1. Excel là gì?
Microsoft Excel là một phần của bộ ứng dụng Microsoft Office, được thiết kế để quản lý dữ liệu, trình bày thông tin dưới dạng bảng, thực hiện các phép toán và tạo báo cáo thống kê. Bảng tính Excel bao gồm các ô được cấu thành từ hàng và cột, cùng với các công thức và dữ liệu nhập vào. Excel còn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ tính toán và giao diện thân thiện với người dùng.
Excel có nhiều công dụng và tính năng đa dạng, giúp người dùng nâng cao hiệu quả công việc. Một số tính năng nổi bật thường được sử dụng bao gồm:
- Lưu trữ dữ liệu dưới dạng bảng: Excel tổ chức dữ liệu theo cấu trúc bảng khoa học, giúp người dùng nhập và lưu trữ thông tin một cách nhanh chóng.
- Tích hợp đa dạng công thức và hàm tính toán, giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn.
- Dễ dàng tạo biểu đồ từ dữ liệu có sẵn để trực quan hóa thông tin.
- Kết nối giữa các bảng tính: cho phép liên kết dữ liệu giữa các bảng tính khác nhau, hỗ trợ xử lý dữ liệu một cách logic hơn.
- Bảo mật dữ liệu: Excel cung cấp tính năng đặt mật khẩu để bảo vệ file khỏi việc truy cập trái phép.
Cấu trúc của một bảng tính Excel bao gồm các thành phần sau:
- Bảng tính (Sheet): Mỗi bảng tính chứa hơn 4 triệu ô dữ liệu, cung cấp không gian rộng rãi cho việc tính toán, lập bảng biểu và phân tích thông tin.
- Sổ tay (Workbook): Một Workbook có thể bao gồm từ 1 đến 255 bảng tính khác nhau. Nó thường được sử dụng để tập hợp các bảng tính và đồ thị có liên quan. Excel không giới hạn số lượng Workbook, nhưng khả năng mở nhiều Workbook phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ của máy tính.
- Cột (Column): Cột gồm các ô tính xếp theo chiều dọc. Độ rộng mặc định của cột là 9 ký tự, có thể thay đổi từ 0 đến 255 ký tự. Mỗi bảng tính có 256 cột, và mỗi cột được đánh dấu bằng một chữ cái.
- Dòng (Row): Dòng là các ô tính xếp theo chiều ngang. Chiều cao mặc định của dòng là 12.75 điểm, có thể điều chỉnh trong khoảng từ 0 đến 409 điểm. Một bảng tính có ít nhất 16384 dòng, và mỗi dòng được đánh dấu bằng một số khác nhau.
- Ô (Cell): Ô là giao điểm giữa một dòng và một cột. Tọa độ của ô được xác định bởi số thứ tự của dòng và ký hiệu chữ cái của cột.
- Vùng (Range): Vùng là tập hợp các ô liền kề, được xác định bởi tọa độ của ô đầu và ô cuối. Vùng có thể là một ô đơn lẻ, một nhóm ô hoặc toàn bộ bảng tính. Trong Excel, người dùng có thể làm việc với nhiều vùng cùng lúc.
Excel nổi bật với khả năng quản lý dữ liệu hiệu quả, sử dụng công thức để tính toán một cách logic và nhanh chóng. Phần mềm này được hỗ trợ bởi bên thứ ba và có mặt trong hầu hết các phiên bản của Microsoft. Tuy nhiên, việc sử dụng và tối ưu hóa toàn bộ tính năng của Excel có thể phức tạp và tốn thời gian. Thêm vào đó, Excel vẫn gặp phải một số lỗi tính toán, việc nhập liệu thủ công có thể mất thời gian và chi phí bản quyền không nhỏ.
Mặc dù vẫn còn một số hạn chế, Excel vẫn là công cụ tính toán phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay. Phần mềm này cung cấp nhiều hàm tính toán, bao gồm cả hàm AVERAGE.
2. Hàm AVERAGE là gì? Ứng dụng của hàm AVERAGE trong Excel
Excel cung cấp nhiều hàm tính toán, trong đó hàm AVERAGE là một ví dụ tiêu biểu. Hàm này, hay còn gọi là hàm tính trung bình, được sử dụng để tính trung bình cộng của một dãy số trong bảng tính. Điều này giúp người dùng thực hiện các phép tính dài nhanh chóng hơn so với việc tính toán thủ công hoặc sử dụng máy tính từng con số.
Hàm AVERAGE chủ yếu được dùng để tính trung bình cộng và có thể kết hợp với các hàm khác như IF, IFS, VLOOKUP và HLOOKUP để cải thiện hiệu quả tính toán và xử lý lỗi.
3. Cú pháp của hàm AVERAGE
Cú pháp của hàm AVERAGE được trình bày như sau:
=AVERAGE(number1,number2,...)
Trong đó:
- number1 (Bắt buộc): Số đầu tiên, có thể là ô hoặc phạm vi ô mà bạn muốn tính trung bình.
- number2 (Tùy chọn): Các số tiếp theo, có thể là ô hoặc phạm vi bổ sung mà bạn muốn đưa vào tính trung bình.
Lưu ý:
- Hàm AVERAGE có thể nhận tối đa 256 đối số, bao gồm số, tên, phạm vi hoặc tham chiếu ô chứa số.
- Các giá trị logic và văn bản nhập trực tiếp vào danh sách đối số không được tính vào kết quả.
- Nếu một đối số là ô hoặc phạm vi chứa giá trị logic, văn bản, hoặc ô trống, những giá trị này sẽ bị loại bỏ khỏi phép tính; tuy nhiên, các ô có giá trị 0 vẫn sẽ được tính.
- Các đối số có chứa văn bản hoặc giá trị lỗi không thể chuyển đổi thành số sẽ dẫn đến lỗi trong hàm.
- Để bao gồm giá trị logic và số dưới dạng văn bản trong phép tính, bạn có thể sử dụng hàm AVERAGEA.
- Nếu bạn muốn tính trung bình chỉ cho những giá trị đáp ứng các tiêu chí cụ thể, hãy sử dụng hàm AVERAGEIF hoặc AVERAGEIFS.
4. Một số ví dụ minh họa về hàm AVERAGE
Ví dụ: Tính điểm trung bình của học sinh
Đây là một ví dụ điển hình mà các giáo viên thường áp dụng để tính điểm trung bình của học sinh trong bảng điểm.
Giả sử bạn có một bảng điểm và cần tính trung bình các điểm như sau:

