Hàm COUPNCD trong Excel trả về ngày chi trả lãi kế tiếp sau ngày thanh toán chứng khoán. Bạn có thể áp dụng nó trên nhiều phiên bản Office khác nhau như Office 2013, Office 2010, Office 2007 và Office 2003.
Hàm COUPNCD và ví dụ minh họa
Bí quyết sử dụng hàm COUPNCD trong Excel - Học qua ví dụ thực tế
Cú pháp: COUPNCD(settlement, maturity, frequency, [basis])
Các tham số:
- Settlement:
- Maturity: Ngày đáo hạn của chứng khoán (ngày chứng khoán hết hạn)
- Frequency: Số lần thanh toán lãi suất hàng năm
+ Tần suất = 1: Thanh toán mỗi năm một lần
+ Tần suất = 2: Thanh toán mỗi nửa năm một lần
+ Tần suất = 4: Thanh toán theo quý
- Cơ sở: Phương pháp đếm ngày
+ Cơ sở = 0 hoặc bỏ qua: US (NASD) 30/360
+ Cơ sở = 1: Thực tế/thực tế
+ Cơ sở = 2: Thực tế/360
+ Cơ sở = 3: Thực tế/365
+ Cơ sở = 4: Châu Âu 30/360
Một ví dụ cụ thể
Đối với bảng tính dưới đây, các giá trị đã được điền tương ứng với các tham số của hàm trong Excel
Tìm ngày mà phiếu lãi tiếp theo được thanh toán sau ngày kết toán chứng khoán. Điền công thức vào ô
Chúng tôi đã hướng dẫn cách sử dụng hàm COUPNCD trong Excel để xác định ngày phiếu lãi tiếp theo sau ngày thanh toán chứng khoán. Bạn có thể áp dụng hàm này vào bảng dữ liệu cụ thể của mình.