- Đây là tên của một người gốc Triều Tiên, họ là Kim.

Han Ga In 한가인 | |
---|---|
Sinh | Kim Hyun-joo (김현주) 2 tháng 2, 1982 (42 tuổi) Seoul, Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Kyung Hee (B.A. ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn) |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2002–nay |
Người đại diện | BH Entertainment |
Chiều cao | 167 cm (5 ft 5+1⁄2 in) |
Phối ngẫu | Yeon Jung-hoon |
Chữ ký | |
Nghệ danh | |
Hangul | 한가인 |
---|---|
Hanja | 韓佳人 |
Romaja quốc ngữ | Han Ga In |
McCune–Reischauer | Han Ka In |
Hán-Việt | Hàn Giai Nhân |
Tên khai sinh | |
Tên khai sinh | |
---|---|
Hangul | 김현주 |
Hanja | 金賢珠 |
Kim Hyun-joo (sinh ngày 2 tháng 2 năm 1982), nổi tiếng với nghệ danh Han Ga-in, là một nữ diễn viên và người mẫu nổi bật của Hàn Quốc. Cô chọn nghệ danh này vì tên khai sinh của cô trùng với tên của diễn viên Kim Hyun Joo.
Trình độ học vấn
Han Ga-in đã học tại trường tiểu học Seoul Gusan (서울구산초등학교), trường Trung học Sunjung (선정중학교), và trường Trung học phổ thông Baehwa Girls' (배화여자고등학교). Vào ngày 22 tháng 12 năm 2000, khi đang học lớp 12, Han Ga-in tham gia chương trình Rung chuông vàng của đài KBS1 và đạt đến nấc thứ 34. Cô đã đạt 384/400 điểm trong kỳ thi đại học CSAT.
Đường sự nghiệp
Khi Han Ga In xuất hiện trên chương trình Rung chuông vàng, cô nhanh chóng thu hút sự chú ý của người xem. Các nhà quản lý từ các công ty giải trí đã lập tức đến trường để mời cô ký hợp đồng.
Năm 2002, Han Ga In tham gia quảng cáo cho hãng hàng không Asiana Airlines và đảm nhận vai diễn trong bộ phim truyền hình Sunshine Hunting của KBS. Tại lễ trao giải cuối năm 2003 của đài KBS, cô giành giải Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất với phim Khăn tay vàng và tiếp tục nhận giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất với Terms of Endearment vào năm 2004.
Năm 2012 được xem là giai đoạn thành công nhất trong sự nghiệp của Han Ga In. Cô vào vai nữ pháp sư xinh đẹp Yeon-woo trong phim truyền hình cổ trang ăn khách Mặt trăng ôm mặt trời, với tỷ suất người xem ấn tượng gần 40% trong tập cuối. Cô cũng tham gia phim điện ảnh Architecture 101, nhận được phản hồi tích cực và đạt doanh thu phòng vé cao nhất trong thể loại melodrama. Nhân vật Seo-yeon của cô có nhiều nét tương đồng với cô ngoài đời.
Cô đã ký hợp đồng với công ty J. One Plus Entertainment từ năm 2009 đến 2011, và sau khi hợp đồng kết thúc, Han Ga In gia nhập công ty BH Entertainment của nam diễn viên Lee Byung-hun vào tháng 12 năm 2012.
Cuộc sống cá nhân
Han Ga In đã kết hôn với nam diễn viên Yeon Jung-hoon, người cùng cô tham gia trong bộ phim Khăn tay vàng, vào ngày 26 tháng 4 năm 2005.
Danh mục phim
Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai | Kênh |
---|---|---|---|
2002 | Sunshine Hunting | KBS2 | |
2003 | Comedy Town | SBS | |
2003 | Khăn tay vàng | Jo Sun-joo | KBS1 |
2004 | Terms of Endearment | Kang Eun-pah | KBS2 |
2004 | Once Upon A Time in High School | Eun-ju | KBS2 |
2005 | Super Rookie | Lee Mi-ok | MBC |
2006 | Dr. Kkang | Kim Yoo-na | MBC |
2007 | Ma nữ Yuhee | Ma Yoo-hee | SBS |
2010 | Bad Guy | Moon Jae-in | SBS |
2012 | Mặt trăng ôm mặt trời | Heo Yeon-woo | MBC |
Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai |
---|---|---|
2004 | Tinh thần Triệt Quyền Đạo | Eun-joo |
2012 | Architecture 101 | Yang Seo-yeon (trưởng thành) |
Video âm nhạc
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2005 | "Only Wind, Only Wind" | SG Wannabe |
Giải thưởng
Năm | Giải | Hạng mục | Phim | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2003 | KBS Drama Awards | Best New Actress | Khăn tay vàng | Đoạt giải | |
2004 | Baeksang Arts Awards | Popularity Award | Once Upon a Time in High School | Đoạt giải | |
Blue Dragon Film Awards | Best New Actress | Đề cử | |||
Korean Film Awards | Best New Actress | Đề cử | |||
KBS Drama Awards | Best Couple Award với Song Il-gook | Terms of Endearment | Đoạt giải | ||
Excellence Award, Actress | Đoạt giải | ||||
2005 | MBC Drama Awards | Excellence Award, Actress | Super Rookie | Đoạt giải | |
2012 | Seoul International Drama Awards | Outstanding Korean Actress | Mặt trăng ôm mặt trời | Đề cử | |
MBC Drama Awards | Top Excellence Award, Actress in a Miniseries | Đoạt giải |
Liên kết bên ngoài
- Trang chính của Han Ga-in trên BH Entertainment (tiếng Hàn)
- Xem Han Ga-in trên IMDb