Hàm AVERAGEIFS - Phương pháp tính trung bình cộng linh hoạt với nhiều điều kiện. Đây không chỉ là một hàm thông thường mà còn là công cụ mạnh mẽ, với nhiều tính năng ưu việt hơn so với hàm AVERAGE thông thường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về cú pháp và cách sử dụng hàm AVERAGEIFS qua các ví dụ thực tế.
Hướng dẫn sử dụng hàm AVERAGEIFS trong Excel - Minh họa
Cú pháp: AVERAGEIFS(dãy_trung_bình, dãy_điều_kiện1, điều_kiện1 ,dãy_điều_kiện2, điều_kiện2…)
Trong đó:
- Dãy_Trung_Bình: Các ô chứa giá trị cần tính trung bình
- Dãy_Điều_Kiện1, dãy_điều_kiện2, … : Các vùng cần xác định điều kiện tương ứng
- Điều_Kiện1, điều_kiện2,…: Các điều kiện áp dụng cho từng phạm vi criteria_range phía trên
Chú ý:
- Nếu Dãy_Trung_Bình trống hoặc chứa văn bản, hàm sẽ trả về lỗi #DIV0!. Các ô này chứa True, hàm coi như là 1; chứa False, hàm coi như là 0.
- Nếu các ô trong Dãy_Điều_Kiện là trống, hàm mặc định giá trị là 0
- Nếu không có ô nào thỏa mãn tất cả điều kiện, hàm sẽ trả về lỗi #DIV0!
Ứng dụng thực tế:
Ví dụ 1: Tính trung bình cộng lương của những nhân viên có mức lương cao hơn 3,000,000 đồng nhưng thấp hơn 7,000,000 đồng.
- Áp dụng công thức: =AVERAGEIFS(G5:G13, G5:G13, '>3000000', G5:G13, '<7000000')
- Kết quả trung bình lương từ hàm AVERAGEIFS là 4,500,000
Ví dụ 2: Tính trung bình cộng lương của những nhân viên nam có mức Phụ Cấp là 500,000
- Sử dụng công thức: =AVERAGEIFS(G5:G13,H5:H13,'500000',D5:D13,'nam')
- Kết quả trung bình lương từ hàm AVERAGEIFS là 3,666,667
Ví dụ 3: Tính trung bình cộng lương của những nhân viên có mức lương lớn hơn 9,000,000
- Sử dụng công thức: =AVERAGEIFS(G5:G13,G5:G13,'>9000000')
- Kết quả trung bình lương từ hàm AVERAGEIFS là #DIV/0!
Với bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cú pháp và cách sử dụng hàm AVERAGEIFS, giúp bạn dễ dàng tính giá trị trung bình lương với nhiều điều kiện khác nhau. AVERAGEIFS là bước tiến vượt trội từ hàm AVERAGEIF - công cụ giúp tính trung bình lương dựa trên điều kiện cho trước.