Từ thiện là khi giúp đỡ những người yếu đuối, gặp nạn hoặc khó khăn. Nó có thể bao gồm quyên góp tiền bạc, vật chất, thời gian và những hoạt động nhân đạo khác như giảm nghèo, cứu trợ và chăm sóc sức khỏe. Từ thiện cũng bao gồm việc giúp đỡ tinh thần, an ủi và hỗ trợ các tổ chức từ thiện khác.
Từ thiện là thuật ngữ Hán Việt. Theo từ điển Hán Việt Thiều Chửu, từ thiện (慈善) là sự kết hợp giữa Từ (tình yêu thương, như là nhân từ (thương người), từ tâm (lòng từ bi)) và Thiện (tốt lành, đạo đức). Từ thiện có nghĩa là hành động tốt, tuân theo đạo lý và từ lòng yêu thương (người). Những hành động tốt nếu không có lòng từ bi không thể gọi là 'Từ Thiện'.
Từ xưa, từ thiện được xem là nền tảng của đạo đức và lòng nhân ái trong nhiều tôn giáo. Trong Kitô giáo, Do Thái giáo, Phật giáo và Hồi giáo, mọi người được khuyến khích thực hiện điều này.
Đặc điểm của từ thiện
Từ thiện thường là một hành động tự nguyện, không bị ràng buộc bởi bất kỳ nguyên tắc nào. Tuy nhiên, theo quan điểm chung, từ thiện là hành vi giúp đỡ người khác mà không phải tất cả những hành động giúp đỡ đều được coi là từ thiện. Điều này thường đi đôi với sự vô vụ lợi (không vì lợi ích cá nhân) và sự tự nguyện (làm việc vì mục đích tốt).
Các tôn giáo thường có những quy tắc cụ thể hoặc hướng dẫn cho giáo dân về cách thức hiến tặng, nhằm đem lại lợi ích tối đa cho cả người cho và người nhận (đọc thêm ở dưới).
Ở Hoa Kỳ, có một hệ thống phát triển mạnh mẽ của các tổ chức từ thiện.
Quyên góp từ thiện đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ những người yếu thế và có nhu cầu, song song với hệ thống phúc lợi công cộng do chính phủ tổ chức. Trên nhiều xã hội, các tổ chức từ thiện là một trong những hình thức duy nhất giúp giảm nghèo và xóa đói.
Trong tôn giáo
Đạo Kitô
Trong Đạo Kitô, lòng nhân ái là một nguyên tắc quan trọng (bác ái 博愛 = lòng yêu thương rộng lớn với mọi người). Một trong những lời dạy quan trọng nhất của Chúa Giê-su là: 'Hãy yêu người như chính mình'. Thánh vịnh còn có câu: 'Phước cho kẻ quan tâm đến kẻ yếu thế. Chúa sẽ cứu giúp họ trong lúc gặp hoạn nạn.' Trong Lời Chúa trên núi, Giê-su cũng dạy rằng: 'Phước cho những người hay thương xót, vì họ sẽ được thương xót!' (Ma-thi-ơ 5:7). Câu chuyện về người Samaritan nhân lành cũng là một ví dụ mà Chúa dùng để chỉ ra sự cần thiết của việc giúp đỡ lẫn nhau.
Kinh Thánh nhiều lần nhấn mạnh đến nghĩa vụ quan trọng của việc chia sẻ và đóng góp cho phúc lợi của người nghèo và khó khăn. Tân Ước ghi lại rằng các môn đệ đầu tiên của Chúa Giê-su đã chia sẻ tài sản của mình với nhau và cùng nhau quyên góp giúp đỡ những người bị tai nạn.
Theo quan điểm Công giáo, ngoài các yếu tố căn bản cần thiết, việc hiến tặng cần được tiếp cận với sự quan tâm đến chất lượng để mang lại hiệu quả tối đa cho cả người cho và người nhận. Do đó, việc hiến tặng cần được tiến hành một cách cẩn trọng, trực tiếp để đảm bảo rằng nó đến tay cá nhân hoặc gia đình một cách xứng đáng (2 Thessalonians 3:10; Huấn Ca 12:04); nhanh chóng để đảm bảo sự thuận tiện nhất (Châm ngôn 03:28); kín đáo và khiêm tốn (Mt 06:02); vui vẻ (2 Cor 9:7); và hào phóng (Tobit 4:9).
Đạo Phật
Theo Ba-la-mật-đa, trong quá trình tu tập để trở thành bồ tát thì hạnh bố thí đứng đầu. Bố (布) = Phân phát, ban tặng cho khắp nơi, cho hết; thí (施) = giúp đỡ, cho đi, nghĩa là dùng tài sản và các thứ mình có để phân phát cho người khác. Trong Phật giáo Nguyên thủy, bố thí được xem như là biện pháp để chống lại tính tham ái, ích kỷ và thực hiện để tránh khổ sở trong đời sau. Theo Đại thừa, bố thí là biểu hiện của lòng từ bi và là cách để dẫn dắt chúng sinh đến giác ngộ.
Hành động bố thí vẫn phổ biến trong Phật pháp Nam truyền, Phật tử ở những nơi này thường cúng tặng tiền bạc và phẩm vật cho chùa chiền và tăng sĩ như một phương tiện để nuôi dưỡng phước lành.
