1. Hạch toán bằng tiếng Anh là gì?
1.1. Khái niệm hạch toán là gì?
Hạch toán đề cập đến việc theo dõi, đo lường, tính toán và ghi chép các hoạt động tài chính của doanh nghiệp, tổ chức và các cơ quan. Để quản lý hiệu quả, cần có thông tin chính xác từ nhiều nguồn và phương pháp khác nhau. Cụ thể:
- Quan sát: Đây là bước đầu tiên để đảm bảo các công việc sau đó được thực hiện chính xác và đầy đủ. Phương pháp này đo lường tất cả các hao phí và kết quả từ các hoạt động kinh tế (như tiền, hiện vật, lao động, v.v.)
- Tính toán: Đây là quá trình thực hiện các phép tính dựa trên các thông tin thu thập, tổng hợp và phân tích, nhằm xác định các chỉ tiêu cần thiết
- Ghi chép: Đây là bước thu thập, xử lý và lưu trữ thông tin về tình hình và kết quả của các hoạt động kinh tế theo từng khoảng thời gian và địa điểm cụ thể theo một trình tự nhất định.
1.2. Khái niệm hạch toán trong tiếng Anh là gì?
Hạch toán trong tiếng Anh được gọi là Accounting.
Accounting được mô tả như sau: 'Accounting là một quy trình bao gồm các công việc cụ thể như: quan sát, đo lường, tính toán, ghi chép các hoạt động kinh tế với mục đích thu thập và xử lý thông tin nhằm giám sát và quản lý chặt chẽ các hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể:
- Quan sát là công việc đầu tiên trong quy trình kế toán, việc quan sát giúp đo lường
- Từ quan sát, chúng ta sẽ thực hiện đo lường, thu thập dữ liệu và các thông số, và đưa ra kết quả có thể là hiện vật và tiền bạc...
- Tiếp theo là cần sử dụng các phép tính và áp dụng các phương pháp như phân tích và tổng hợp để xác định các tiêu chí và chỉ tiêu cần thiết. Việc ước lượng và xác định các chỉ số này sẽ cho thấy hiệu quả của hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.
- Cuối cùng, công việc ghi chép là giữ lại các kết quả cũng như hình ảnh về các hoạt động kinh doanh trong từng thời kỳ cụ thể, phát sinh tại một địa điểm theo một thứ tự nhất định.
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành kế toán
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành kế toán:
- Accrued expenses: chi phí phải trả
--> Các chi phí phải trả của công ty cho việc dọn dẹp môi trường lên đến 118 triệu đô la.
- Balance sheet: bảng cân đối kế toán
--> Bảng cân đối kế toán cho thấy công ty đã đạt được lợi nhuận lớn vào năm 2008.
- Current assets: tài sản lưu động
--> Công ty liệt kê tài sản lưu động của mình là 19 triệu đô la. Thông tin này đã được truyền thông công bố và thông báo đến công chúng.
- Gross profit: lợi nhuận tổng
--> Lợi nhuận tổng trong quý đạt 11,2 triệu đô la.
- Net profit: lợi nhuận thuần
--> Công ty đã công bố lợi nhuận thuần 160 triệu đô la trong quý đầu tiên.
....
3. Các loại hạch toán phổ biến.
Hạch toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, phản ánh và quản lý các quy trình sản xuất kinh doanh, cũng như việc sử dụng nguồn vốn một cách chính xác và đầy đủ, đáp ứng các yêu cầu và thực tế. Một số loại hạch toán phổ biến bao gồm: hạch toán nghiệp vụ, hạch toán kế toán và hạch toán thống kê.
3.1. Hạch toán nghiệp vụ
Hạch toán nghiệp vụ (hay còn gọi là hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật) là quy trình quan sát, theo dõi và phản ánh từng hoạt động kinh tế kỹ thuật cụ thể để chỉ đạo kịp thời và hiệu quả các nghiệp vụ đó.
Các đặc điểm thường thấy của hạch toán nghiệp vụ:
- Không sử dụng một loại thước đo cố định trong toàn bộ quá trình. Việc lựa chọn thước đo phù hợp phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu quản lý của từng giai đoạn, có thể là tiền, hiện vật hoặc giá trị lao động.
