I. Some common Halloween vocabulary in English
The park has become the sole sanctuary for trick-or-treating.
Công viên đã trở thành nơi an toàn duy nhất để thực hiện trò thưởng kẹo hoặc bị ghẹo.
Halloween pumpkins and the tradition of trick-or-treating began gaining popularity in England approximately 20 to 30 years ago.
Bí ngô Halloween và truyền thống trick-or-treating bắt đầu trở nên phổ biến ở Anh khoảng từ 20 đến 30 năm trước.
Upon their migration to the United States, Irish immigrants initiated the tradition of carving jack-o'-lanterns out of pumpkins.
Khi những người nhập cư Ireland di cư đến Hoa Kỳ, họ đã bắt đầu tạo hình những chiếc đèn lồng từ quả bí ngô.
The fairy godmother flicked her magical wand over the cabbages, transforming them into horses.
Bà tiên đỡ đầu vung cây gậy phép thuật của mình trên những cây cải bắp và chúng hóa thành ngựa.
In children's literature, witches are commonly depicted riding on broomsticks.
Trong các sách thiếu nhi, các phù thủy thường được miêu tả đang cưỡi chổi phù thủy.
Shop for spine-chilling Halloween skeleton and skull decorations such as: lifelike skulls, animated skeletons, plastic skeletons,...
Mua sắm đồ trang trí Halloween đáng sợ với bộ xương và đầu lâu bao gồm: đầu lâu sống động, bộ xương hoạt hình, bộ xương bằng nhựa,...
The devil was depicted with horns and cloven hooves.
Ác quỷ được mô tả với sừng và móng guốc.
Do you believe in spirits?
Bạn có tin vào hồn ma không?
The bat is an essential symbol of Halloween.
Con dơi là biểu tượng không thể thiếu trong lễ hội Halloween.
Shop for eerie Halloween skeleton decorations and skulls, including: lifelike skulls, animated skeletons, plastic skeletons,...
Mua sắm đồ trang trí Halloween rùng rợn bằng bộ xương và đầu lâu bao gồm: đầu lâu thực tế, bộ xương hoạt hình, bộ xương nhựa,...
II. Các từ ngữ khác về Halloween
1. Từ ngữ về Halloween - diễn tả cảm xúc
Cảm xúc của bạn trong ngày Halloween là gì? Tham khảo các từ ngữ về Halloween dưới đây để biết cách diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh nhé:
- Afraid /ə’freid/: Lo lắng, sợ hãi. Ví dụ: My siter was afraid, but never thought of quitting (Chị tôi sợ, nhưng chưa bao giờ nghĩ đến việc bỏ cuộc).
- Freaky /ˈfriːki/: Kỳ cục, quái đản. Ví dụ: Freakish weather conditions have caused massive traffic jams in the area (Điều kiện thời tiết kỳ lạ đã gây ra ùn tắc giao thông lớn trong khu vực).
- Creepy /’kri:pi/: Rùng mình, nổi da gà, sởn gai ốc. Ví dụ: She got pestered by a creepy cab driver (Cô ấy bị làm phiền bởi một tài xế taxi đáng sợ).
- Eerie /’iəri/: Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín. Ví dụ: He had the eerie feeling that he had met this stranger before (Anh có cảm giác kỳ lạ rằng anh đã gặp người lạ này trước đây).
- Silly /’sili/: Ngờ nghệch, khờ dại. Ví dụ: I feel silly in this dress (Tôi cảm thấy ngớ ngẩn trong chiếc váy này).
- Frightened /’fraitnd/: Hoảng sợ. Ví dụ: She gets frightened when he shouts at her (Cô ấy sợ hãi khi anh ấy hét vào mặt cô ấy).
- Spooky (Spookish) /’spu:kiʃ/: Làm cho sợ hãi. Ví dụ: It was a spooky coincidence (Đó là một sự trùng hợp ma quái).
-
Luyện thi IELTS cùng Mytour ngay bây giờ!
2. Từ ngữ về Halloween - diễn tả hoạt động
Sử dụng những từ ngữ về Halloween dưới đây để dễ dàng mô tả các hoạt động sẽ diễn ra trong ngày lễ này:
- Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
- Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
- Diy: Tự làm đồ thủ công
- Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
- Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
3. Từ ngữ về Halloween - diễn tả đồ dùng
Các đồ dùng dưới đây chính là biểu tượng của ngày lễ Halloween. Học thuộc lòng những từ ngữ về Halloween này để dễ dàng giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!
