Công việc của bạn liên quan đến tài chính, tiền tệ, vì vậy việc tính toán trong Excel là cần thiết. Sử dụng hàm CUMIPMT để tính số tiền lãi từ kỳ đầu tiên đến kỳ cuối cùng của khoản vay.
Hàm CUMIPMT và ví dụ minh họa
Hướng dẫn sử dụng hàm CUMIPMT trong Excel
Cú pháp của hàm: CUMIPMT(lãi_suất, số_kỳ, giá_trị_hiện_tại, kỳ_đầu_tiên, kỳ_cuối_cùng, loại)
Trong đó:
- Lãi_suất: Lãi suất, tham số bắt buộc
- Số_kỳ: Tổng số kỳ phải thanh toán, tham số bắt buộc
- Giá_trị_hiện_tại: Giá trị hiện tại, tham số bắt buộc
- Kỳ_đầu_tiên: Kỳ đầu tiên, tham số bắt buộc
- Kỳ_cuối_cùng: Kỳ cuối cùng, tham số bắt buộc
- Loại: Thời hạn thanh toán, tham số bắt buộc
+ Loại = 0: Thanh toán cuối kỳ
+ Loại = 1: Thanh toán đầu kỳ
Ví dụ minh họa:
Trong bảng tính dưới đây, các giá trị được nhập tương ứng với tham số của hàm trong Excel. Bạn được yêu cầu tính số tiền lãi phải trả của khoản vay từ kỳ 9 đến kỳ 16 và tính số lãi trong tháng đầu tiên. Dưới đây là ví dụ sử dụng hàm CUMIPMT trên phiên bản Office 2007
- Để tính số lãi phải trả từ kỳ 9 đến kỳ 16, nhập công thức tại ô C9 =CUMIPMT(C6/12,C7*12,C8,9,16,0). Kết quả hiển thị như dưới đây.
+ Ở đây, cần chia lãi suất cho 12 để có lãi suất hàng tháng; Nhân số năm trả lãi với 12 để biết số lần thanh toán
- Để tính số lãi phải trả trong tháng đầu tiên, nhập công thức tại ô C10 =CUMIPMT(C6/12,C7*12,C8,1,1,0). Kết quả như dưới đây
Chúng tôi đã hướng dẫn cách sử dụng hàm CUMIPMT trong Excel để tính số tiền lãi phải trả từ đầu đến cuối kỳ của khoản vay. Bạn có thể áp dụng trên dữ liệu cụ thể của mình để học Excel hiệu quả hơn. Hàm này cũng áp dụng được trên Office 2013, Office 2010 và Office 2003
Hàm CUMPRINC có chức năng tương tự như CUMIPMT, giúp tính toán lãi suất, tiền gốc cho các khoản vay. Hãy sử dụng Hàm CUMPRINC để quản lý tài chính chuyên nghiệp hơn