- Đây là tên của một người Hàn Quốc, họ là Hahm.

Hahm Eun-jung | |
---|---|
함은정 | |
Eunjung biểu diễn vào tháng 6 năm 2017 | |
Sinh | 12 tháng 12, 1988 (35 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Tên khác |
|
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 1995 | –nay
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2009 | –nay
Hãng đĩa | MBK (2009-2017) |
Hợp tác với |
|
Ham Eun-jung | |
Hangul | 함은정 |
---|---|
Hanja | 咸𤨒晶 |
Romaja quốc ngữ | Ham Eun-jeong |
McCune–Reischauer | Ham Ǔnchǒng |
Hán-Việt | Hàm Ân Tinh |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |
Hahm Eun-jung, thường được viết là Ham Eun-jung (tiếng Hàn: 함은정; tiếng Trung: 咸𤨒晶; Hán-Việt: Hàm Ân Tinh; tiếng Nhật: ハム・ウンジョン; sinh ngày 12 tháng 12 năm 1988) là một nữ ca sĩ, diễn viên, MC và người mẫu quảng cáo đến từ Hàn Quốc. Cô là một trong những giọng ca chính của nhóm nhạc nữ nổi tiếng T-ara. Eunjung bắt đầu sự nghiệp solo vào ngày 1 tháng 5 năm 2015 dưới nghệ danh Elsie.
Thông tin cá nhân
Eunjung sinh ra tại Seoul, Hàn Quốc và là con một trong gia đình. Mẹ cô, người tốt nghiệp Đại học Nữ giới Ewha và là giáo viên dạy dương cầm, đã trở thành người quản lý của cô. Khi học lớp 7, cô bắt đầu học Taekwondo và đã chiến thắng trong ba giải đấu khác nhau. Vào cuối năm 2007, Eunjung ghi danh vào Đại học Dongguk, nơi cô được đào tạo về diễn xuất.
Đời sống nghề nghiệp
1995 đến nay: Hành trình trong âm nhạc và điện ảnh

1995 đến 2009: Khởi đầu sự nghiệp
Khi mới 7 tuổi, Eunjung bước chân vào làng giải trí bằng cách chiến thắng cuộc thi Little Miss Korea năm 1995. Cùng năm đó, cô xuất hiện trong bộ phim truyền hình A New Generation of Adults do đài KBS sản xuất. Sau đó, cô tiếp tục nhận các vai phụ trong các bộ phim truyền hình và phim quảng cáo tại Hàn Quốc.
Vào năm 2005, Eunjung đảm nhận vai một học sinh trong bộ phim truyền hình Hello My Teacher của kênh SBS. Cô cũng tham gia cùng Nam Gyuri, Lee Beom-soo và Kim Bum trong phim Death Bell, vào vai Kim Ji-won, một nhân vật bị giáo viên của mình sát hại.
Năm 2007, Eunjung xuất hiện trong video âm nhạc của SG Wannabe với bài hát 'Gasiri' (가시리) từ album Story In New York. Sau đó, cô tham gia các video âm nhạc 'Thunder' (천둥), 'Only One Person' (한사람만) và 'A Man's First Love Follow Him To The Grave' (남자의 첫사랑은 무덤까지 간다) của FT Island.
2010: Coffee House và White
Eunjung đóng vai chính trong video âm nhạc 'Time, Please Stop' (시간아 멈춰라, Sigana Meomchwora) của Davichi phát hành ngày 6 tháng 5 năm 2010. Cô cũng nhận vai chính đầu tiên trong bộ phim truyền hình Coffee House của đài SBS, phát sóng từ ngày 17 tháng 5 đến 27 tháng 7 năm 2010, trong vai Kang Seung-yeon. Bộ phim này đã mang về cho cô giải Ngôi sao mới tại SBS Drama Awards 2010. Vào tháng 7, Eunjung tham gia vào vai chính trong phim kinh dị White: The Melody of the Curse, do Kim Gok và Kim Sun đạo diễn, được quay từ tháng 11 năm 2010.
