1. What is Imply?
Before finding out the difference between Imply and Infer, let's explore the verb Imply in detail with Mytour.
1.1 Concept and Usage
According to the Cambridge dictionary, Imply is a verb, meaning: to suggest, indicate, or show. It is used when conveying an idea or thought without explicitly stating it.
Example:
- Her raised eyebrow implied disapproval of his actions. (Sự nhướng mày của cô ấy cho thấy sự không tán thành với hành động của anh ta.)
- His absence from the meeting implied that he wasn’t interested in the project. (Việc anh ấy vắng mặt ở cuộc họp cho thấy anh ấy không quan tâm đến dự án.)
1.2 Common Structures
Imply commonly has the following structures:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Imply (that)… | Ám chỉ, ngụ ý rằng… | When he said he couldn’t make it to the meeting, he implied that he had other commitments. (Khi anh ấy nói rằng anh ấy không thể tham dự cuộc họp, anh ấy ngụ ý rằng anh ấy có các công việc khác.) |
It (to be) implied that… | Điều đó ám chỉ, ngụ ý rằng… | The abrupt cancellation of the event left attendees puzzled, as it implied that something had occurred. (Việc hủy bỏ sự kiện đột ngột đã làm cho những người tham dự bối rối, nó ám chỉ rằng có điều gì đó đã xảy ra.) |
Imply something | Ám chỉ, ngụ ý cho điều gì | His silence during the meeting implied his disapproval of the new project proposal. (Sự im lặng của anh ấy trong cuộc họp ngụ ý sự không đồng ý với đề xuất dự án mới.) |
2. What is Infer?
After learning about Imply, let's explore further about Infer with Mytour.
2.1 Concept and Usage
According to the Cambridge Dictionary, Infer is a verb, meaning: to deduce from, conclude that... This word is used to express an opinion or draw a conclusion that something is true based on information or evidence previously available.
Example:
- The scientist inferred from the experimental results that the new drug could potentially cure the disease. (Nhà khoa học suy luận từ kết quả thí nghiệm rằng loại thuốc mới có thể tiềm năng chữa trị bệnh.)
- Based on the footprints and the broken window, detectives inferred that a burglary had taken place. (Dựa vào các dấu chân và cái cửa sổ bị phá vỡ, các điều tra viên suy luận rằng một vụ trộm đã xảy ra.)
2.2 Common Structures
Some common structures of the verb Infer include:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Infer that + something | Suy luận, kết luận rằng… | Based on the tire tracks and broken branches, we can infer that a car veered off the road and crashed into the trees. (Dựa vào vết lốp và những cành cây gãy, chúng ta có thể kết luận rằng một chiếc xe đã lạc khỏi đường và đâm vào cây.) |
Be inferred something (from something) | Biểu thị, suy luận cái gì từ cái gì | From her extensive vocabulary, it can be inferred that she is well-educated. (Từ vốn từ vựng phong phú của cô ấy, có thể suy luận rằng cô ấy đã được giáo dục tốt.) |
3. Distinguishing Imply and Infer in English
After exploring the two verbs Imply and Infer, here is how to distinguish them:
Imply | Infer | |
Ý nghĩa | Ngụ ý một cách gián tiếp những điều mà người nói không trực tiếp nói ra, tuy nhiên bạn vẫn có thể hiểu được ý đó nhờ ngữ cảnh hoặc hiểu biết của mình. | Kết luận được rút ra từ các dữ liệu, thông tin hoặc bối cảnh mà người nói hay người viết đã thấy, nghe, biết… |
Ví dụ | When Sarah said, “I have a busy schedule tomorrow,” she implied that she didn’t want to. (Khi Sarah nói, “Ngày mai tôi có lịch bận,” cô ấy đã ngụ ý rằng cô ấy không muốn đi.) | Sarah didn’t say anything but I could infer from her expression that she was sad. (Sarad không nói gì cả nhưng tôi có thể suy luận từ biểu cảm của cô ấy rằng cô ấy đã cảm thấy buồn.) |
Application Exercise
Fill in the blanks with Imply or Infer to fit the context, ensuring tense changes as appropriate:
- When Tom mentioned his dislike for crowded places, he _______ that he wouldn’t enjoy attending the concert.
- The politician’s statement about increased funding for education ________ a commitment to improving schools.
- From the crumbs on the table and the empty plate, we can ________ that someone has already had lunch.
- The article’s headline ________ a significant breakthrough in medical research.
- By analyzing the data trends, researchers can ________ the potential impact of climate change on wildlife populations.
- The detective’s raised eyebrow _________ skepticism regarding the suspect’s alibi.
- From the disappointed expression on her face, I ________ that she didn’t get the promotion she was hoping for.
- By observing the body language of the participants, psychologists can ________ underlying emotions and attitudes.
Answer:
- implied
- implies
- infer
- implies
- infer
- implied
- inferred
- infer