Hàm ABS trong Excel có tác dụng gì?
Hàm ABS trong Excel được sử dụng để tính giá trị tuyệt đối của một số hoặc giá trị trong một ô của bảng tính.Trong đó, giá trị tuyệt đối luôn là một số không âm và có giá trị lớn hơn hoặc bằng 0. Cụ thể, giá trị tuyệt đối của một số dương bằng chính giá trị của nó, còn giá trị tuyệt đối của số âm là số đó khi bỏ đi dấu âm.
Bạn có thể sử dụng hàm ABS trong Excel cho hầu hết các trường hợp như sau:
- Tìm giá trị tuyệt đối của một số cụ thể.
Xem thêm: Mẹo sử dụng hàm COUNTIF trong Excel và ví dụ
Tìm hiểu về hàm ABS và chức năng cụ thể
Công thức hàm ABS trong excel
Trong đó, number là số bắt buộc phải có, đây là số thực mà bạn muốn nhận giá trị tuyệt đối. Nó có thể được biểu thị bằng một giá trị, tham chiếu đến một ô hay một công thức khác.
Ví dụ để tính giá trị tuyệt đối của -10, bạn nhập công thúc =ABS(-10). Kết quả sẽ trả về là 7
Cách tính giá trị tuyệt đối bằng hàm ABS trong Excel
Để biết cách tính giá trị tuyệt đối bằng hàm ABS trong Excel, bạn cần áp dụng nó vào từng tình huống cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết kèm theo các ví dụ minh họa về việc sử dụng hàm ABS trong Excel, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách ứng dụng của nó:
Tính giá trị tuyệt đối của 1 số
Trong những trường hợp cần tìm giá trị tuyệt đối, hàm ABS trong Excel sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Ví dụ, để tính giá trị tuyệt đối của các số: (-9, 6, 0, 200, -352), bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1:Để tính giá trị tuyệt đối của -9, bạn sử dụng hàm ABS theo công thức
=ABS(-9). Tương tự, bạn có thể tính giá trị tuyệt đối của số 6 bằng cách nhập công thức
=ABS(6). Làm tương tự với các số 0, 200 và -352.
Nhấn Enter và kiểm tra kết quả giá trị tuyệt đối của mỗi số.
Tính giá trị tuyệt đối của 1 ô
Bạn có thể sử dụng hàm ABS và tham chiếu đến bất kỳ ô nào trong bảng tính Excel để tính giá trị tuyệt đối của ô đó. Ví dụ, để tính giá trị tuyệt đối của ô E4 cũng như các ô khác trong cột E, bạn cần thực hiện như sau:
Bước 1:Để tính giá trị tuyệt đối của ô E4, nhập hàm ABS theo công thức
=ABS(E4).
Nhấn Enter và kiểm tra kết quả. Tương tự, bạn cũng có thể sử dụng công thức để tính giá trị tuyệt đối cho các ô khác. Bạn cũng có thể kéo chuột xuống để áp dụng công thức nhanh hơn.
Tính giá trị tuyệt đối của 1 hàm
Ngoài việc tính giá trị tuyệt đối của 1 số hoặc 1 ô, bạn cũng có thể áp dụng hàm ABS trong Excel để tính cho 1 hàm. Ví dụ, nếu bạn muốn tính giá trị tuyệt đối của tổng các ô từ D4 đến D8, bạn có thể sử dụng hàm ABS kết hợp với như sau:
Bước 1:Nhập công thức:
=ABS(SUM(D4:D8)). Trong đó, hàm SUM(D4:D8) tính tổng các ô từ D4 đến D8 và kết hợp với hàm ABS để tính giá trị tuyệt đối của tổng đó.
Nhấn Enter và kiểm tra kết quả.
Cách sử dụng kết hợp hàm ABS và hàm khác trong Excel
Ngoài hàm SUM, hàm ABS cũng có thể kết hợp với nhiều hàm khác trong Excel như sau:
Kết hợp hàm ABS và hàm IF trong Excel
Hàm IF Cú pháp đầy đủ của hàm IF như sau:
=IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false])
Trong đó:
- Logical_test: Điều kiện.
- Value_if_true: Giá trị trả về nếu điều kiện thỏa mãn.
- Value_if_false: Giá trị trả về nếu điều kiện không thỏa mãn.
Để hiểu rõ hơn về cách kết hợp hai hàm này, bạn có thể xem ví dụ minh họa dưới đây:
Ví dụ:Để kiểm tra xem giá trị tuyệt đối của một ô trong cột có lớn hơn số -9 hay không, bạn thực hiện như sau:
Bước 1:Nhập hàm theo cú pháp:
=IF(ABS(E5)<9, “Lớn hơn -9”, “Nhỏ hơn -9”)vào ô.
