Thời Tam Quốc có rất nhiều pháo đài phù hợp để tự vệ, trong đó có hai pháo đài khiến những nhân vật tài ba nhất cũng phải khóc thét bất lực.
Công pháo là hình thức chiến đấu khó nhọc nhất trong chiến tranh. Bên tấn công thường phải chuẩn bị sức mạnh quân sự lớn hơn nhiều so với bên phòng thủ để có thể tiến hành vây thành chiến lược. Tuy nhiên, trận đấu kéo dài thường đi kèm với những vấn đề về cung cấp thức ăn hoặc nguy cơ bị phản kích từ lực lượng bên trong thành.

Pháo đài đầu tiên là Pháo Đài Hợp Phỉ. Pháo đài Hợp Phỉ là một trong những pháo đài quan trọng nhất ở hướng Đông Nam của lãnh thổ của Tào Tháo, sự phòng thủ của quân Tào ở đây rất chặt chẽ. Đông Ngô cố gắng tiến lên phía Bắc và buộc phải đi qua Hợp Phỉ, vì vậy hai bên Tôn-Tào đã nhiều lần xảy ra xung đột tại đây.
Một ví dụ điển hình là vào năm 215 sau Công Nguyên, khi nhận thấy Tào Tháo đang dẫn toàn bộ quân đội chiến đấu với Lưu Bị ở Hán Trung, Tôn Quyền đã dẫn 10 vạn quân tiến đến Lục Khẩu và tiến công Pháo Đài Hợp Phỉ.

Lúc đó, Trương Liêu, Lí Điển, Lạc Tiến là những tướng chỉ huy phòng thủ Hợp Phỉ, nhưng chỉ có hơn 7000 lính trong pháo đài. Tôn Quyền hy vọng với 10 vạn quân lớn sẽ chiếm được Hợp Phỉ trước khi Tào Tháo có thể hỗ trợ.
Ngạc nhiên thay, mặc dù chỉ với số lượng nhỏ hơn vài ngàn người, nhưng quân Tào vẫn tỏ ra kiên cường trong việc phòng thủ, không cho bất kỳ ai xâm nhập. Tôn Quyền đã vây hãm trong hơn 10 ngày nhưng không thể xâm chiếm được thành Trùng Thập.
Quân của Tôn Quyền đến từ Giang Đông, không quen với khí hậu ở đây nên nhanh chóng gặp phải dịch bệnh, buộc phải rút quân về. Trương Liêu thấy đây là cơ hội để phản công, liền rút quân ra khỏi thành để truy kích, làm cho quân của Ngô hoảng loạn, Tôn Quyền bị bao vây. May mắn có sự giúp đỡ từ Cam Ninh và các tướng sĩ dũng cảm, Tôn Quyền mới thoát được và trở về Giang Đông.
Pháo đài thứ hai là pháo đài Trần Thượng, đáng chú ý là đây không phải là một pháo đài lớn và không được xây dựng vững chắc.
Sau khi Gia Cát Lượng thất bại lần đầu tiên trong việc tấn công phía Bắc, Tư Mã Ý nghĩ rằng bước tiếp theo của Gia Cát Lượng sẽ là tấn công pháo đài Trần Thượng, vì vậy ông đã gửi Hách Chiêu và Vương Sinh đến đó để bảo vệ, đồng thời sửa chữa lại tường thành. Tuy nhiên, lúc đó trong pháo đài Trần Thượng chỉ có hơn nghìn binh sĩ.
Một người như Gia Cát Lượng, ai cũng nghĩ là cẩn thận và có chiến lược, nhưng cũng có lúc chủ quan. Ông cho rằng pháo đài Trần Thượng chỉ có vài ngàn binh lính, và quân tiếp viện sẽ không kịp đến trước khi đông tới, vì vậy quyết định dẫn mười ngàn quân tấn công pháo đài Trần Thượng một cách nhanh chóng.

Trống chiến báo hiệu, Gia Cát Lượng ra lệnh cho binh lính đặt những chiếc thang cao mấy hàng thước, mỗi thang có vài ba người leo lên chiếm pháo đài. Từ trên pháo đài, Hách Chiêu cho quân bắn tên lửa xuống như mưa, đốt cháy hết trang thiết bị của quân Thục.
Sau đó, Gia Cát Lượng chỉ huy quân lắp đặt và sử dụng máy bắn xa ngày đêm, cho quân leo lên máy bắn xa và bắn vào thành. Hách Chiêu gửi quân vận đá đến nhanh chóng, sau đó đào lỗ thủng và thắt dây sắn để kéo xe đập vào thành. Xe bị hỏng hoàn toàn, quân Thục không thể tiến vào được. Hai bên giao chiến liên tục suốt hơn hai chục ngày, nhưng quân Thục không thể làm gì để phá vỡ thành.
Gia Cát Lượng ngạc nhiên trước sự kiên cường và khả năng phòng thủ của Hách Chiêu, đồng thời nhận tin rằng Trương Hợp của Ngụy Quốc đang chuẩn bị mang quân đến để hỗ trợ Trần Thương, vì vậy ông phải rút quân.
Pháo đài Trần Thương chống đỡ vững chắc, kháng cự kiên cường khiến Gia Cát Lượng đành phải chấp nhận thất bại trong chiến dịch phạt Bắc lần thứ hai.