Eunjung cùng với Jo Kwon (2AM) và Jung Yong-hwa (CN Blue) đã là khách mời trong tập 7 của chương trình Running Man, phát sóng vào ngày 22 tháng 8 năm 2010.
2011–2012: Dream High, King Geunchogo, Queen Insoo và Five Fingers
Eunjung tiếp tục đóng vai chính trong bộ phim Dream High cùng với các dự án lịch sử Geunchogo và Queen Insoo. Trong Dream High, cô vào vai Yoon Baek-hee, một người bạn thân của Go Hye-mi (do Suzy thể hiện), sau đó trở thành kẻ thù khi Hye-mi phản bội cô trong một buổi thử giọng. Trong Geunchogo, Eunjung đóng vai Jin Ayi, con gái của Jin Godo, và gia nhập dàn diễn viên từ tập 47. Trong Queen Insoo, cô vào vai Han Jung, người sẽ trở thành Queen Insoo. Bộ phim xoay quanh cuộc đấu tranh quyền lực giữa ba nữ hoàng: Queen Insoo, Queen Junghee và Queen Yoon.
Năm 2012, Eunjung được chọn tham gia bộ phim Five Fingers. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 8, cô bị loại khỏi dự án do các tranh cãi xung quanh scandal nội bộ của T-ara. Hiệp hội diễn viên Hàn Quốc đã yêu cầu nhà sản xuất xin lỗi Eunjung, khẳng định rằng việc công khai sự thật và xin lỗi chính thức là cần thiết để phục hồi danh tiếng của cô. Đến tháng 2 năm 2013, nhà sản xuất phim Five Fingers đã gửi lời xin lỗi chính thức vì đã sa thải Eunjung mà không thông báo trước.
2014–2015: Endless Love và Micro Love
Năm 2014, Eunjung trở lại với lĩnh vực phim truyền hình qua vai diễn Tae Cho Ae trong bộ phim Endless Love. Đây là sự trở lại của cô sau hai năm vắng bóng trên màn ảnh nhỏ.
Vào tháng 8 năm 2015, Eunjung được mời tham gia bộ phim truyền hình I Love You From Today của kênh KBS, đóng cặp với Min Chae Won, đảm nhận vai trò quan trọng trong phim. Ngày 8 tháng 10, cô thông báo rằng sẽ tham gia cùng James Ma trong một bộ phim truyền hình Thái Lan. Đến ngày 15, Eunjung chính thức gia nhập Micro Love trong vai Kim Min-ji, và phim bắt đầu quay vào tháng 11. Nội dung phim xoay quanh Pat (do James Ma đóng), một thanh niên Thái Lan ưu tú và giàu có, nảy sinh tình cảm với con gái của một doanh nhân Hàn Quốc đang mở rộng kinh doanh tại Thái Lan. Eunjung vào vai Minji, một cô gái xinh đẹp, tài giỏi nhưng sống khép kín. Cùng năm, Eunjung còn xuất hiện trong Sweet Temptation Episode 3: Only For You với vai Eun Jin.
2009–nay: T-ara

Sau khi Jiae và Jiwon rời nhóm vào giữa năm 2009, Eunjung được chọn thay thế Jiae làm trưởng nhóm của T-ara. T-ara nổi bật với các vũ đạo sáng tạo và các bản hit như 'Bo Peep Bo Peep', 'Roly Poly', 'Cry Cry', 'Lovey Dovey', 'Day By Day', 'Sexy Love', 'Number 9', 'Sugar Free', và 'Little Apple'. T-ara được coi là một trong những nhóm nhạc nữ K-pop nổi tiếng nhất tại Trung Quốc. Eunjung và Jiyeon là hai thành viên của T-ara được đào tạo về diễn xuất, nhưng sau đó đã chuyển sang ca hát, khác với dự định ban đầu.
