often have the opportunity to gain diverse skills and experiences. (Evidence) For example, during my tenure at a small startup, I was not confined to a specific job role. I had the chance to engage in various aspects of the business, from client interactions to project management, providing me with a holistic understanding of the company's operations. Moreover, in a smaller setting, I found that my ideas were more readily heard, and I could actively contribute to shaping the company's direction.
(Tôi thích làm việc ở một công ty nhỏ hơn là một công ty lớn. Điều này là do các công ty nhỏ cung cấp một môi trường làm việc thân mật và hợp tác hơn. Bản chất gắn bó cho phép giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ hơn về vai trò của từng thành viên trong nhóm. Ngoài ra, ở các công ty nhỏ, nhân viên thường có cơ hội học hỏi những kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng.
Ví dụ, trong thời gian làm việc tại một công ty khởi nghiệp nhỏ, tôi không bị giới hạn ở một vai trò công việc cụ thể. Tôi đã có cơ hội tham gia vào nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh, từ tương tác với khách hàng đến quản lý dự án, mang lại cho tôi sự hiểu biết toàn diện về hoạt động của công ty. Hơn nữa, trong một môi trường làm việc nhỏ hơn, tôi thấy rằng những ý tưởng của mình dễ được lắng nghe hơn và tôi có thể đóng góp tích cực vào việc định hình hướng đi của công ty.)
Đề bài 2: Do you believe that a leader's communication skills are essential for team success? Provide specific reasons and examples to support your view.
Model Answer
(Point) Indeed, I am convinced that a leader's ability to communicate effectively is essential for the success of a team. (Explanation) This can be elucidated by the fact that clear communication aids in elucidating the team's vision and goals, ensuring that each member comprehends their role and contribution to the broader panorama. In essence, proficient communication enables leaders to convey alterations, adjust plans, and keep the team updated during fluid circumstances. (Evidence) For example, in a significant project at my previous workplace, our team encountered unexpected challenges that necessitated immediate modifications to our approach. Our leader, possessing remarkable communication skills, swiftly assembled the team, delineated the current issues, and proposed a revised strategy. The transparent exchange of information not only allayed apprehensions but also spurred team members to adapt promptly to the changes. Consequently, we effectively overcame the challenges and achieved our project objectives within the revised timeframe.
(Yes, I firmly believe that a leader's communication skills are extremely important for the success of a team. It can be explained by clear communication helping to clarify the team's vision and goals, ensuring that every member understands their role and contribution to the larger picture. In other words, effective communication allows leaders to convey changes, adjust plans, and update information for the team during changing situations.
For example, in a significant project at my previous workplace, our team had to face unforeseen challenges that required immediate adjustments to our strategy. Our leader, who possessed special communication skills, quickly gathered the team, clearly outlined the current issues, and proposed a modified plan. Transparent information exchange not only reduced concerns but also encouraged team members to adapt quickly to the changes. As a result, we successfully overcame the challenges and achieved our project goals within the revised timeframe.