Đạo Do Thái
Trong Đạo Do Thái, việc từ thiện được coi là điều phải làm. Thuật ngữ 'tzedakah' - nghĩa là 'sự công chính' - thường được sử dụng để chỉ hành động từ thiện, nhằm thực hiện nghĩa vụ tôn giáo để làm những điều đúng và công bằng. Người Do Thái không thực hiện từ thiện và nhân đạo theo cách mà khái niệm này gần như không tồn tại trong truyền thống Do Thái. Thay vào đó, họ thực hiện 'tzedakah', có nghĩa là hành động công chính và công bằng. Khi người Do Thái đóng góp tiền bạc, thời gian và nguồn lực của họ để giúp đỡ người khác, họ không phải là nhân từ hay hào phóng mà họ đang làm điều 'đúng đắn', 'phải làm' theo như dạy trong Torah (Luật Do Thái). Luật Torah yêu cầu 10% thu nhập của người Do Thái phải dành cho 'công lý', bất kể người nhận là giàu hay nghèo.
Nhà thần học Maimonides (thế kỷ 12) đã liệt kê Tám cấp độ của 'sự công bình', như được ghi trong Mishneh Torah, Hilkhot matanot aniyim ('Luật về Ban cho người nghèo'), Chương 10:7-14, từ cấp độ cao nhất đến thấp nhất:
- Đối với những người nghèo có khả năng, cung cấp hỗ trợ để họ có thể tự lập (ví dụ như cho vay không lãi suất); thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài; hỗ trợ tài chính cho những người có nhu cầu; hỗ trợ tìm việc làm cho những người có nhu cầu,...
- Ở dạng ẩn danh, từ thiện mà không nhà tài trợ, người cho và người nhận biết lẫn nhau, thông qua một bên trung gian đáng tin cậy, uy tín, có thể thực hiện hành vi từ thiện một cách hoàn hảo nhất.
- Người tặng biết mình tặng ai, nhưng người nhận không biết danh tính của nhà tài trợ.
- Người cho không biết danh tính của người nhận, nhưng người được nhận biết người tặng (tặng công khai cho một người không biết).
- Tặng, trước khi được yêu cầu.
- Tặng, sau khi được yêu cầu.
- Mặc dù việc cho không đủ, nhưng tặng với sự vui vẻ, thân thiện.
- Đối với những người nghèo nhất, tặng với sự không vui vẻ (tặng miễn cưỡng).
Hồi giáo
Trong Hồi giáo, điều này được gọi là Zakat, và là một trong năm trụ cột chính của Hồi giáo, theo đó, mọi người được khuyến khích tặng ít nhất 2,5% của thu nhập hàng năm cho người khác.
Bên cạnh đó, Sadaqah (tiếng Ả Rập: صدقة IPA: [sˤɑdæqɐ],* 'từ thiện tự nguyện', đã trở thành biểu tượng cho 'từ thiện tự nguyện' trong Hồi giáo hiện đại. Theo Kinh Qur'an, từ này có nghĩa là một sự cho đi tự nguyện, số tiền theo ý muốn của nhà hảo tâm, để giúp đỡ người khác. Từ này cùng nguồn gốc với khái niệm tzedakah của người Do Thái, một thuật ngữ dùng để chỉ hành động cho đi tự nguyện, hợp với đạo lý.
Các tôn giáo Ấn Độ
Trong Ấn Độ, Phật giáo, Kỳ Na giáo và đạo Sikh, Dāna là hành động nuôi dưỡng lòng hào phóng, sẵn sàng giúp đỡ và trao tặng cho những người gặp khó khăn hoặc các dự án từ thiện công cộng nhằm hỗ trợ và nâng cao đời sống của nhiều người.
Dāna là một tập tục cổ xưa trong truyền thống Ấn Độ, xuất phát từ truyền thống Vệ Đà. Rig Veda xác định từ thiện là trách nhiệm của mọi công dân. Các ghi chép lịch sử, như của nhà sử học Ba Tư Abū Rayḥān al-Bīrūnī, người thăm Ấn Độ vào đầu thế kỷ 11, cho thấy dāna là một phong tục từ thời cổ đại đến trung cổ trong các tôn giáo Ấn Độ.
Dāna được định nghĩa trong các văn bản truyền thống là hành động từ bỏ quyền sở hữu đối với những gì được xem là của mình và đầu tư vào người nhận mà không mong đợi sự đền đáp. Đây là một hành động rộng lượng và vô điều kiện, cho đi mà không cần nhận lại.
Ngoài ra, Sevā (cũng được viết là sewa) trong Ấn Độ giáo và đạo Sikh, là khái niệm về sự phục vụ vị tha được thực hiện mà không mong đợi phần thưởng. Những hành động như vậy có thể được thực hiện vì lợi ích của cộng đồng hoặc để giúp đỡ người khác. Sevā có nghĩa là 'phục vụ' và được hiểu là 'dành tình cảm cho người khác'. Trong Ấn Độ giáo, điều này còn được gọi là karma yoga, như được miêu tả trong Bhagavad Gita.
Hình ảnh
- Tổ chức từ thiện
- Hoạt động nhân đạo
- Ngày Quốc tế Từ thiện
Ghi chú
Liên kết đến các nguồn bên ngoài
- Những điều cần chú ý khi tham gia hoạt động từ thiện Lưu trữ 2014-04-07 trên Wayback Machine
- Bobby Smile: Từ thiện là hành động cao đẹp Lưu trữ 2014-04-07 trên Wayback Machine
- Encyclopaedia Catholica 'Từ thiện và các tổ chức từ thiện'
- Khái niệm về từ thiện trong đạo Hồi
- Encyclopaedia Do Thái 'Tiền ân cứu trợ'
- Roberts, Russell (2008). “Từ thiện”. Trong David R. Henderson (biên tập). Bách khoa toàn thư Kinh tế Ngắn gọn (ấn bản 2). Indianapolis: Thư viện Kinh tế và Tự do. ISBN 978-0865976658. OCLC 237794267.