Tên đầy đủ | Hamburger Sport-Verein e.V. |
---|---|
Biệt danh | Die Rothosen (Quần đùi đỏ) Der Dinosaurier (Khủng long) |
Thành lập | 29 tháng 9 năm 1887; 136 năm trước |
Sân | Volksparkstadion |
Sức chứa | 57,000 |
Chủ tịch | Marcell Jansen |
Huấn luyện viên | Tim Walter |
Giải đấu | 2. Bundesliga |
2022-23 | 2. Bundesliga, Thứ 3 trên 18 |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Hamburger Sport-Verein e. V. là một câu lạc bộ thể thao danh tiếng tại Hamburg, Đức, nổi bật nhất với đội bóng đá của mình. Đây là một trong những câu lạc bộ lâu đời, có uy tín, thành tích ấn tượng và sở hữu lượng người hâm mộ đông đảo nhất tại Đức.
Sân vận động chính của Hamburg là Volksparkstadion, nằm ở quận Bahrenfeld phía tây Hamburg, với sức chứa 57.000 người. Linh vật của đội bóng là Dino Hermann (Khủng long Hermann).
Màu sắc chính thức của câu lạc bộ là xanh lam, trắng và đen, tuy nhiên trang phục thi đấu tại sân nhà của đội là áo trắng và quần đùi đỏ. Do đó, biệt danh phổ biến của Hamburg là 'die Rothosen' (Quần đùi đỏ). Với tư cách là một trong những câu lạc bộ lâu đời nhất tại Đức, Hamburg còn được gọi là der Dinosaurier (Khủng long).
Hamburg SV là một trong những câu lạc bộ thể thao lớn nhất Đức với hơn 85.000 thành viên chính thức và được tạp chí Forbes xếp hạng trong top 20 câu lạc bộ bóng đá có giá trị nhất toàn cầu.
Hamburg từng là đội duy nhất chưa từng bị xuống hạng khỏi Giải vô địch bóng đá Đức (1.Bundesliga) cho đến khi chính thức xuống hạng vào mùa giải 2017/18. Ngoài ra, đây cũng là câu lạc bộ Đức duy nhất chưa xuống hạng ở giải vô địch Đức trước Bundesliga từ năm 1919 đến 1963.
Hamburg đã giành chức vô địch Đức 6 lần, DFB-Pokal 3 lần và 2 League Cup. Thời kỳ vàng son của câu lạc bộ là vào thập niên 80, khi dưới sự dẫn dắt của huyền thoại Ernst Happel, HSV đã đoạt Cúp C2 châu Âu mùa 1976-77 (tiền thân của UEFA Europa League) và đỉnh cao là Cúp C1 châu Âu năm 1983 (tiền thân của UEFA Champions League), khi đánh bại Juventus 1-0 nhờ pha lập công của tiền vệ Felix Magath. Các ngôi sao nổi bật của đội khi đó gồm Kevin Keegan, Horst Hrubesch, Manfred Kaltz, Thomas von Heesen, Wolfgang Rolff và Felix Magath.

Huyền thoại vĩ đại nhất của đội bóng là Uwe Seeler.

HSV có những đối thủ lâu năm như SV Werder Bremen, trong trận đấu được gọi là Nordderby (Derby phương Bắc), và FC St. Pauli, trong trận derby Hamburg.

Ngày 12/05/2018 đánh dấu sự kiện đau lòng nhất của câu lạc bộ khi họ lần đầu tiên phải xuống hạng khỏi Bundesliga kể từ khi giải đấu được thành lập. Sự kiện này đã khiến các cổ động viên vô cùng phẫn nộ và gây ra cảnh hỗn loạn tại SVĐ Volksparkstadion. Nhiều pháo sáng đã được ném xuống sân, dẫn đến việc trận đấu cuối cùng của họ tại Bundesliga bị gián đoạn.