Tại ô G3, bạn có thể áp dụng công thức hàm AVERAGE như sau:
=AVERAGE(D3:F3)
Kết quả sau khi áp dụng hàm AVERAGE sẽ như sau:

Ví dụ: Tính lương trung bình hàng tháng
Một nhân viên bán hàng có thu nhập không đều giữa các tháng, tùy thuộc vào doanh thu hàng tháng. Để tính lương trung bình hàng tháng, ta lấy tổng thu nhập chia cho số tháng làm việc của nhân viên đó.
Chẳng hạn, bảng lương của nhân viên được trình bày như sau:

Tại ô C9, bạn có thể áp dụng công thức hàm AVERAGE như sau:
=AVERAGE(C3:C8)
Kết quả thu được sau khi áp dụng công thức là:

5. Cách khắc phục lỗi #VALUE! khi sử dụng hàm AVERAGE
Khi sử dụng hàm AVERAGE để tính toán, lỗi #VALUE! có thể xuất hiện. Lỗi này thường xảy ra nếu hàm AVERAGE tham chiếu đến các ô chứa lỗi #VALUE!. Ví dụ dưới đây minh họa điều đó:

Để xử lý các giá trị lỗi, người dùng cần xây dựng công thức loại bỏ lỗi trong dải ô tham chiếu, chỉ tính trung bình các giá trị không bị lỗi. Trong trường hợp này, có thể kết hợp hàm AVERAGE với hàm IF và ISERROR để kiểm tra và xử lý lỗi. Cụ thể, công thức mảng cho ví dụ trên như sau:
=AVERAGE(IF(ISERROR(B2:D2);' ';B2:D2))
Dưới đây là ví dụ cụ thể:

Lưu ý: Công thức này không chỉ xử lý lỗi #VALUE! mà còn có thể giải quyết các lỗi khác như #N/A, #NULL, #DIV/0, ...