Ngày 7 tháng 2 năm 2015, Eunjung hợp tác cùng Soyeon, Cho Seunghee, Minkyung (The SeeYa), Ki-o, Jongkook và Sejoon (SPEED) trong sản phẩm âm nhạc mang tên 'Don't Forget Me'.
2013–nay: T-ara N4
Vào ngày 12 tháng 4 năm 2013, Core Contents Media công bố sự ra đời của nhóm nhạc con đầu tiên của T-ara, mang tên T-ara N4, bao gồm bốn thành viên Eunjung, Hyomin, Jiyeon và Areum. Đĩa đơn đầu tay của nhóm, 'Countryside Life', do Duble Sidekick sản xuất, được phát hành vào ngày 29 tháng 4 năm 2013 và có sự góp mặt của đoạn rap từ Woo Tae-woon của nhóm Speed. Đĩa đơn này cũng được phát hành tại Mỹ vào khoảng tháng 6 năm 2013 với sự hỗ trợ từ Chris Brown.
2015–nay: Sự nghiệp solo
Ngày 9 tháng 5 năm 2015, Eunjung phát hành album solo đầu tay mang tên I'm Good, dưới nghệ danh Elsie. Ca khúc chủ đề, hợp tác cùng nam ca sĩ K.Will, cũng được phát hành cùng ngày. Vào ngày 26 tháng 5, Eunjung tiếp tục phát hành phiên bản tiếng Trung của album I'm Good.
Ngày 30 tháng 10 năm 2015, Eunjung ra mắt album thứ hai có tên Good Bye, với hai phiên bản của ca khúc chủ đề phát hành vào ngày 14 tháng 10 như nhạc phim cho Only For You (Sweet Temptation).
Năm 2016, Hahm tham gia bộ phim kinh dị Flowers of Evil, do đạo diễn Cho Sung-kyu thực hiện.
Năm 2017, Hahm góp mặt trong bộ phim truyền hình hàng ngày của đài MBC, Sisters-in-Law, được phát sóng vào tháng 4 cùng năm.
Vào tháng 1 năm 2018, Hahm thông báo sẽ rời khỏi MBK khi hợp đồng kết thúc. Đến tháng 2 năm 2018, cô ký hợp đồng quản lý độc quyền với UFO Production, trở thành nghệ sĩ đầu tiên của công ty này.
Ngày 24 tháng 5 năm 2018, Hahm được chọn tham gia bộ phim sắp tới của KBS, Lovely Horribly, cùng với Park Si-hoo và Song Ji-hyo.
Ngày 26 tháng 2 năm 2019, Hahm đảm nhận vai trò người dẫn chuyện trong bộ phim tài liệu hợp tác giữa Hàn Quốc và Việt Nam mang tên The Muse Story (Nàng Thơ Xứ Huế), phát sóng trên KBS World. Dự án này nhằm giới thiệu vẻ đẹp của văn hóa, ẩm thực, du lịch và phong cách sống của con người xứ Huế và Việt Nam.
