Trong rất nhiều hàm trong Excel, khi làm việc với số liệu, việc sử dụng Hàm INT là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về hàm này và những ứng dụng nâng cao của nó.
1. Hàm INT trong Excel là gì?
Hàm INT trong Excel được sử dụng để lấy phần nguyên của một số thập phân bằng cách làm tròn xuống số nguyên gần nhất. Đây là công cụ hữu ích cho việc xử lý và tính toán các dữ liệu số trong Excel một cách hiệu quả.
2. Công thức sử dụng hàm INT
Trong Excel, để sử dụng hàm INT, bạn có thể dùng công thức như sau: = INT(A)
Trong đó:
A có thể là một số bất kỳ, một ô hoặc một hàm trong Excel
Lưu ý:
- Kết quả trả về là số nguyên
- Phần nguyên là giá trị nhỏ nhất gần nhất
3. Cách làm tròn số bằng hàm INT
Hàm INT trong Excel sẽ làm tròn xuống với số dương và số âm. Tuy nhiên, với số nguyên âm, cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
Cụ thể:
– Số là 2 -> INT(2) = 2
– Số là 2.8 -> INT(2.8) = 2
– Số là -2.5 -> INT(-2.5) = -3
4. Bảy ứng dụng của hàm INT trong Excel
Tương tự như nhiều hàm khác trong Excel, INT có nhiều cách áp dụng khác nhau. Để sử dụng hiệu quả và chính xác trong xử lý dữ liệu, bạn có thể tham khảo 7 cách sử dụng sau đây.
4.1 Sử dụng hàm INT trong Excel để lấy phần nguyên của số dương
Sau khi hiểu về hàm INT trong Excel, việc áp dụng chúng đơn giản với số nguyên dương. Bạn chỉ cần thực hiện đúng theo công thức ban đầu. Giá trị đầu vào có thể là số dương, các ô hoặc các hàm (sau khi xử lý là số dương) và kết quả đầu ra luôn là một số nguyên dương nhỏ hơn so với số liệu ban đầu.
4.2 Cách lấy phần nguyên với số âm
Khác với các giá trị nguyên dương, kết quả khi thực hiện với số âm thường không đưa ra dữ liệu như mong đợi. Tuy nhiên, để khắc phục điều này, bạn cần một chút thay đổi trong cách thiết lập phép tính.
Công thức cho số âm của hàm INT trong Excel: = INT(Số*- 1)- 1
Khi nhân một số âm với – 1, chúng ta thu được một số dương. Hàm INT thực hiện phép tính và cho ra kết quả là số nguyên dương nhỏ hơn. Sau đó, nhân tiếp với – 1 để có được số âm. Đây có thể xem là một dạng của phép toán đối xứng.
Ví dụ:
– Số là -2.8 -> INT(-2.8-1)-1 = 2
– Số là -19.3 -> INT(-19.3-1)*-1 = 19
4.3 Cách sử dụng hàm INT tính số ngày và tuần trong Excel
Ngoài những cách làm tròn cơ bản để lấy phần nguyên, hàm INT còn hỗ trợ tính toán số tuần và ngày. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tính toán thời gian bảo hành, mua hàng của các doanh nghiệp thương mại, tính toán số ngày ở và số ngày đi trong ngành khách sạn, … hay tính toán số ngày công khi làm việc trong các hoạt động kế toán.
Đối với công thức tính số ngày: Số Ngày = INT(B1–A1)
– Trong đó:
A1 là điểm thời gian bắt đầu
B1 là điểm thời gian kết thúc
Ví dụ:
A1=01/01/2023, B1=14/02/2023 thì =INT((B1-A1) có kết quả là 44
A1=07/01/2023, B1=25/02/2023 thì =INT((B1-A1) có kết quả là 49
Đối với tính số tuần, người dùng chỉ cần thực hiện phép chia sau đó
Ví dụ Số Tuần =INT(B1-A1)/7
– Trong đó:
A1 là điểm thời gian đầu
B1 là điểm thời gian sau đó
Ví dụ:
Nếu A1=01/01/2023 và B1=14/02/2023 thì =INT((B1-A1)/7) sẽ có kết quả là 6.29
A1=07/01/2023, B1=25/02/2023 thì =INT((B1-A1)/7) có kết quả là 7
Chú ý:
Tuy nhiên, khi tính theo tuần có thể gặp phải hạn chế là nếu số ngày không chia hết cho 7 sẽ có phần dư. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khách sạn, nhà nghỉ,... có thể dẫn đến thiệt hại lớn về doanh thu. Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể sử dụng hàm MOD() thay thế.
Công thức: =MOD(ngày đi – ngày đến,7)
– Kết quả trả về sẽ là ngày lẻ
4.5 Tính số dư trong Excel
Đôi khi trong quá trình xử lý và tính toán, người dùng cần biết số dư của phép chia cụ thể là bao nhiêu. Những dữ liệu này thường được quan tâm trong quản lý tồn kho, phân phối sản phẩm đến các địa điểm, … để tối ưu hóa trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau.
Để có kết quả này, bạn cần sử dụng một hằng đẳng thức hoàn toàn khác biệt, như sau: Phần dư = A1 – B1*INT(A1/B1)
Trong đó:
- A1 là số bị chia
- B1 là số chia
Ví dụ:
– A1 = 22, B1 = 5. Kết quả phần dư là 22 – 5INT(22/5) = 2
– A1 = 5, B1 = 2. Kết quả phần dư là 5 – 2INT(5/2) = 1
4.6 Tách ngày và giờ trong excel
Khi bạn gặp phải dữ liệu ngày và giờ như 8/12/2001 12:24, nhiều người thường phải tốn nhiều công sức để copy và paste rồi thực hiện các phép tính. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng hàm INT trong Excel, bạn có thể làm việc này dễ dàng hơn nhiều.