Nhấn Enter và xem kết quả. Tương tự, bạn cũng có thể nhập công thức cho các ô khác hoặc sử dụng chuột kéo thả để thực hiện nhanh chóng.
Kết hợp hàm ABS và hàm AVERAGE trong Excel
Kết hợp giữa hàm ABS và hàm AVERAGE sẽ giúp bạn tính được giá trị trung bình tuyệt đối của các số trong một phạm vi dữ liệu. Công thức kết hợp có cú pháp như sau:
=ABS(AVERAGE(range))
Trong đó, range là phạm vi dữ liệu chứa các ô cần tính giá trị trung bình.
Ví dụ:Để tính giá trị trung bình của các số trong cột “Giá trị 1” của bảng tính minh họa dưới đây, chúng ta sẽ thực hiện như sau:
Bước 1:Áp dụng công thức sau vào bảng tính:
=ABS(AVERAGE(C3:C7)).
Nhấn Enter và xem kết quả.
Kết hợp hàm ABS và hàm VLOOKUP có điều kiện
Ví dụ:Hàm VLOOKUP được sử dụng trong một bảng tính có các cột dữ liệu: Tên nhân viên và Thưởng – Phạt. Trong cột “Thưởng – Phạt”, nếu giá trị lớn hơn 0 thì không bị phạt, và nếu giá trị nhỏ hơn 0 là bị phạt. Hàm VLOOKUP được áp dụng để xác định số tiền phạt của mỗi nhân viên.
Sử dụng hàm VLOOKUP để xác định số tiền thưởng – phạt của từng nhân viên theo cú pháp:
=VLOOKUP(A3,$A$2:$B$6,2,0).
Bước 2:Kết hợp với hàm ABS Excel để tính giá trị tuyệt đối của số tiền thưởng - phạt của từng nhân viên:
=ABS(VLOOKUP(A3,$A$2:$B$6,2,0)).Bước 3:Để xác định giá trị 'Phạt' của từng nhân viên, ta sử dụng hàm IF để biện luận kết quả. Nếu giá trị thưởng - phạt lớn hơn 0 thì số tiền phạt sẽ là 0, có nghĩa là không bị phạt. Ngược lại, nếu giá trị đó nhỏ hơn 0 thì “Kết quả phạt” sẽ là:
=ABS(VLOOKUP(A3,$A$2:$B$6,2,0)).
Lúc này công thức đầy đủ sẽ là:
=IF(B3>0,0,ABS(VLOOKUP(A3,$A$2:$B$6,2,0))).Sau khi sử dụng kết hợp các hàm, kết quả thu được như sau:
Lỗi thường gặp khi sử dụng hàm ABS trong Excel
Khi sử dụng hàm ABS trong Excel, bạn thường gặp một số lỗi như sau:
Lỗi #VALUE!
Lí do:Lỗi #VALUE! xảy ra khi bạn sử dụng hàm ABS trên các ô chứa dữ liệu không phải là số.
Cách khắc phục lỗi #VALUE!:Kiểm tra và sửa đổi dữ liệu bên trong hàm ABS.
Hàm ABS hiển thị số 0 sau khi nhấn Enter
Lí do:Lỗi này xuất hiện khi ô được chọn để tính có chứa dữ liệu là 0 hoặc trống.
Cách khắc phục:Kiểm tra và điều chỉnh ô chứa dữ liệu được sử dụng để tính giá trị tuyệt đối.
Hàm ABS hiển thị số 1,11E+20 sau khi nhấn Enter
Lí do:Lỗi này xảy ra khi số cần tính giá trị tuyệt đối quá lớn, không thể hiển thị đầy đủ, dẫn đến Excel tự động rút gọn nó.
Cách khắc phục:Để hiển thị toàn bộ dãy số, bạn chỉ cần vào
Trang chủ>
Số> Chọn định dạng số.
Một số điều cần nhớ khi sử dụng hàm ABS trong Excel
Khi dùng hàm ABS Excel, nhớ những điều sau đây:
- Dữ liệu nhập vào công thức phải là số thực để hàm trả về kết quả.
- Nếu tham chiếu đến ô không có giá trị, kết quả mặc định là 0.
- Thêm ký tự không phải số vào sẽ gây lỗi: #VALUE!
- Nếu các hàm kết hợp không trả về số, hàm ABS cũng báo lỗi: #VALUE!
Như vậy, bạn đã hiểu về hàm ABS và cách sử dụng trong Excel. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy để lại bình luận dưới đây để Mytour giúp bạn nhé!