Allium | |
---|---|
Củ hành tây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Alliaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. cepa |
Danh pháp hai phần | |
Allium cepa L., 1753 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Hầu hết các loại cây thuộc giống Hành (Allium) đều được gọi chung là hành tây hoặc hưng cừ (trong tiếng Anh là onion). Tuy nhiên, khi nhắc đến hành tây, thường chỉ loài có tên khoa học là Allium cepa. Hành tây là một trong năm loại rau gia vị không được sử dụng trong Ngũ tân.
Các loại giống
Hành tây có các giống như: hành đỏ Pháp, hành đỏ.
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 166 kJ (40 kcal) |
Carbohydrat | 9.34 g |
Đường | 4.24 g |
Chất xơ | 1.7 g |
Chất béo | 0.1 g |
Chất béo bão hòa | 0.042 g |
Chất béo không bão hòa đơn | 0.013 g |
Chất béo không bão hòa đa | 0.017 g |
Protein | 1.1 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. | 0% 0 μg |
Thiamine (B1) | 4% 0.046 mg |
Riboflavin (B2) | 2% 0.027 mg |
Niacin (B3) | 1% 0.116 mg |
Vitamin B6 | 7% 0.12 mg |
Folate (B9) | 5% 19 μg |
Vitamin B12 | 0% 0 μg |
Vitamin C | 8% 7.4 mg |
Vitamin E | 0% 0.02 mg |
Vitamin K | 0% 0.4 μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 2% 23 mg |
Sắt | 1% 0.21 mg |
Magiê | 0% 0.129 mg |
Phốt pho | 2% 29 mg |
Kali | 5% 146 mg |
Natri | 0% 4 mg |
Kẽm | 2% 0.17 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 89.11 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Công dụng
Hành tây là một loại rau khác biệt so với hành ta, vốn là gia vị. Trong khi hành ta sử dụng cả lá và củ (dù củ hành ta khá nhỏ), thì hành tây chủ yếu dùng phần củ. Củ hành tây chính là phần thân của cây hành tây. Hành tây có liên quan đến hành tím, thường được phơi hoặc sấy khô để làm hành khô. Nguồn gốc của hành tây từ Trung Á, sau đó lan rộng đến châu Âu và cuối cùng đến Việt Nam. Loài cây này thích hợp với khí hậu ôn đới.
Hình ảnh
Giá trị dinh dưỡng
Hành tây không chỉ là một gia vị mà còn là loại rau rất giàu Kali, Selen, Vitamin C và Quercetin. Củ hành đỏ đặc biệt chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh như DMS, DDS, DTS & DTTS, gây ra mùi cay nồng.
Khả năng chữa bệnh
Kháng khuẩn
Hành có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả E. coli và Salmonella. Nó cũng hỗ trợ chống lại bệnh lao và nhiễm trùng đường tiểu như viêm bàng quang. Hành kích thích lưu thông máu và tiết mồ hôi, giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng trong thời tiết lạnh, giảm sốt và hỗ trợ trong việc điều trị cảm lạnh và cúm.
Chống viêm
Nhóm rau allium chứa các chất chống viêm quan trọng. Lượng lưu huỳnh trong hành tây giúp hạn chế hoạt động của các đại thực bào - những tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và có thể gây ra các phản ứng viêm nghiêm trọng.
Chất chống oxy hóa trong hành tây giúp ngăn chặn sự oxy hóa của axit béo trong cơ thể. Khi lượng axit béo bị oxy hóa giảm, sẽ có ít phân tử gây viêm hơn. Điều này giúp kiểm soát tốt hơn mức độ viêm nhiễm trong cơ thể.
Chống lão hóa
Quercetin trong hành tây có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, kết hợp với Selen giúp loại bỏ các gốc tự do, nguyên nhân gây ra nếp nhăn và sự cứng da. Vì vậy, hành tây rất có lợi cho làn da, móng và tóc.
Tăng cường xương
Các nghiên cứu cho thấy hành tây có thể hỗ trợ tăng cường mật độ xương, đặc biệt là đối với phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh, những người thường gặp phải vấn đề về xương.
Có bằng chứng cho thấy phụ nữ sau mãn kinh có thể giảm nguy cơ gãy xương khi tiêu thụ hành tây hàng ngày. Nghiên cứu chỉ ra rằng ăn hành tây ít như một tháng một lần không hiệu quả, mà cần ăn hàng ngày để tăng mật độ xương. Hơn nữa, lượng lưu huỳnh cao trong hành tây có thể mang lại lợi ích trực tiếp cho các mô liên kết trong cơ thể.