- Đối tượng: các nghiệp vụ kinh tế hoặc các vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất như cung cấp nguyên liệu, tiêu thụ sản phẩm, trao đổi hàng hóa, và các nghiệp vụ khác liên quan đến sản xuất kinh doanh.
- Đối với loại hạch toán này, các phương tiện thu thập và truyền tin đơn giản như chứng từ gốc, điện báo, điện thoại hoặc truyền miệng là cần thiết. Dù được thực hiện dưới hình thức nào, mục tiêu cuối cùng vẫn là truyền tải thông tin cần thiết. Vì đối tượng và phương pháp đơn giản nên hạch toán nghiệp vụ không được coi là một môn khoa học độc lập.
3.2. Hạch toán kế toán
Hạch toán kế toán, hay đơn giản là kế toán, được xem như một môn học khoa học, chuyên cung cấp thông tin về tình hình sử dụng tài sản và sự chuyển động của tài sản nhằm phục vụ cho mục đích kinh doanh. Nó cũng có liên hệ chặt chẽ với các hiện tượng kinh tế xã hội trong các điều kiện cụ thể về thời gian và địa điểm để phân tích bản chất và quy luật của các hiện tượng đó. Loại hạch toán này có những điểm khác biệt rõ rệt với các đặc điểm sau:
- Hạch toán kế toán theo dõi và phản ánh liên tục, toàn diện và hệ thống về tình trạng hiện tại và sự biến động của mọi loại vật tư, tiền vốn, các mặt kinh tế, cũng như nguồn hình thành tài sản trong tổ chức. Được nghiên cứu dưới góc độ tài sản và nguồn vốn, hạch toán kế toán theo dõi suốt quá trình trước, trong và sau hoạt động kinh doanh, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn.
- Trong hoạt động hạch toán kế toán, cả ba loại thước đo được sử dụng, trong đó thước đo tiền tệ là chủ yếu. Mọi nghiệp vụ kinh tế và tài chính đều được ghi chép theo giá trị tiền tệ, cung cấp số liệu tổng hợp cho việc giám sát thực hiện kế hoạch kinh tế và tài chính.
- Các phương pháp hạch toán kế toán bao gồm chứng từ, đối ứng tài khoản, tính giá, và tổng hợp - cân đối. Trong đó, bước đầu tiên bắt buộc cho mọi nghiệp vụ kinh tế tài chính là lập chứng từ kế toán, nhằm đảm bảo độ chính xác và cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc.
Ngoài ra, thông tin từ hạch toán kế toán có một số đặc điểm nổi bật như sau:
- Thông tin hạch toán kế toán cung cấp những dữ liệu động về vòng tuần hoàn của vốn. Hoạt động kinh doanh và sản xuất của doanh nghiệp được phản ánh chi tiết và sinh động từ việc cung cấp vật tư, qua giai đoạn sản xuất, đến tiêu thụ cuối cùng.
- Thông tin hạch toán kế toán luôn thể hiện hai khía cạnh khi nhìn từ mỗi hiện tượng như tài sản và nguồn vốn, tăng và giảm, chi phí và kết quả... Những nội dung này rất quan trọng đối với việc ứng dụng hạch toán trong kinh doanh.
- Mỗi thông tin thu được là kết quả của một quá trình hai mặt: thông tin và kiểm tra. Vì vậy, hạch toán kế toán và các thông tin thu được từ nó không thể tách rời khỏi hai đặc trưng cơ bản này.
3.3. Hạch toán thống kê
Hạch toán thống kê được xem là một lĩnh vực nghiên cứu, một môn khoa học tập trung vào việc phân tích các yếu tố định lượng liên quan mật thiết đến các yếu tố chất lượng trong các hiện tượng kinh tế - xã hội, với các điều kiện thời gian và địa điểm cụ thể. Mục tiêu của hạch toán thống kê là xác định bản chất và quy luật phát triển của những hiện tượng đó.
Đối tượng nghiên cứu của hạch toán thống kê có thể bao gồm tình hình năng suất lao động, tổng giá trị sản lượng, tình hình giá cả, thu nhập lao động... Do đó, thông tin từ hạch toán thống kê không mang tính liên tục mà chỉ có tính hệ thống.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết trên của Mytour đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Xin cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi!