1. What is the definition of Bring?
Definition: Bring means 'to bring, to deliver'. Bring is often used to describe the action of bringing an object or a person from a distance to near the speaker.
Usage:
- Mang một vật từ nơi khác đến nơi người nói đang ở.
Ví dụ: Can you bring me a cup of coffee? (Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê được không?)
- Mang một người theo cùng người nói đến một nơi nào đó.
Ví dụ: I’ll bring my daughter to the park with me. (Tôi sẽ đưa con gái tôi đi công viên cùng tôi.)
2. What is the definition of Take?
Definition: Take means 'to take away, to remove'. Take is often used to describe the action of taking an object or a person from near the speaker to a distance further away.
Usage:
- Mang một vật đi khỏi nơi người nói đang ở.
Ví dụ: I’m going to take a break from work. (Tôi sẽ nghỉ ngơi một chút từ công việc.)
- Mang một người đi khỏi nơi người nói đang ở.
Ví dụ: I need to take my dog for a walk. (Tôi cần dắt chó đi dạo.)
3. Differentiating Bring and Take
The main difference between bring and take lies in the direction of the action and who is performing or receiving the action.
- Nếu có thứ gì đó đang tiến về phía bạn, hãy sử dụng bring.
- Nếu có thứ gì đó đang rời xa bạn, hãy sử dụng
For example of distinguishing bring and take:
- I’m going to take my laptop to the repair shop. (Tôi sẽ mang máy tính xách tay của tôi đến cửa hàng sửa chữa.)
- The waiter brought me the bill. (Người phục vụ mang hóa đơn cho tôi.)
Therefore, if you're unsure whether to use bring or take, consider whether the object or person is moving towards you or away from you.
In some special cases when bring and take can be used interchangeably without changing the meaning of the sentence. For example:
- I’m going to bring/take my laptop to class tomorrow.
- I’ll bring/take my daughter to the park with me.
- I need to bring/take out the trash.
These cases often occur when:
- Hành động mang/lấy không có sự thay đổi về vị trí của người nói/người nghe.
- Hành động mang/lấy không có ý nghĩa cụ thể.
The speaker needs to pay attention to the context of the sentence to choose the appropriate word.
4. Some common idioms, phrasal verbs with bring and take
Một số idiom, phrasal verb thường gặp với bring và take | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring up | nhắc tới một chủ đề nào đó trong cuộc hội thoại | She brought up her childhood memories during therapy. (Cô nhắc lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình trong quá trình trị liệu.) |
Bring on | Bày tỏ sự háo hức mong đợi điều gì đó xảy ra | He’s bringing on the drama and I’m not interested. (Anh ấy đang hứng thú với vở kịch mà tôi thì không hứng thú.) |
Bring back | Gợi lại một ký ức hoặc cảm xúc | The smell of freshly baked cookies brings back memories of my childhood. (Mùi bánh mới nướng gợi lại ký ức tuổi thơ của tôi.) |
Take up | Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới | I decided to take up painting as a new hobby. (Tôi quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích mới.) |
Take over | Kiểm soát, nắm quyền điều hành một thứ gì đó | The new CEO is taking over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới.) |
Take place | Xảy ra, diễn tiến | The wedding will take place in a beautiful garden next summer. (Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn xinh đẹp vào mùa hè tới.) |
Application exercises
Fill in the blanks with appropriate words:
- Can you _______ my coat to me?
- I’m going to _______ my kids to the park.
- I need to _______ the trash out.
- I always _____ my phone with me when I go out.
- I’m going to _____ a book from the library to my house.
- I’m going to _____ a gift for my friends.
- _____ me a glass of water, please.
- I’m going to ____ this plate to the kitchen.
- I’ll _____ the dessert for the party.
- Please _____ your shoes off before entering.
Answer:
- Bring
- Take
- Take
- Bring
- Take
- Bring
- Bring
- Take
- Bring
- take
Conclusion
Here are all the detailed knowledge about how to differentiate Bring and Take accurately that you need to know. Refer to more vocabulary and basic grammar knowledge in English on Mytour's website.