Để tính Số Ngày trả về từ dữ liệu ngày giờ, bạn chỉ cần sử dụng công thức Số Ngày = INT(dữ liệu ngày giờ)
Ví dụ:
– Giá trị là 09/12/2023 09 : 12, kết quả là 09/12/2023
– Giá trị là 10/06/2023 06 : 12, kết quả là 10/06/2023
Lưu ý: Định dạng trả về của ô chứa hàm là Ngày
Đối với kết quả là Giờ, công thức sẽ là Số Giờ = dữ liệu ngày giờ - INT(dữ liệu ngày giờ)
Ví dụ:
– Ổ chứa giá trị là 09/12/2023 09 : 12. Kết quả là 09 : 12
– Ổ chứa giá trị là 10/06/2023 06 : 12. Kết quả là 06 : 12
Lưu ý: Định dạng dữ liệu trả về của ô chứa hàm là Thời gian
4.7 Cách tính tuổi bằng hàm INT trong Excel
Để tính tuổi không phải là công việc khó. Đơn giản chỉ cần lấy năm hiện tại trừ đi năm sinh. Tuy nhiên, khi xử lý một lượng dữ liệu lớn, có thể gây ra sai sót. Điều này rất quan trọng trong công việc thống kê và khảo sát để có báo cáo chính xác.
Bên cạnh đó, việc xử lý dữ liệu dạng ngày/tháng/năm thô thường rất khó khăn. Tuy nhiên, sẽ đơn giản hơn nếu biết cách sử dụng công thức với hàm INT trong Excel.
Cụ thể công thức: =INT(YEARFRAC(ngày bắt đầu, ngày kết thúc))
Ví dụ:
– Ngày bắt đầu là 16/06/1982. Kết quả INT(YEARFRAC(16/06/1982, TODAY())) = 41
5. Các lỗi khi sử dụng hàm INT Excel
Trong quá trình sử dụng hàm INT, bạn có thể gặp phải một số lỗi mà không biết cách khắc phục. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp:
- #NAME? – Lỗi xảy ra khi Excel không nhận dạng được từ trong công thức. Điều này có thể do bạn đã nhập sai văn bản trong cú pháp của hàm.
- #VALUE! – Nếu bạn nhập sai kiểu đối số trong cú pháp của hàm, bạn sẽ gặp lỗi này trong Microsoft Excel.
- #REF! – Microsoft Excel sẽ hiển thị lỗi này nếu công thức tham chiếu đến một ô không hợp lệ.
6. So sánh hàm INT và hàm QUOTIENT
Tương tự như hàm INT, bạn có thể sử dụng hàm QUOTIENT để lấy phần nguyên của một số. Tuy nhiên, hai hàm này có điểm khác biệt đáng chú ý. Hàm QUOTIENT chỉ chọn phần nguyên của số thập phân dù là số dương hay âm.
Hướng dẫn cụ thể: = QUOTIENT(số bị chia; số chia)
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt này, bạn có thể xem bảng so sánh dưới đây.
Với các kết quả từ các phép chia số dương, hàm INT() và QUOTIENT() là tương đồng, tuy nhiên với số thập phân âm, QUOTIENT() cho kết quả lớn hơn. Điều này là do QUOTIENT() chỉ lấy phần nguyên của phép chia, trong khi INT() lấy số nguyên âm nhỏ hơn.
Tóm lại, để hiểu rõ sự khác biệt, bạn có thể linh hoạt áp dụng hai hàm này trong công việc.
7. Một số hàm khác liên quan
Dưới đây là một số hàm Excel khác có tác dụng tương tự như hàm INT mà bạn nên biết để áp dụng linh hoạt, giúp tăng năng suất và giải quyết các số liệu hiệu quả.
7.1 ROUND
Hàm ROUND giúp làm tròn số đến số thập phân đã chỉ định. Hàm này có thể làm tròn lên hoặc xuống, tùy thuộc vào giá trị của phần thập phân.
=ROUND(số, num_chữ số)
7.2 ROUNDUP
Hàm ROUNDUP làm tròn số lên đến số thập phân đã chỉ định.
=ROUNDUP(số, num_chữ số)
7.3 ROUNDDOWN
Hàm ROUNDDOWN làm tròn số xuống đến số thập phân đã chỉ định.
=ROUNDDOWN(số, num_chữ số)
7.4 CEILING
Hàm CEILING làm tròn số lên tới bội số gần nhất của một giá trị đã chỉ định.
=CEILING(số, ý nghĩa)
Hàm FLOOR 7.5
Hàm FLOOR làm tròn một số xuống bội số gần nhất của một giá trị đã chỉ định.
=FLOOR(số, ý nghĩa)
Tạm kết
Bài viết trên chúng tôi đã cung cấp đầy đủ thông tin về hàm INT trong Excel, bao gồm giải thích chi tiết, công thức, các lỗi thường gặp và 7 cách sử dụng hàm INT nâng cao. Ngoài ra, hình ảnh minh họa và các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và nắm bắt nhanh chóng hơn.
Chúng tôi hy vọng bài viết sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để làm việc một cách năng suất và hiệu quả hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng liên hệ Fanpage hoặc để lại thông tin trong phần bình luận để nhận được sự tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.