1. Hiểu về bệnh gout và mức độ nguy hiểm
Gút có nhiều tên gọi khác nhau, ở Việt Nam gọi là gout, ở Pháp gọi là Goutte và ở Trung Quốc gọi là thống phong. Đây là một loại viêm khớp gây sưng đỏ và đau nhức cực kỳ, đột ngột xuất hiện tại một số vị trí khớp trên cơ thể, đặc biệt là ở ngón chân cái, mắt cá chân, cổ tay, bàn tay, khuỷu tay. Bệnh liên quan đến sự chuyển hóa của axit uric trong cơ thể. Không chỉ vậy, bệnh gút có khả năng tái phát cao, đặc biệt là khi có điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh.
Theo nghiên cứu, nam giới dễ mắc bệnh gút hơn so với nữ giới, đặc biệt là nam giới từ 30 đến 60 tuổi. Với xu hướng hiện nay, thói quen ăn uống và sinh hoạt thay đổi đã dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh gút và ngày càng trẻ hóa. Bệnh gout gây ra cơn đau đớn không chịu nổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể hoàn toàn được chữa khỏi và ngăn ngừa tái phát nếu có phương pháp điều trị đúng, kịp thời và duy trì một lối sống lành mạnh.
Gút là một bệnh liên quan đến sự phức tạp của quá trình chuyển hóa axit uric trong máu
2. Nguyên nhân gây ra bệnh gút
Nguyên nhân gây ra bệnh gút là do sự phức tạp của quá trình chuyển hóa axit uric trong cơ thể. Trong một cơ thể khỏe mạnh, axit uric là kết quả tự nhiên của quá trình phân hủy purin có trong DNA và RNA. Sau khi được tạo ra, axit uric được lọc ra từ máu thông qua thận để được loại bỏ. Nếu vì lý do nào đó mà nồng độ axit uric trong máu tăng cao hoặc không được loại bỏ đúng cách, chúng sẽ tích tụ dưới dạng các tinh thể (urat) trong các mô của cơ thể, đặc biệt là trong các khớp. Hậu quả là viêm, đau nhức khớp, đó là bệnh gút.
Bệnh gút có thể có tính di truyền hoặc được tác động bởi các yếu tố bên ngoài làm thay đổi quá trình sản xuất và loại bỏ axit uric khỏi cơ thể. Một số yếu tố dưới đây có thể tăng nguy cơ mắc bệnh gút:
-
Các bệnh về thận (suy thận, viêm cầu thận,…) gây ra sự suy giảm chức năng lọc acid uric ra khỏi cơ thể, dẫn đến sự tích tụ acid uric mỗi ngày nhiều hơn.
-
Những vấn đề về tim mạch như huyết áp cao, bệnh viêm màng cơ tim,…
-
Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu đạm động vật, thực phẩm chứa nhiều purin, đặc biệt là hải sản, nội tạng động vật, lòng đỏ trứng, nấm,…
-
Những người thường xuyên uống rượu, bia và sử dụng các chất kích thích cũng có nguy cơ cao mắc bệnh gout.
-
Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ acid uric trong máu: thuốc ức chế tế bào điều trị các bệnh ác tính, Aspirin, thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị cao huyết áp,…
-
Tuổi tác và giới tính cũng là một yếu tố gây tăng nguy cơ mắc bệnh gout. Nam giới thường có nguy cơ cao hơn nữ giới, đặc biệt là trong độ tuổi 30 - 60.
-
Có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh gout.
Việc ăn nhiều hải sản tăng nguy cơ mắc bệnh gout
3. Dấu hiệu của bệnh gout
Bệnh gout có thể dễ dàng nhận biết qua các dấu hiệu lâm sàng sau đây:
-
Xuất hiện đau khớp dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.
-
Khớp bị viêm, sưng đỏ, cảm giác nóng quanh khớp và khi chạm vào rất đau.
-
Đau khớp trong cơn gút cấp thường kéo dài từ 5 - 7 ngày rồi giảm dần. Sau cơn đau, khớp trở lại bình thường.
-
Bệnh nhân gặp hạn chế vận động do đau khớp.
Khi nghi ngờ mắc bệnh gút, bạn cần gặp bác sĩ sớm để được khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh gút bao gồm: xét nghiệm máu, chụp X - quang, siêu âm, kiểm tra dịch lỏng khớp. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Bệnh gút thường gặp với các cơn đau khớp dữ dội và đột ngột
Một số biến chứng nguy hiểm của bệnh gút bạn cần biết:
-
Bệnh có khả năng tái phát: Sau khi chữa trị, bệnh gút có thể quay trở lại và gây đau đớn cho bệnh nhân. Nếu không kiểm soát được kịp thời, bệnh có thể gây tổn hại cho khớp của bạn.
-
Bệnh phát triển thành các cụm tophi trong khớp. Nguyên nhân là do bệnh không được điều trị triệt để, có thể thấy các cụm tophi ở sụn vành tai, khuỷu tay, ngón chân, gót chân, mắt cá chân, gân Achilles, có thể dẫn đến tình trạng cứng khớp, sưng khớp gây biến dạng, hạn chế vận động khớp.
-
Sỏi thận: Nếu tinh thể urat tích tụ quá nhiều, có thể gây tổn thương cho thận của bạn, chúng tích tụ trong thận và tạo thành sỏi niệu đạo.
4. Phương pháp điều trị bệnh gút
Điều trị bằng thuốc
Đây là phương pháp điều trị quan trọng để đối phó với bệnh gút. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bệnh nhân cần tuân thủ lịch trình uống thuốc, không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc. Nếu gặp vấn đề khi sử dụng thuốc, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Thông thường, đơn thuốc điều trị bệnh gút sẽ bao gồm:
-
Thuốc giảm đau giúp giảm nguy cơ mắc cơn đau gút cấp tính.
-
Thuốc chống viêm như ibuprofen, natri naproxen, indocin, celecoxib,…
-
Thuốc ức chế sản xuất acid uric và thuốc tăng cường đào thải acid uric.
Chế độ sinh hoạt
Chỉ sử dụng thuốc không đủ, bệnh nhân cần phối hợp với lối sống khoa học lành mạnh để đẩy lùi bệnh và ngăn ngừa sự tái phát sau này. Dưới đây là những thói quen sống mà bệnh nhân nên tuân thủ.
-
Giảm thiểu việc tiêu thụ các thực phẩm giàu purin và đạm động vật xuống mức tối thiểu. Tăng cường ăn rau xanh và uống nhiều nước.
-
Hạn chế uống rượu bia, các loại đồ uống có cồn và các chất kích thích khác.
-
Khi sử dụng thuốc điều trị các bệnh khác, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
-
Tập thể dục đều đặn, ngăn chặn sự tích tụ cân nặng thừa, béo phì.
Người mắc gút cần hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm giàu đạm như nội tạng động vật
Bệnh gout là một căn bệnh xương khớp đáng sợ mà bạn không nên xem nhẹ. Khi có những dấu hiệu nghi ngờ về bệnh, hãy đi khám bác sĩ để được điều trị sớm nhất có thể. Đồng thời, hãy tuân thủ một lối sống khoa học để phòng tránh bệnh gút hiệu quả nhất.