Danh sách phim
Phim truyền hình
Năm | Phim | Vai trò | Kênh |
---|---|---|---|
1995 | A New Generation Of Adults | Jessica | KBS |
2004 | Little Women | Hyun Deuk (Young) | SBS |
Age of Heroes | Layla | MBC | |
Toji, The Land | Bong Soon (Young) | SBS | |
2005 | Lovers In Prague | Khách mời | SBS |
Cute Or Crazy | Khách mời | SBS | |
Hello, My Teacher | Khách mời | SBS | |
2006 | Princess Hours | Khách mời | MBC |
My Love | Khách mời | KBS2 | |
2010 | Master Of Study | Khách mời | SBS |
Coffee House | Kang Seung Yeon | SBS | |
2011 | Dream High | Yoon Baek Hee | KBS2 |
King Geunchogo | Jin Ah Yi | KBS | |
2012 | Queen Insoo | Insoo (Young) | JTBC |
Endless Love | Tae Cho Ae | SBS | |
2015 | Love On A Rooftop | Min Chae Won | KBS2 |
Sweet Temptation | Eun-jin | T-ara's Webdrama | |
2017 | All Kinds of Daughter-In-Laws | Hwang Eun-byul | MBC |
2017 | Vòng xoay vận mệnh | Shin Yoon-ah | KBS2 |
Phim điện ảnh
Năm | Phim | Vai trò |
---|---|---|
1999 | A-rong's Big Expedition | Song-i |
2002 | Dodge Go! Go! | Min Sang Mi |
Madeleine | Song Hye (Young) | |
2005 | The Beast And The Beauty | Hae Mi |
2006 | Ice Bar | Mi Sook |
World of Silence | Min Hee | |
2007 | Dating On Earth | Yun Yi Soo |
2008 | Death Bell | Kim Ji Won |
2011 | White: The Melody of the Curse | Eun Joo |
Gisaeng Ryung | Khách mời | |
2017 | Micro Love | Kim Min Jee |
Flowers of Evil | Sun-young |
Album nhạc
Năm | Album | Ca khúc | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Absolute First Album | "Time To Love" | Cùng Soyeon, Hyomin, Jiyeon và Supernova |
Absolute First Album | "TTL Listen 2" | Cả T-ara và Supernova | |
2010 | "Wonder Woman" | Cùng Hyomin, SeeYa và Davichi | |
2013 | "Bunny Style!" | "Dangerous Love" | Cùng Jiyeon và Hyomin |
"Bunny Style!" | "Two As One" | Hát đơn | |
"Countryside Life" (T-ara N4) | Cùng Hyomin, Park Ji-yeon và Areum | ||
2014 | "Little Apple" | Cùng Qri, Hyomin và Jiyeon | |
2015 | White Snow | "Don't Forget Me" | Cùng Soyeon và Song Minkyung, Cho Seunghee, Jongkook, Sejoon, Seungri |
Album solo
Nhan đề | Chi tiết | Bảng xếp hạng | Doanh số | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR | CHI | ||||||||||||
EP | |||||||||||||
I'm Good |
|
6 | ㅡ | 6.517 | |||||||||
Good Bye |
|
9 | ㅡ | 2.552 | |||||||||
Desire |
|
ㅡ | 176 | Không dữ liệu | |||||||||
Đĩa đơn | |||||||||||||
"Two As One" |
|
12 | ㅡ | (DL) 145.345 | |||||||||
"I'm Good" |
|
6 | ㅡ | (DL) 41.146 | |||||||||
"Good Bye" |
|
1 | |||||||||||
"I'm Good" (phiên bản tiếng Trung) |
|
ㅡ | 16 | (DL) 41.346 | |||||||||
"Good Bye" (phiên bản tiếng Trung) |
|
||||||||||||
"ㅡ" nghĩa là không được xếp hạng hay không phát hành ở bảng xếp hạng đó. |
Hợp tác âm nhạc
Năm | Ca khúc | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | "Hate You (미워요)" | Seeya | Tham gia |
"Gashiri (가시리)" | SG Wannabe, KCM | Tham gia | |
"Love Sick (사랑앓이)" | F.T. Island | Tham gia | |
"Thunder (천둥)" | F.T. Island | Tham gia | |
