
Thường thì chúng ta thường không bàn tới việc một thương hiệu điện thoại đã phát triển ra sao. Thường chỉ so sánh smartphone năm nay với năm trước để xem có những cải thiện gì, những vấn đề nào đã được giải quyết và còn những thách thức nào phải vượt qua... Rất hiếm khi chúng ta quan tâm đến quá trình phát triển dài hơi của một thương hiệu, trừ khi nó thực sự đặc biệt. Google Pixel, đại diện cho Android chính thức, dường như chỉ nhận được những nâng cấp tối thiểu qua từng năm. Với cấu hình tương đương với các dòng cao cấp khác (thậm chí còn thấp hơn với một số yếu tố như Ram, cảm biến camera...), nâng cấp lên phiên bản Android mới, và thế là hết. Nhưng liệu chiếc smartphone này có thực sự nhàm chán như vậy không? Qua 4 thế hệ, nó đã phát triển ra sao?
Pixel - Một tầm nhìn riêng của Google, Phong cách Google
Trước khi xem xét về lịch sử của dòng Pixel, chúng ta cần hiểu về triết lý của Google. Pixel không bao giờ cạnh tranh về cấu hình với các đối thủ khác, nó chỉ đơn giản là một chiếc điện thoại thể hiện phong cách Google. Pixel luôn tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ của Google và mang lại trải nghiệm tốt nhất với phần mềm của Google. Pixel muốn giúp cuộc sống của bạn trở nên đơn giản hơn bằng cách giúp bạn tương tác ít hơn với điện thoại, nhưng vẫn có thể làm được nhiều việc hơn.
Một phần của triết lý đó là 'ít nhưng nhiều'. Điều này là lý do tại sao Pixel không có hàng loạt Ram hoặc nhiều camera. Trong vòng 4 năm, nó vẫn giữ nguyên camera đơn. Google có khả năng làm nhiều việc nhưng không cần phải dùng sức mạnh của phần cứng. Nếu nhìn sâu vào lịch sử của Pixel, chúng ta có thể thấy rõ điều này.
Pixel - Một tầm nhìn riêng của Google, Phong cách Google
Trước khi xem xét về lịch sử của dòng Pixel, chúng ta cần hiểu về triết lý của Google. Pixel không bao giờ cạnh tranh về cấu hình với các đối thủ khác, nó chỉ đơn giản là một chiếc điện thoại thể hiện phong cách Google. Pixel luôn tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ của Google và mang lại trải nghiệm tốt nhất với phần mềm của Google. Pixel muốn giúp cuộc sống của bạn trở nên đơn giản hơn bằng cách giúp bạn tương tác ít hơn với điện thoại, nhưng vẫn có thể làm được nhiều việc hơn.
Một phần của triết lý đó là 'ít nhưng nhiều'. Điều này là lý do tại sao Pixel không có hàng loạt Ram hoặc nhiều camera. Trong vòng 4 năm, nó vẫn giữ nguyên camera đơn. Google có khả năng làm nhiều việc nhưng không cần phải dùng sức mạnh của phần cứng. Nếu nhìn sâu vào lịch sử của Pixel, chúng ta có thể thấy rõ điều này.
Pixel và Pixel XL
Pixel và Pixel XL là bước đầu tiên trong hành trình của Google trong việc sản xuất điện thoại. Với cấu hình cơ bản của một flagship năm 2016, chip Snapdragon 821, 4GB Ram, bộ nhớ trong 32 hoặc 128GB, pin 3450mAh, màn hình 5,5 inch QHD và một camera đơn 12,3 MP. Điều đặc biệt của chiếc điện thoại này là trợ lý ảo mới của Google - Google Assistant, cùng với cách tiếp cận đầu tiên của Google đối với nhiếp ảnh di động.

Pixel 1 cũng có một diện mạo rất ấn tượng, với 3 màu sắc là Quite Black, Very Silver và Really Blue, thiết kế Dual tone đặc trưng từ 2 mảng nhôm và kính. Pixel 1, một chiếc smartphone có camera đơn đã làm thay đổi cả trò chơi.

Pixel 2 và Pixel 2 XL
Pixel 2 và Pixel 2 XL đã đạt được những tiến bộ đáng kể.

Giữ nguyên triết lý tương tác ít nhưng hiệu quả, Pixel 2 mang đến những tính năng mới từ Google như Now Playing và Active Edge. Now Play có khả năng nhận diện âm nhạc xung quanh mà không gây tốn nhiều pin khi xử lý trên thiết bị. Active Edge giúp truy cập Google Assistant dễ dàng hơn bằng cách bóp nhẹ vào cạnh viền. Và về camera, không ngạc nhiên khi nó vẫn xuất sắc, đạt điểm ngang ngửa với iPhone X theo DxoMark.

Pixel 2 XL ra mắt với 2 phiên bản màu sắc là Panda và Just Black, trong khi Pixel 2 có 3 tùy chọn màu sắc là Kinda Blue, Just Black và Clearly White. Với thiết kế mặt lưng Dual tone kết hợp nhôm và kính.

Thế hệ thứ 3 này không mang lại những cải tiến lớn như nhiều người mong đợi. Vẫn sử dụng cấu hình tiêu chuẩn cho dòng flagship năm 2018 với Snapdragon 845, 4GB Ram, 64 hoặc 128GB bộ nhớ trong, 2 camera trước và 1 camera sau 12,2 MP, cùng với mặt lưng hoàn toàn bằng kính.