- Pumpkin /’pʌmp,hænd/: Bí đỏ
- Skull /skʌl/: Đầu lâu
- Bat /bæt/: Con dơi
- Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
- Haystack /’heistæk/: Đống cỏ khô
- Owl /aul/: Con cú
- Black cat /blæk kæt/: Con mèo đen
- Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
- Haunted house /aul haus/: Nhà hoang, nhà bị ma ám
- Scarecrow /’skeəkrou/: Bù nhìn, người rơm
- Spider web /’spaidə web/: Mạng nhện
- Ponoma apple: Quả táo Ponoma
- Candy /’kændi/: Kẹo
- Wand /wɔnd/: Đũa phép
- Demon /’di:mən/: Quỷ
- Candy bad /’kændi bæd/: Túi đựng kẹo
- Mask /mɑ:sk/: Mặt nạ
- Costumes /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang
- Ghost coffin /goust ‘kɔfin/: Quan tài ma
- Tombstone /’tu:mstoun/: Bia mộ
- Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi bay
- Fairy /’feəri/: Bà tiên
4. Từ ngữ về Halloween - mô tả hình tượng nhân vật hóa trang
Halloween - ngày lễ mặc trang phục, không thể thiếu các từ vựng miêu tả nhân vật Halloween:
- Alien /’eiljən/: Người ngoài hành tinh
- Zombie /ˈzɒmbi/: Thây ma
- Monster /’mɔnstə/: Quái vật
- Clown /klaun/: Chú hề
- Skeleton /’skelitn/: Bộ xương người
- Werewolf /’w :wulf/: Chó sói
- Vampire /’væmpaiə/: Ma cà rồng
- Devil /’devl/: Ác quỷ
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Witch /’wit/: Phù thủy
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: Siêu anh hùng
- Ghost /goust/: Con ma
III. Một số phương pháp diễn đạt lễ Halloween sử dụng từ vựng về Halloween
Để hiểu nguồn gốc cổ xưa, sự du nhập của Halloween,... hãy đọc kỹ các đoạn văn dưới đây. Hãy ghi lại nhanh các từ vựng về Halloween vào sổ tay từ vựng của bạn!
1. Nguyên thủy của Halloween: Nguồn gốc cổ xưa của Halloween
Nguồn gốc của Halloween (Halloween’s origins) được ghi nhận từ lễ hội cổ xưa Celtic Samhain (lễ hội Celtic cổ xưa Samhain). Người Celtic, sống cách đây 2,000 năm, chủ yếu ở khu vực nay là Ireland, Vương quốc Anh và miền Bắc nước Pháp, đã tổ chức năm mới vào ngày 1 tháng 11.
Ngày này đánh dấu cuối cùng của mùa hè và vụ thu hoạch (the end of summer and the harvest) và sự bắt đầu của mùa đông tối om, lúc mà thường được liên kết với cái chết của con người (human death). Người Celtic tin rằng vào đêm trước năm mới, ranh giới (the boundary) giữa thế giới của những người sống và những người chết trở nên lu mờ (blurred).
Vào đêm ngày 31 tháng 10, họ tổ chức lễ hội Samhain, khi tin rằng những hồn ma của người chết trở lại trái đất (the ghosts of the dead returned to earth).
2. Ngày Tất cả các Thánh: Ngày của tất cả các vị thánh
Vào ngày 13 tháng 5 năm 609, Đức Giáo hoàng Bonifác IV đã cử hành lễ khánh thành Đền thờ các vị thánh tại Roma nhằm tôn vinh tất cả các vị liệt sĩ Kitô hữu (honor of all Christian martyrs), và ngày lễ tôn vinh các vị liệt sĩ Kitô hữu đã được thành lập trong Giáo hội phương Tây. Sau đó, Đức Giáo hoàng Gregory III đã mở rộng lễ hội này để bao gồm tất cả các vị thánh cũng như các vị liệt sĩ (all saints as well as all martyrs), và dời ngày lễ này từ ngày 13 tháng 5 sang ngày 1 tháng 11.
Vào thế kỷ 9, ảnh hưởng của Kitô giáo đã lan rộng vào các vùng đất Celtic, nơi mà nó từ từ hòa hợp và thay thế các nghi lễ Celtic cổ hơn (supplanted older Celtic rites). Vào năm 1000, nhà thờ đã chọn ngày 2 tháng 11 là Ngày cầu nguyện cho các linh hồn, một ngày để tôn vinh những người đã khuất (honor the dead). Ngày nay, người ta rộng rãi tin rằng nhà thờ cố gắng thay thế lễ hội của người Celtic với một ngày lễ liên quan, được nhà thờ cho phép (church-sanctioned holiday).