"A Man's First Love Follows Him to the Grave (남자의 첫 사랑은 무덤까지 간다)" | F.T. Island | Tham gia | |
2010 | "Time, Please Stop (시간아 멈춰라)" | Davichi | Tham gia |
"Page One (페이지원)" | SG Wannabe & Ock Joo Hyun | Tham gia | |
"I Want to Know Goodbye (난 이별을 모를래요)" | Hwang Ji Hyun | Tham ngia | |
"Bbiribbom Bberibbom (삐리뽐 빼리뽐)" | Coed School | Tham gia | |
"N-Time" | Hwang Jung Eum | Tham gia | |
2011 | "The Way I Am (내가 이렇지)" | Zia | Tham gia |
"Crazy4s" | Kim Soo Hyun | Tham gia | |
2012 | "I Know (알아요)" | Yangpa | Tham gia |
2015 | "Missing You (이별이란 나라)" | Koh Na Young | EunJin |
"My Destiny (가슴에 내린다)" | ISU | EunJin | |
2016 | "Star" | Platz | Tham gia |
Nhạc phim
Năm | Phim | Ca khúc | Thời lượng |
---|---|---|---|
2009 | Cinderella Man | "Good Person" | 3:35 |
2010 | SBS Coffee House | "Coffee House OST" | 2:57 |
Các chương trình đã tham gia
Năm | Kênh | Show |
---|---|---|
2009 | MBC | Radio Star |
2010 | SBS | Star King |
KBS2 | Star Golden Bell | |
KBS | Star King | |
MBC | Bouquet | |
KBS2 | Invincible Youth | |
KBS2 | You Hee-yeol's Sketchbook | |
Mnet | Dream Girls | |
KBS2 | Oh My School | |
SBS | Running Man | |
SBS | Strong Heart | |
2010-2011 | KBS2 | Hello Baby |
2011 | SBS | Star King |
KBS2 | 100 Points | |
KBS2 | Happy Together | |
KBS2 | Win Win | |
2011-2012 | MBC | We Got Married (Cùng Lee Jang-Woo) |
2012 | SNL Korean | |
tvN | SNL Korean | |
SBS | Running Man | |
SBS | 100 Million Won Quiz Show | |
KBS2 | Hello Counselor | |
Mnet | Beathes Code | |
2013 | MBC | Show Champions (Cùng Amber) |
KBS2 | Hello Counselor | |
KBS2 | Immortal Songs 2 | |
SBS | 1000 Song Challenge | |
MBC | SimSimTaPa | |
2014 | KBS2 | Music Travel |
KBS2 | Vitamin | |
SBS | Star Beauty Show | |
JTBC | With Hunt | |
JTBC | Hidden Singer | |
MBC | Weekly Idol | |
2015 | JTBC | Witch Hunt |
JTBC | 100 people 100 songs | |
KBS2 | Hello Counselor | |
Vitamin | ||
A Song For You 4 | ||
MBC | Idol Star Athletic Championship 2015 | |
KBS | Idol Singing Contest | |
2016 | JSTV | Siêu Trí Tuệ |
2017 | SBS | SBS The show tập 100 |
2019 | HTV2 TodayTV
YouTV KBS World (kênh truyền hình) Arirang (kênh truyền hình)
|
Bistro K - Quán Ăn Hạnh Phúc |
Danh hiệu và giải thưởng
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | SBS Drama Awards | Ngôi sao mới | Coffee House | Đoạt giải |
2011 | MBC Entertainment Awards | Người mới đến xuất sắc nhất | We Got Married | Đoạt giải |
47th Baeksang Arts Awards | Nữ diễn viên phổ biến nhất | Dream High | Đề cử | |
2016 | YinYueTai V-Chart Awards | Nghệ sĩ nữ Hàn Quốc xuất sắc nhất | I'm Good | Đoạt giải |
Ảnh và hình ảnh khác






Ghi chú
Liên kết tham khảo
- Hahm Eun-jung trên Twitter
- Hahm Eun-jung trên Instagram
- Hahm Eun-jung trên Cyworld
- Hahm Eun-jung trên Sina Weibo
- Hahm Eun-jung trên HanCinema
T-ara | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Nhóm nhỏ |
| ||||
Album phòng thu |
| ||||
Đĩa mở rộng/Mini-album |
| ||||
Album tuyển tập |
| ||||
Album phối lại |
| ||||
Chuyến lưu diễn |
| ||||
Chương trình truyền hình |
| ||||
|