Ngoài việc thay đổi về thiết kế, camera trên dòng Pixel thế hệ thứ 3 đã được nâng cấp mạnh mẽ. Google đã mang đến những tính năng 'thần kỳ' như Top Shot, Motion Auto Focus, Night Sight và Super Res Zoom. Điều này chứng tỏ Google không chỉ đơn thuần là cải thiện trải nghiệm camera trên Pixel 3, mà còn làm cho nó trở nên hoàn hảo hơn. Night Sight được coi là một bước đột phá trong công nghệ chụp ảnh, cho phép bạn chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu một cách xuất sắc, 'chụp đêm như ban ngày'. Hiện nay, tính năng Night Mode hoặc tương đương đã trở thành tiêu chuẩn trên mọi flagship.

Một thay đổi lớn khác là việc sử dụng mặt lưng kính hoàn toàn và hỗ trợ sạc không dây. Pixel 3 là một trong những chiếc điện thoại đầu tiên tích hợp mặt lưng kính mờ, kết hợp với Pixel Stand để biến Pixel 3 thành một loa thông minh Google Home. Tất cả nhằm mục đích làm cho Pixel 3 trở nên hữu ích hơn và đưa các dịch vụ của Google vào cuộc sống hàng ngày của bạn. Tuy nhiên, vấn đề với việc thiết kế tai thỏ quá to trên Pixel 3XL, cùng với mặt lưng kính dễ bị trầy xước và Ram không đủ để chạy các ứng dụng mượt mà. Google đã cố gắng cập nhật phần mềm để sửa lỗi, nhưng có vẻ 4GB Ram không còn đáp ứng được nhu cầu sử dụng hiện nay.
Pixel 3a và Pixel 3a XL

Pixel 3a sử dụng chip Snapdrgon 670, 4GB ram, 64GB bộ nhớ trong, và màn hình OLED FHD+ có kích thước 5,6 và 6,0 inch. Mặc dù sử dụng chip yếu hơn, nhưng nhờ phần mềm tối ưu hoá tốt, Pixel 3a vẫn đem lại hiệu suất không kém cạnh so với Pixel 3. Sự kết hợp giữa giá thành và tính năng là yếu tố quan trọng làm nên thành công của Pixel 3a. Với giá chỉ bằng một nửa so với Pixel 3, Pixel 3a vẫn cung cấp đầy đủ tính năng và hiệu suất. Điều này đã khiến Pixel 3a trở thành một trong những chiếc điện thoại bán chạy nhất trên Amazon trong một thời gian dài. Nhiều nhà đánh giá đã khuyến nghị Pixel 3a thay vì Pixel 3, cho nên nó thực sự là chiếc Pixel thành công nhất.
Pixel 4 và Pixel 4 XL

Pixel 4 và Pixel 4XL được trang bị chip Snapdragon 855, 6GB Ram, 64 hoặc 128GB bộ nhớ trong, và màn hình 90Hz với kích thước lần lượt là 5,8 inch FHD+ (Pixel 4) và 6,3 inch QHD+ (Pixel 4XL). Tuy nhiên, một điểm yếu của Pixel 4 là dung lượng pin thấp, khiến người dùng cảm thấy bất an. Pixel 4 cũng loại bỏ cảm biến vân tay, thay vào đó là một hệ thống mở khoá khuôn mặt Face Unlock an toàn hơn. Ngoài ra, Pixel 4 còn mang đến tính năng độc đáo với Project Soli kết hợp với Motion Sense, giúp điều khiển điện thoại một cách tiện lợi hơn, cũng như màn hình 90Hz làm cho trải nghiệm sử dụng trở nên mượt mà hơn.

Sức mạnh của phần mềm, không phải là phần cứng
Trong quá trình phát triển của Pixel, Google đã tập trung vào phần mềm hơn là phần cứng. Mục tiêu của Pixel là mang các ứng dụng của Google vào cuộc sống của người dùng một cách linh hoạt và hiệu quả. Pixel đã thực hiện điều này thành công. Những tính năng mới nhất của Google Assistant luôn được giới thiệu trên Pixel đầu tiên, như Google Duplex và Google Lens. Dù chỉ sử dụng cảm biến camera tương tự như các điện thoại tầm trung, Pixel vẫn dẫn đầu với chất lượng camera hàng đầu thế giới. Pixel luôn làm nhiều hơn với ít hơn, bằng cách tối ưu hóa tính năng phần mềm trên phần cứng. Việc giữ một viền màn hình dày cho Pixel 4 đáng giá khi có Project Soli mang lại trải nghiệm tự nhiên và tiện ích mà người dùng có thể tận hưởng mà không cần phải suy nghĩ về công nghệ phía sau. Từ Pixel 1 đến Pixel 4, Google không chỉ tập trung vào phần cứng mà còn đẩy mạnh phần mềm để mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Sự phát triển của Google Pixel là minh chứng cho sự tiến bộ của điện toán xung quanh. Google không chỉ là một trong những công ty hàng đầu về phần mềm mà còn chứng tỏ rằng họ không cần phải sử dụng phần cứng mạnh mẽ như các nhà sản xuất khác để tạo ra điện thoại tốt. Tóm lại, Pixel sử dụng phần cứng như một bước đệm để phần mềm có cơ hội 'thăng hoa'.