Khi tính lãi suất chứng khoán, việc tính theo kỳ là thông thường. Nếu bạn là nhà đầu tư cổ phiếu, hãy hiểu rõ cách tính này để linh hoạt trong việc tính lãi suất đầu tư. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng hàm NPER để hiệu quả tính số kỳ đầu tư.
Mô tả: Hàm này được dùng để tính số kỳ của một đầu tư với một loại chứng khoán cụ thể, dựa trên các thanh toán đều và lãi suất cố định.
Cú pháp: NPER(lãi suất, thanh toán đều, giá trị hiện tại, [giá trị tương lai], [loại]).
- Trong phần này:
- Lãi suất (rate): Tỉ suất lợi nhuận của chứng khoán theo kỳ hạn, là tham số không thể thiếu.
- Các thanh toán (pmt): Các khoản thanh toán đều hàng kỳ, là tham số cần thiết. Thường bao gồm cả phần gốc và lãi suất.
- Giá trị hiện tại (pv): Giá trị hiện tại hoặc số tiền trả một lần tương ứng với các thanh toán trong tương lai, là tham số không thể thiếu.
- Số dư cuối kỳ (fv): Giá trị tương lai hoặc là số dư mong muốn sau khi thực hiện thanh toán cuối cùng, không bắt buộc. Nếu không nhập, mặc định là 0.
- Thời điểm thanh toán (type): Xác định thời điểm thanh toán, có 2 giá trị: 0 => thanh toán cuối kỳ và 1 => thanh toán đầu kỳ.
Ví dụ: Giả sử có bảng dữ liệu sau đây.
- Tính số kỳ của khoản đầu tư.
- 1. Tính số kỳ của khoản đầu tư với việc khấu trừ các thanh toán ban đầu.
- 2. Tính số kỳ của khoản đầu tư đến khi giá trị tương lai giảm xuống 0.
- 3. Tính số kỳ của khoản đầu tư.
- Tại ô cần tính, nhập công thức sau: =NPER(D5/12,D6,D7,D8,D9)
.
- Kết quả sau khi tính:
2. Tính số kỳ của khoản đầu tư sau khi khấu trừ các thanh toán ban đầu.
- Trong ô cần tính, nhập công thức: NPER(D5/12,D6,D7,D8)
(hiểu ngầm thanh toán cuối kỳ).
- Kết quả sau khi tính:
3. Tính số kỳ của khoản đầu trừ khi giá trị tương lai đạt 0.
- Trong ô cần tính, nhập công thức: =NPER(D5/12,D6,D7)
.
- Kết quả sau khi tính:
Kết quả so sánh 3 trường hợp: nếu số kỳ tăng khi thanh toán cuối kỳ tăng, và số kỳ quá nhỏ khi giá trị tương lai đạt 0, sẽ xuất hiện giá trị âm.
Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ đưa ra được quyết định đúng đắn nhất cho mình.
Chúc bạn đạt được mọi thành công!