1. Ý nghĩa của Have Has Had là gì?
Trong tiếng Anh, Have – Has – Had có nghĩa là có.
Cả ba từ Have – Has – Had đều có nghĩa là 'có'. Tuy nhiên, have và has được sử dụng trong thì hiện tại, trong khi had được dùng cho các thì ở quá khứ.
Eg:
- I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
- The computer has a virus. (Máy tính có một loại virus.)
- She had already eaten dinner when I arrived. (Cô ấy đã ăn tối trước khi tôi đến.)
2. Sử dụng của Have
Have thường được áp dụng với các ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều như: I, you, we, they.
Have được sử dụng để biểu thị sự sở hữu hoặc sự có mặt trong tình huống hiện tại.
Eg:
- We have two cats and a dog. (Chúng tôi có hai con mèo và một con chó.)
- They have a meeting at 10 AM. (Họ có một cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
3. Cách sử dụng Has
Has thường được áp dụng với ngôi thứ 3 số ít như “he,” “she,” hoặc “it.”
Has cũng được dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc sự có mặt trong tình huống hiện tại, nhưng chỉ áp dụng cho các ngôi tự sở hữu “he,” “she,” và “it.”
Eg:
- She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- He has a new car. (Anh ấy có một chiếc xe hơi mới.)
4. Cách sử dụng Had
Had được sử dụng trong các thì quá khứ như quá khứ đơn (simple past) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect).
Eg:
- I had a dog when I was a child. (Tôi có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
- By the time they arrived, I had already finished my work. (Khi họ đến, tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
5. Cấu trúc had – Vai trò của have trong câu
5.1. Trường hợp là một động từ thông thường
Khi là một động từ thông thường, have được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn đạt sự sở hữu với các ngôi và danh từ số nhiều như we/ they/ books/… và I
Eg:
- I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
- He has a great sense of humor. (Anh ấy có một tính khí vui vẻ.)
- I have a headache today. (Tôi đang bị đau đầu hôm nay.)
5.2. Trường hợp là một trợ động từ
Khi là một trợ động từ, have được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn khi chủ ngữ là dạng số nhiều. Nó có thể xuất hiện trong cả câu bị động và chủ động.
Eg:
- We have finished our homework. (Chúng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- They have visited that museum before. (Họ đã thăm bảo tàng đó trước đây.)
- They have been studying English all morning. (Họ đã đang học tiếng Anh suốt buổi sáng.)
- She has been cooking dinner since 5 PM. (Cô ấy đã đang nấu bữa tối từ lúc 5 giờ chiều.)
5.3. Trường hợp là một động từ chia động từ
Khi have kết hợp với better, nó trở thành một động từ chia động từ, đề cập đến việc có nên làm điều gì hay không.
Cấu trúc:
- (+): Have better + Vo
- (-): Have better not + Vo
Eg:
- You have better finish your homework before you go out to play. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)
- He has better not forget to call his mom on her birthday. (Anh ấy không nên quên gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà.)
6. Had + v3 là thì gì? Have Had là thì gì?
Had được sử dụng trong các thì quá khứ.
Đặc biệt:
Quá khứ đơn: S + had + O (Had ở đây có ý nghĩa là “có”)
- She had a dog when she was a child. (Cô ấy có một con chó khi còn nhỏ.)
- They had a great time at the beach last summer. (Họ đã có thời gian tuyệt vời tại bãi biển mùa hè ngoái.)
- He had a headache yesterday, so he didn’t go to work. (Anh ấy bị đau đầu hôm qua, nên không đi làm.)
Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/Ved (Had ở đây là một trợ động từ)
- By the time she arrived at the party, everyone had already left. (Khi cô ấy đến buổi tiệc, mọi người đã rời khỏi.)
- I realized I had forgotten my keys after I locked the door. (Tôi nhận ra tôi đã quên chìa khóa sau khi đã khóa cửa.)
- They had never seen such a beautiful sunset before that evening. (Họ chưa từng thấy một hoàng hôn đẹp đẽ như thế trước tối đó.)
7. Các cấu trúc thông dụng của Have Has Had
Have someone V (infinitive): Yêu cầu ai làm gì
Eg:
- I had him fix my car. (Tôi đã nhờ anh ta sửa xe của tôi.)
- She had the chef prepare a special meal for her guests. (Cô ấy đã nhờ đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho khách của cô ấy.)
Have + O + V-ing: Dẫn đến việc ai đó làm gì
Ví dụ:
- He had his assistant handle the paperwork. (Anh ấy đã yêu cầu trợ lí xử lý công việc giấy tờ.)
- She had her hair done at the salon. (Cô ấy đã làm tóc tại tiệm làm đẹp.)
Have/Has been to + địa điểm: Đã đến một nơi nào đó
Ví dụ:
- I have been to New York City. (Tôi đã đến New York City.)
- Has she ever been to Paris? (Cô ấy đã từng đến Paris chưa?)
8. Những lưu ý khi sử dụng các danh từ have/ has/ had trong tiếng Anh
Để tránh hiểu lầm giữa các từ này, bạn cần chú ý những điểm sau đây:
Cho các tên riêng hoặc ngôi thứ ba số ít, has được sử dụng trong thì hiện tại.
Ví dụ:
- She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
- John has a meeting at 2 PM. (John có cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)
- The company has an office in London. (Công ty có một văn phòng ở London.)
Had trong quá khứ có thể được sử dụng với mọi ngôi.
Ví dụ:
- I had a dog when I was a child. (Tôi có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
- He had a great time at the party last night. (Anh ấy đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối qua.)
- They had never been to that restaurant before. (Họ chưa từng đến nhà hàng đó trước đó.)
Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, các động từ have thường phải được kết hợp với trợ động từ do, has sử dụng does, và had sử dụng did.
Ví dụ:
- Does he have a pen? (Anh ấy có một cây bút không?)
- Did they have dinner last night? (Họ đã ăn tối vào tối qua chứ?)
- She doesn’t have any siblings. (Cô ấy không có anh chị em nào.)
Nếu chủ ngữ bao gồm hai tên riêng trở lên và được nối bởi “and,” thì chủ ngữ được coi là số nhiều và sử dụng have.
Ví dụ:
- John and Mary have two children. (John và Mary có hai đứa con.)
- Tom and Jerry have been friends for years. (Tom và Jerry đã là bạn bè từ nhiều năm qua.)
- My sister and her husband have a lovely home. (Chị tôi và chồng cô ấy có một ngôi nhà đáng yêu.)
9. Bài tập về had là thì gì
Bài tập 1: Điền has hoặc have vào chỗ trống
- Rei ___ a concert to attend.
- I ___ a dog named Billy.
- They all ___ curly brown hair.
- My kids___ beautiful bicycles.
- Rita ___ your pen.
Bài tập 2: Điền has hoặc had vào chỗ trống
- The delinquents ___ a fight yesterday.
- My cousin ___ a Nintendo Switch.
- My dog Billy __ an injury, but now he’s fine.
- I ___ plushies when I was young.
- Richard ___ an infection.
Đáp án cho bài tập 1
- a) Has
- b) Have
- c) Have
- d) Have
- e) Has
Đáp án cho bài tập 2
- a) Had
- b) Has
- c) Had
- d) Had
- e) Has