Thành tích



Danh hiệu quốc tế

- Vô địch (1 lần): 1982–83
- Cúp C2 châu Âu
- Vô địch (1 lần): 1976–77

- Á quân (1 lần): 1982

- Á quân (2 lần): 1977, 1983
- Cúp Liên Lục Địa:
- Á quân (1 lần): 1983
- Cúp Intertoto UEFA:
- Vô địch (2 lần): 2005, 2007
Danh hiệu trong nước

- Danh hiệu Vô địch (6 lần): 1922–23, 1927–28, 1959–60, 1978–79, 1981–82, 1982–83
- Cúp Quốc gia Đức:
- Chiến thắng (3 lần): 1962–63, 1975–76, 1986–87
- Siêu Cúp Đức:
- Á quân (3 lần): 1977, 1982, 1987

- Danh hiệu Vô địch (2 lần): 1972–73, 2003
Khu vực
- Giải vô địch bóng đá Bắc Đức
- Vô địch (10 lần): 1921, 1922, 1923, 1924, 1925, 1928, 1929, 1931, 1932, 1933
- Gauliga Nordmark
- Vô địch (4 lần): 1937, 1938, 1939, 1941
- Gauliga Hamburg
- Vô địch (1 lần): 1945
- Stadtliga Hamburg
- Vô địch (1 lần): 1946
- Giải vô địch khu vực Anh quốc
- Vô địch (2 lần): 1947, 1948
- Oberliga Nord
- Vô địch (15 lần): 1948, 1949, 1950, 1951, 1952, 1953, 1955, 1956, 1957, 1958, 1959, 1960, 1961, 1962, 1963
Khác
- Trofeo Santiago Bernabéu:
- Chiến thắng (1 lần): 1982
- Dubai Challenge Cup:
- Chiến thắng (2 lần): 2007, 2008
- Emirates Cup:
- Chiến thắng (1 lần): 2008
- T-Home Cup
- Chiến thắng (1 lần): 2009
Thành tích quốc tế
Danh hiệu | P | W | D | L | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
UEFA Champions League | 43 | 19 | 9 | 15 | |
UEFA Europa League | 124 | 67 | 20 | 37 | |
UEFA Super Cup | 4 | 0 | 2 | 2 | |
UEFA Cup Winners' Cup | 34 | 20 | 7 | 7 | |
UEFA Intertoto Cup | 26 | 15 | 7 | 4 |
Hamburger SV trên tạp chí Forbes
Hamburger SV là một trong những câu lạc bộ nổi bật về tài chính ở Đức và châu Âu.
Năm | Xếp hạng | Giá trị | Giá trị đổi | Doanh thu | Thu nhập | Tỷ lệ thu nhập | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Not Ranked | ||||||
2005 | Not Ranked | ||||||
2006 | Not Ranked | ||||||
2007 | 16 | $221 Million | NA | $130 Million | $31 Million | NA | |
2008 | 17 | $293 Million | 32% | $163 Million | $41 Million | 0% | |
2009 | 15 | $330 Million | 13% | $202 Million | $44 Million | 0% | |
2010 | 14 | $329 Million | 0% | $206 Million | $41 Million | 0% |
Danh sách đội hình
Đội hình hiện tại của câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật tính đến ngày 1 tháng 9 năm 2022
Chú ý: Quốc kỳ chỉ thể hiện đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể sở hữu nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cầu thủ đang được cho mượn
Chú ý: Quốc kỳ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể giữ nhiều quốc tịch khác ngoài FIFA.
|
Sân vận động của câu lạc bộ
Hamburg thi đấu tại sân AOL Arena, với sức chứa 47.000 chỗ ngồi và 10.000 chỗ đứng. Đây là một trong những sân vận động đạt tiêu chuẩn 5 sao của UEFA, có khả năng tổ chức các trận chung kết Cúp UEFA và UEFA Champions League. Sân cũng đã được chọn là một trong những địa điểm tổ chức các trận đấu của World Cup 2006.
Chú thích
Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức | |
---|---|
Các câu lạc bộ mùa giải 2024–25 |
|
Các câu lạc bộ trước đây |
|
Mùa giải |
|
|