Ngày Cầu nguyện cho các linh hồn được tổ chức tương tự như Samhain, với lễ hội đốt lửa lớn (big bonfires), diễu hành và mặc trang phục (parades and dressing up in costumes) như thánh (saints), thiên thần (angels) và ác quỷ (devils). Lễ hội Ngày tất cả các thánh cũng được gọi là All-hallows hoặc All-hallowmas (từ tiếng Anh Trung cổ Alholowmesse có nghĩa là Ngày của tất cả các thánh) và đêm trước đó, đêm truyền thống của Samhain trong tôn giáo Celtic, bắt đầu được gọi là All-Hallows Eve và cuối cùng là Halloween.
3. Halloween Đến Mỹ: Halloween đến Mỹ
Lễ hội Halloween bị hạn chế nghiêm ngặt (extremely limited) ở các thuộc địa New England vì tín ngưỡng cứng nhắc (rigid Protestant) của họ. Halloween phổ biến hơn nhiều ở Maryland và các thuộc địa phía Nam.
Khi những tín ngưỡng và phong tục (beliefs and customs) của các nhóm dân tộc Châu Âu khác nhau (different European ethnic groups) và các bộ lạc người Mỹ hòa nhập với nhau, một phiên bản Halloween đặc trưng của Mỹ bắt đầu hình thành. Những lễ kỷ niệm đầu tiên bao gồm các “play parties,” tức các sự kiện công cộng được tổ chức để ăn mừng vụ mùa (celebrate the harvest). Hàng xóm sẽ chia sẻ câu chuyện về những người đã khuất, đoán bói lẫn nhau, nhảy múa và ca hát.
4. Lịch sử của Trick-or-Treating: Lịch sử của Trick-or-Treating
Inspired by European customs (lấy cảm hứng từ phong tục Châu Âu), Americans began to wear costumes (mặc trang phục) and visit houses (ghé nhà) to request food or money, a tradition that eventually evolved into today’s “trick-or-treat” custom.
Young women believed that on Halloween they could predict the name or appearance of their future husband (sự xuất hiện của chồng tương lai của họ) by performing tricks with yarn (sợi), apple peelings (vỏ táo) or mirrors (gương).
In the late 1800s, there was a movement in America to shape Halloween into a holiday more focused on community and neighborly gatherings (cộng đồng và những người hàng xóm) rather than spirits (ma quỷ), pranks (trò đùa), and witchcraft (phù thủy).
By the turn of the century, Halloween parties for both children and adults became the most popular way to celebrate the day. Parties centered around activities (hoạt động), seasonal foods (đồ ăn mùa) and festive attire (trang phục lễ hội).
IV. Synthesizing the Most Meaningful Halloween Wishes
Make sure to save these super 'spooky' Halloween wishes to send your love to family, loved ones, and friends!
I wish you have a happy Halloween filled with loads of great adventures! May the spirits and witches grant you all your wishes. | Tôi chúc bạn có một Halloween vui vẻ với vô số cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Hy vọng rằng các linh hồn và phù thủy ban cho bạn tất cả những điều ước của bạn. |
May your jack-o-lantern burn bright all through the night! Happy Halloween…hope it’s the best one yet! | Hy vọng rằng đèn bí ngô của bạn cháy sáng suốt đêm! Halloween vui vẻ…mong rằng đó là lễ hội tuyệt vời nhất! |
Wish you lots of spooky surprises and frightful fun on Halloween Day! | Chúc bạn có nhiều bất ngờ ma quái và niềm vui kinh khủng trong ngày Halloween! |
Don’t let any vampires suck the fun out of your night…have a frightfully festive Halloween! | Đừng để bất kỳ ma cà rồng nào hút mất niềm vui trong đêm của bạn…chúc bạn có một lễ hội Halloween kinh hoàng! |
Yarrrgh! Ye be a mighty fine pirate this Halloween…be sure to scour for plenty o’ plunder and take heed to the night! | Thật tuyệt! Bạn hãy trở thành một tên cướp biển hùng mạnh trong Halloween này…hãy chắc chắn rằng bạn sẽ lùng sục để cướp được nhiều của cải và chú ý đến màn đêm! |
Happy Halloween! I hope you enjoy all the fun festivities and have a super scary costume ready. Save some candy for us! | Halloween vui vẻ! Tôi hy vọng bạn tận hưởng tất cả các lễ hội vui vẻ và chuẩn bị sẵn một bộ trang phục siêu đáng sợ. Tiết kiệm một số kẹo cho chúng tôi! |
So through this article, have you enriched your vocabulary about Halloween and learned how to describe this holiday in English, right? So if you still have questions about Halloween vocabulary, comment below to get Mytour's immediate answers!