Huyết áp cao
Dù là ăn sống hay nấu chín, hành tây giúp hạ huyết áp một cách tự nhiên. Nó còn làm loãng máu, hòa tan cục máu đông và làm sạch máu khỏi các chất béo không tốt. Sắc tố xenton trong vỏ hành tây có tác dụng điều chỉnh huyết áp.
Tim mạch
Ung thư
Hành tây đã được chứng minh có khả năng giảm nguy cơ ung thư, ngay cả khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Ăn hành tây thường xuyên có thể giúp phòng ngừa ung thư đại trực tràng, thanh quản và buồng trứng. Hãy thêm hành tây vào các món ăn của bạn, với khoảng nửa củ hành tây cho mỗi khẩu phần cá nhân.
Phòng ngừa ung thư ruột kết: Fructo-oligosaccharides trong hành tây thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột kết và làm giảm nguy cơ hình thành khối u ở đây.
Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ hành từ 4 đến 7 lần mỗi tuần (mỗi lần khoảng 2-3 củ) có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư buồng trứng, thực quản, miệng, thanh quản và trực tràng.
Tiểu đường
Chromium trong củ hành đỏ giúp giảm mức đường huyết, hạ nồng độ insulin và cải thiện sự hấp thụ glucose trong cơ thể. Ước tính khoảng 50% dân số Mỹ thiếu Chromium, điều này có thể giải thích lý do tại sao nhiều người Mỹ mắc bệnh tiểu đường và tim mạch.
Các vấn đề sức khỏe khác
- Thiếu máu: Sắt trong hành tây giúp điều trị tình trạng thiếu máu hiệu quả.
- Máu đông: Hành tây làm loãng máu, hòa tan cục máu đông và loại bỏ chất béo không lành mạnh khỏi máu.
- Táo bón và đầy hơi: Ăn nhiều hành tây có thể giảm triệu chứng táo bón mãn tính và đầy hơi.
- Lợi tiểu và làm sạch máu: Hành tây giúp giữ nước và ngăn ngừa sỏi tiết niệu.
- Viêm khớp và bệnh gút.
- Rụng tóc: Bôi nước ép hành tây lên da đầu hai lần một tuần trong hai tháng giúp kích thích mọc tóc, là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm hơn nhiều thuốc mọc tóc khác.
- Hô hấp: Uống 3-4 thìa cà phê hỗn hợp nước ép hành và mật ong hàng ngày giúp tiêu đờm và ngăn ngừa cảm lạnh.
- Tình dục: Hành tây là một chất kích thích tình dục mạnh, chỉ sau tỏi.
Phương pháp chế biến
Lưu ý rằng flavonoids chống oxy hóa tập trung nhiều ở lớp vỏ ngoài của củ hành. Vì vậy, việc lột bỏ quá nhiều lớp vỏ sẽ làm mất đi nhiều dưỡng chất quý giá. Chỉ cần lột bỏ khoảng 2 lớp vỏ hành có thể làm giảm hơn 75% lượng anthocyanins. Nấu với nhiệt độ thấp giúp bảo toàn nhiều dưỡng chất hơn trong hành tây.
Một số nghiên cứu cho thấy thời gian bảo quản hành tây đã cắt và thời gian nấu (bao gồm cả hấp) kéo dài 10 phút có thể làm giảm lợi ích sức khỏe của hành. Do đó, cần lưu ý đặc biệt khi bảo quản, chế biến và nấu loại rau gia vị này. Để tránh bị cay mắt khi thái hành, hãy cho hành vào tủ lạnh hoặc ngâm nước khoảng một giờ trước khi cắt.
Dù hành tây mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng có những nguy cơ tiềm ẩn. Vì vậy, nên sử dụng hành tây với lượng vừa phải.
Khi mua hành tây, hãy chọn những củ có hình dáng rõ ràng và vỏ khô. Tránh chọn củ đã nảy mầm, có dấu hiệu thối rữa, héo hoặc vỏ đổi màu. Hành có thể lưu trữ ở nhiệt độ phòng nhưng nên để ở nơi thông thoáng, tránh ánh sáng để không mọc mầm. Không nên để hành gần khoai tây vì hành sẽ hấp thụ độ ẩm và khí ethylene từ khoai tây, khiến hành thối nhanh hơn.
- Phytochemical trong thực phẩm
- Nông dân Đà Lạt phải đổ hàng trăm tấn hành tây Lưu trữ 2014-05-31 tại Wayback Machine
Liên kết hữu ích
- Lợi ích của hành tây đối với tim mạch và phòng chống ung thư
- Những điều bất ngờ khi tiêu thụ hành tây Lưu trữ 2013-12-23 tại Wayback Machine