Key Takeaways |
---|
|
Had better là gì?
Có nhiều người học thường hay nhầm lẫn had better to v hay ving. Vì Had better là một động từ khiếm khuyết nên câu trả lời cho had better to v hay ving chính là had better + Verb bare infinitive.
Had better thường được dùng để nhấn mạnh, thông báo rằng người nghe tốt hơn hết nên làm theo một điều gì đó nếu không họ sẽ gặp hậu quả xấu. Trong một vài trường hợp, nó dùng để cảnh báo và răn đe người khác.
Lỗi thường gặp đó là had better không được dùng để diễn đạt về sở thích.
Ví dụ:
Jimmy had better go home on time or his mom will get mad. (Tốt hơn hết Jimmy nên về nhà đúng giờ vì mẹ cậu ấy sẽ nổi điên lên.)
The girl living next door is complaining about the noise, you had better stop playing the rock music. (Cô gái sống ở nhà kế bên đang phàn nàn về tiếng ồn, tốt hơn hết thì anh nên tắt nhạc đi.)
Lưu ý: Chỉ sử dụng đúng cấu trúc “had better” không phải “have better”. Trong văn phong không quá trang trọng, had better có thể được viết rút gọn thành ‘d better.
Ngoài ra trong văn nói, một số người bản ngữ sử dụng “had best” thay cho “had better”. Had best (‘d best) mang ý nghĩa ít trang trọng hơn và nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ: You’d best leave it till Thursday. The secretary won’t be there until that time. (Bạn nên để việc đó đến thứ năm đi vì cô thư ký sẽ không có mặt cho đến thời điểm đó.)
Had better + gì? Phương pháp cấu trúc had better
S + had better + V (infinitive) + O
Đây là cấu trúc had better ở thể khẳng định. Ở dạng câu khẳng định, sau had better là động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To.
Ví dụ: We had better leave here as soon as possible, it will be rain heavily in the afternoon. (Chúng ta nên rời khỏi đây càng sớm càng tốt vì buổi chiều trời sẽ mưa lớn.)
S + had better + not + V (infinitive) + O
Đây là cấu trúc had better ở thể phủ định. Sau had better cộng not và V (infinitive)
Ví dụ: The customers had better not put their jewelry in the lockers because no one will be responsible for that. (Khách hàng không nên để trang sức vào tủ khóa giữ đồ vì không có ai sẽ chịu trách nhiệm về những món đồ đó cả.)
Had + S + better + V (infinitive) + O?
Đây là cấu trúc had better ở thể nghi vấn. Đối với thể nghi vấn, had better khá tương đồng với should nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ: Had we better sell the sample of the product in advance? (Chúng ta có nên bán sản phẩm dùng thử trước hay không?)
Những sai lầm phổ biến khi sử dụng had better
Ví dụ:
Cách dùng đúng: You have to (must) show your ID card when you enter the military hospital.
Cách dùng sai:
You had better show your ID card when you enter the military hospital.
Dịch: Bạn phải xuất trình chứng minh thư khi vào bệnh viện quân y.
Lỗi thường gặp tiếp theo đó là had better không được dùng để diễn đạt về sở thích của ai đó. Trường hợp này người học nên sử dụng would rather hoặc would prefer.
Ví dụ:
Cách dùng đúng: A big corporation offered him a senior position in the heart of the city, but he said he would rather work in a smaller company.
Cách dùng sai:
A big corporation offered him a senior position in the heart of the city, but he said he had better work in a smaller company.
Dịch: Một tập đoàn lớn mời anh ta về làm việc ở vị trí cấp cao nhưng anh ấy nói rằng anh ấy thích làm ở một công ty nhỏ hơn.
Had better không được sử dụng trong những lời khuyên thường thấy hoặc những thông tin quá phổ biến.
Ví dụ:
Cách dùng đúng: Ha Long Bay is a great place to visit. I’d recommend you take a boat trip around the cliffs. Then you can find a restaurant for dinner.
Cách dùng sai:
You had better take a boat trip around the cliffs. Then you had better find a restaurant for dinner.
Dịch: Vịnh Hạ Long là một địa điểm du lịch tuyệt vời. Tôi nghĩ bạn nên đi thuyền xung quanh các vách đá, sau đó bạn có thể tìm một nhà hàng để ăn tối.
Phân biệt had better và should, ought to, supposed to
Had better so với Should
Should được dùng khi người nói đưa ra một lời khuyên nhưng mang tính chung chung và không có ý định bắt buộc cho người nghe.
Ví dụ:
I think you should see Mary at the cinema tomorrow evening. (
Tôi nghĩ bạn nên gặp Mary ở rạp phim vào tối ngày mai.)
I don’t think she should mention the commission to her boss. (Tôi nghĩ cô ấy không nên đề cập tới chuyện tiền hoa hồng với ông chủ của cô ấy.)
Had better so với Ought to
Trong một vài trường hợp ought to mang sắc thái nghĩa quan trọng hơn should. Nếu như should chỉ lời khuyên một cách chung chung thì ought to có nghĩa rằng nếu bạn không làm điều đó thì ít còn sự lựa chọn nào khác.
Tuy nhiên, should và ought to có thể sử dụng thay thế cho nhau và cấu trúc ought to được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ:When you study abroad you ought to take care of yourself. (Khi con đi du học, con nên tự chăm sóc bản thân mình.)
Had better so với Supposed to
Supposed to thường được dùng ở thể bị động với nghĩa ai đó được mong đợi phải làm gì đó hoặc đáng lẽ phải làm gì đó. Khi dịch nghĩa tiếng Việt, supposed to có thể được dịch thoáng nghĩa là nên, đáng ra, phải làm gì.
Ví dụ:
He is supposed to arrive at the airport at 3:00 PM. (Anh ấy được mong đợi sẽ có mặt ở sân bay vào lúc 3 giờ chiều.)
Parents were not supposed to do the homework for their children but they can guide them on how to do it. (Ba mẹ không nên giúp con mình làm bài tập về nhà nhưng họ có thể hướng dẫn con mình cách làm bài như thế nào.)
Thực hành cấu trúc had better
1. Like most antique shops, the products are exotic and limited so if you see something you like you should/ought to/had better buy it immediately.
Dịch: Như mọi tiệm đồ cổ khác, sản phẩm thường là số lượng có hạn nên nếu bạn thích món gì ở đó thì hãy mua ngay lập tức.
2. I think everyone had better/should/ ought to learn a foreign language.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên học ít nhất một ngoại ngữ.
3. The concert ought to/had better/should only take about one hour so we’ll be home by 10 pm.
Dịch: Buổi hòa nhạc nên diễn ra trong vòng 1 tiếng đồng hồ để chúng ta có thể về nhà lúc 10 giờ tối.
4.You had better/ought to/should wear a face mask in the elevator to avoid contagious virus diseases.
Tốt hơn hết bạn nên đeo khẩu trang khi đi trong thang máy để phòng tránh các triệu chứng lây nhiễm vi rút.
Đáp án
had better
should
ought to
had better
Tổng kết
Trích dẫn
“Had Better.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/had-better.
“Sử dụng 'Had Better'.” Gymglish, https://www.gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/