“Gut feeling” là gì?
Có linh cảm, cảm xúc mà không rõ nguyên nhân.
Theo từ Cambridge Dictionary, “gut feeling” được định nghĩa là “a strong belief about someone or something cannot completely be explained and does not have to be decided by reasoning”.
Phân biệt “gut feeling” và “believe”
“Gut feeling” là một phản ứng của một người đối với một tình huống, người hoặc quyết định nào đó không nhất thiết dựa trên bằng chứng hoặc logic, mà dựa trên trực giác hoặc bản năng của người đó.
Trong khi đó, “believe” là hành động chấp nhận hoặc thuyết phục rằng điều gì đó là đúng, thường dựa trên bằng chứng, logic hoặc tín ngưỡng của người nào đó.
Tổng quan, trong khi “gut feeling” là một phản ứng bản năng hơn và dựa trên trực giác của cá nhân đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó, “believe” lại là một sự chấp nhận dựa trên lý lẽ hoặc tôn giáo.
Ví dụ phân biệt “gut feeling” và “believe”
Gut feeling After the interview, Cody said that he had a gut feeling he would get the job this time. I asked why but he couldn’t answer. Sau cuộc phỏng vấn, Cody nói rằng anh ấy có linh cảm rằng mình sẽ nhận được công việc lần này. Tôi có hỏi tại sao thì anh ấy không trả lời được. | Believe After the interview, Cody said that he believed he would get the job this time. The interviewer did ask him when he’d be ready to work. Sau cuộc phỏng vấn, Cody nói rằng anh ấy tin rằng mình sẽ nhận được công việc lần này. Nhà phỏng vấn có hỏi anh ấy rằng khi nào thì anh ấy có thể đi làm. |
Ở tình huống thứ nhất, Cody không có bất cứ bằng chứng hoặc thông tin chắc chắn nào về việc anh ta có được nhận việc hay không. Có thể trong buổi phỏng vấn, Cody đã trả lời câu hỏi rất tốt và người phỏng vấn tỏ vẻ hài lòng nên điều đó khiến anh ta có linh cảm tốt về kết quả.
Ngược lại, ở tình huống thứ 2, Cody có thông tin cụ thể về việc người phỏng vấn hỏi khi nào anh ta có thể bắt đầu làm việc, điều này khiến Code có niềm tin rằng anh ta chắc chắn sẽ được nhận.
“Gut feeling” trong bối cảnh thực tế
Tình huống 1
John: Hey Mark, have you ever noticed how our boss recruits new employees? Mark: Yeah, it's quite interesting and unorthodox. He doesn't rely heavily on qualifications or experience like most recruiters do. John: Exactly! He trusts his instincts and relies on his gut feeling to make hiring decisions. Mark: I've heard that he asks some general questions during the interviews and pays more attention to how the candidates answer rather than their credentials. John: That's true. He believes that a person's character and attitude are more important indicators of their potential success in the company. | John: Chào Mark, cậu có từng chú ý đến cách ông chủ của chúng ta tuyển dụng nhân viên mới chưa? Mark: Ừ, nó khá thú vị và khác biệt đấy. Ông ấy không dựa nhiều vào trình độ hoặc kinh nghiệm như hầu hết những nhà tuyển dụng khác. John: Đúng vậy! Ông ấy tin tưởng vào trực giác của mình và dựa vào linh cảm để đưa ra quyết định tuyển dụng. Mark: Tôi nghe rằng ông ấy đặt một số câu hỏi chung chung trong quá trình phỏng vấn và chú trọng hơn vào cách ứng viên trả lời chứ không quan tâm đến bằng cấp của họ. John: Ông ấy tin rằng tính cách và thái độ của một người là những khía cạnh quan trọng hơn để đánh giá tiềm năng của họ trong công ty. |
Tình huống 2
John: Hey Mark, do you remember that time we were in Bali and we almost got scammed by those street vendors? Mark: Of course, how can I forget such an experience! They were trying to sell us those expensive "authentic" souvenirs. John: Exactly! They seemed so convincing, but something seemed a little off to me. My gut feeling told me that it was too good to be true. Mark: I'm glad you trusted your instincts. It turns out they were selling counterfeit items at higher prices than the authentic ones. John: It's a good thing we didn't fall for it and walked away. | John: Cậu còn nhớ lần chúng ta ở Bali và tí bị lừa đảo bởi mấy ông bán hàng rong không? Mark: Tất nhiên, sao mà quên được chứ! Họ cố gắng bán cho chúng ta những món đồ lưu niệm "chính hãng" với giá trên trời. John: Đúng vậy! Nghe họ nói thì cũng thuyết phục thật đấy, nhưng có điều gì đó hơi khác thường. Linh cảm tớ mách bảo là mấy thứ đó quá hời đến mức khó tin. Mark: May mà lúc đó cậu tin vào trực giác đấy. Hóa ra họ đang bán những món hàng giả với giá còn cao hơn hàng thật. John: Thật may là chúng ta không sa vào bẫy và rời khỏi chỗ đó. |
Bài tập ứng dụng
Liam’s teacher sounded very friendly, but Liam felt like something was off about him. | Yes | No |
Mark saw a beggar on the side of the road, but didn’t give him money because maybe he was a scammer. | Yes | No |
Jeanne looked at the weather forecast and decided to cancel her plans. | Yes | No |
The principal hired a new teacher thanks to his impressive CV. | Yes | No |
The child heard someone knocking on the door saying that he’s a delivery man, but didn’t open the door. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “gut feeling”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “gut feeling”.
Đáp án gợi ý
TH1: YesLiam didn’t know whether he was suspicious because there was no evidence, but he trusted his instinct and had a gut feeling.
TH2: YesMark couldn’t know for sure whether he was a scammer, but decided to trust his gut feeling and leave instead of risking losing his money.
TH3: Không vì quyết định của Jean dựa trên thông tin thay vì cảm xúc
TH4: Không vì hiệu trưởng sử dụng thông tin có sẵn (CV) để đưa ra quyết định
TH5: Có
Đứa trẻ không thể chắc chắn liệu người đang gõ cửa có đáng tin cậy hay không, nhưng quyết định chơi an toàn và tin vào cảm giác trong bụng của mình.