Hàm SUMIF là một chức năng trong Excel giúp bạn tính tổng dựa trên điều kiện cụ thể. Dưới đây là mọi thông tin bạn cần biết về cách sử dụng hàm SUMIF trong Microsoft Excel.
Hướng dẫn cách sử dụng hàm SUMIF trong Excel
Hàm SUMIF trong Excel trả về tổng các ô thỏa mãn một điều kiện cụ thể. Bạn có thể áp dụng tiêu chí theo ngày, số và văn bản. Hàm này hỗ trợ các phép toán logic (>, <, <>, =) và ký tự đại diện để so sánh từng phần.
- Mục đích: Tính tổng các số trong phạm vi thỏa mãn tiêu chí cụ thể.
- Giá trị trả về: Tổng các giá trị được cung cấp.
- Công thức: =SUMIF (phạm_vi, tiêu_chí, [phạm_vi_tính_tổng]). Trong đó:
- Phạm_vi - Phạm vi áp dụng tiêu chí.
- Tiêu_chí - Tiêu chí áp dụng.
- Phạm_vi_tính_tổng - (Tùy chọn) Phạm vi tính tổng. Nếu bị bỏ qua, các ô trong phạm vi sẽ được cộng lại.
- Phiên bản: Bạn có thể sử dụng hàm SUMIF trong Excel từ phiên bản 2003 trở lên.
Lưu ý khi sử dụng hàm SUMIF trong Microsoft Excel
Như đã đề cập từ đầu, hàm SUMIF tính tổng các ô trong phạm vi thỏa mãn một điều kiện. Đối số đầu tiên là phạm vi áp dụng tiêu chí, thứ hai là tiêu chí, và cuối cùng là phạm vi chứa các giá trị tính tổng. SUMIF hỗ trợ toán tử logic, ký tự đại diện để so sánh một phần. Tiêu chí có thể sử dụng một giá trị trong ô khác.
SUMIF thuộc nhóm 8 hàm trong Excel, phân chia tiêu chí logic thành 2 phần (phạm vi + tiêu chí). Kết quả, công thức được sử dụng để xây dựng tiêu chí sẽ khác nhau và SUMIF yêu cầu một phạm vi ô cho đối số phạm_vi, bạn không thể sử dụng một mảng.
SUMIF chỉ hỗ trợ một điều kiện duy nhất. Nếu cần áp dụng nhiều điều kiện, hãy sử dụng hàm SUMIFS.
Ví dụ về cách sử dụng hàm SUMIF trong Excel
Bảng tính
Trong ví dụ bảng tính này, có 3 công thức SUMIF. Ở công thức đầu tiên (G5), SUMIF trả về tổng doanh số bán hàng của Jim. Ở cột thứ hai (G6), SUMIF trả về tổng doanh số bán hàng ở bang CA (California). Ở công thức thứ 3 (G7), SUMIF trả về tổng doanh số bán hàng > 100.
=SUMIF(B5:B15,'jim',D5:D15) // tên = 'jim'
=SUMIF(C5:C15,'ca',D5:D15) // tiểu bang = 'ca'
=SUMIF(D5:D15,'>100') // doanh số > 100
Lưu ý, bạn không cần dấu bằng khi tạo tiêu chí 'bằng nhau'. Hơn nữa, SUMIF không phân biệt chữ hoa, chữ thường nên bạn có thể dùng jim hoặc Jim. Cuối cùng, nhớ rằng công thức cuối cùng không bao gồm sum_range, chỉ có range.
Tiêu chí từ ô khác
Giá trị từ ô khác có thể được thêm vào tiêu chí bằng cách sử dụng phép nối. Trong ví dụ dưới đây, SUMIF tính tổng doanh số bán hàng và kết quả được hiển thị ở ô G4. Số lớn hơn (>) phải nằm trong dấu trích dẫn. Công thức ở ô G5 là:
=SUMIF(D5:D9,'>'&G4) // tính tổng nếu lớn hơn G4
Không bằng nhau
Để diễn đạt tiêu chí không bằng, sử dụng toán tử <>
=SUMIF(B5:B9,'<>red',C5:C9) // không bằng 'red'
=SUMIF(B5:B9,'<>blue',C5:C9) // không bằng 'blue'
=SUMIF(B5:B9,'<>'&E7,C5:C9) // không bằng với E7
Các ô trống
SUMIF có thể tính tổng dựa trên các ô trống hoặc không trống. Trong ví dụ dưới đây, SUMIF được sử dụng để tính tổng số lượng trong cột C tùy thuộc vào cột D có chứa x hoặc rỗng.
=SUMIF(D5:D9,'',C5:C9) // trống
=SUMIF(D5:D9,'<>',C5:C9) // không trống
Ngày
Cách tốt nhất để sử dụng hàm SUMIF cho ngày là tham chiếu tới một ngày hợp lệ trong ô khác hoặc sử dụng hàm DATE. Ví dụ dưới đây cho thấy cả hai phương pháp:
=SUMIF(B5:B9,'<'&DATE(2019,3,1),C5:C9)
=SUMIF(B5:B9,'>='&DATE(2019,4,1),C5:C9)
=SUMIF(B5:B9,'>'&E9,C5:C9)
Lưu ý, bạn cần nối một toán tử với ngày ở ô E9. Để sử dụng nhiều tiêu chí ngày phức tạp hơn, hãy sử dụng hàm SUMIFS.
Ký tự đại diện
Hàm SUMIF trong Excel hỗ trợ các ký tự đại diện như được minh họa trong ví dụ dưới đây:
=SUMIF(B5:B9,'mi*',C5:C9) // bắt đầu bằng 'mi'
=SUMIF(B5:B9,'ota',C5:C9) // kết thúc bằng 'ota'
=SUMIF(B5:B9,'????',C5:C9) // chứa 4 ký tự
Tóm lại, những điều cần biết khi sử dụng hàm SUMIF trong Excel:
- SUMIF chỉ hỗ trợ 1 điều kiện. Sử dụng hàm SUMIFS cho nhiều tiêu chí.
- Khi sum_range bị bỏ qua, ô trong range sẽ được tính.
- Các chuỗi văn bản theo tiêu chí phải nằm trong dấu (''), ví dụ: 'apple', '>32', 'ja'
- Các tham chiếu ô theo tiêu chí không được bao gồm trong dấu trích dẫn, ví dụ: '<'&A1
- Các ký tự đại diện ? và có thể được sử dụng theo tiêu chí. Dấu hỏi khớp với một ký tự bất kỳ, dấu hoa thị khớp với chuỗi ký tự.
- Để tìm một dấu hỏi hoặc hoa thị, sử dụng dấu ngã () ở phía trước dấu hỏi hoặc hoa thị (ví dụ: ?, ~).