Ngoài việc sử dụng hàm SWITCH trong Excel, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các hàm khác như hàm DVARP trên Mytour để nâng cao kỹ năng của mình.
Thông tin về hàm SWITCH và cú pháp
1. Giới thiệu về hàm SWITCH trong Excel
Hàm SWITCH trong Excel so sánh giá trị với biểu thức kiểm tra và trả về kết quả tương ứng với giá trị khớp đầu tiên. Nếu không có giá trị khớp, hàm sẽ trả về giá trị mặc định.
Cú pháp của hàm SWITCH trong Excel như sau:
SWITCH( biểu thức, giá trị1, kết quả1, [giá trị2, kết quả2], [giá trị3, kết quả3], ..., [mặc định] )
Các tham số trong hàm SWITCH của Excel:
- Biểu thức: Giá trị so sánh với mỗi giá trị được cung cấp.
- value1 và [value2],: Các giá trị để so sánh với biểu thức.
Chú ý:
- Bạn có thể nhập tối đa 126 cặp giá trị và kết quả vào hàm SWITCH trong Excel.
- Nếu không có giá trị mặc định và không có giá trị nào khớp với biểu thức, hàm Switch sẽ trả về lỗi #N/A.
- Hàm Switch được giới thiệu từ Excel 2016, không có sẵn trong các phiên bản trước đó. Hàm cũng không được hỗ trợ trong Excel 2016 cho Mac.
2. Ví dụ về hàm SWITCH trong Excel
Dưới đây là ví dụ về hàm Switch trong Excel, trả về tên tương ứng với số được lưu trong cột A. Nếu số không khớp với 1-3, hàm sẽ trả về 'Số Môn không hợp lệ'.
Công thức:
Kết quả:
3. Vấn đề khi sử dụng hàm Switch trong Excel
Nếu bạn gặp lỗi khi sử dụng hàm Switch trong Excel, có thể do:
- #NAME?:: Lỗi xảy ra khi không có giá trị nào khớp với biểu thức và không có giá trị mặc định nào được cung cấp.
- #NAME?: Lỗi xảy ra nếu bạn đang sử dụng phiên bản Excel cũ (trước phiên bản Excel 2016) không hỗ trợ hàm Switch.
Dưới đây là những thông tin về hàm SWITCH trong Excel, một trong những hàm cơ bản được nhiều người sử dụng. Hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức về các hàm cơ bản trong Excel sau khi đọc bài viết này.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu về Hàm COUNTIFS, một hàm thống kê có điều kiện phổ biến, thường được sử dụng trong công việc và các bài toán hiện nay.