1. Tiểu sử của nhà thơ Xuân Diệu
Xuân Diệu, một tên tuổi nổi bật trong nền văn học Việt Nam, được biết đến với những tác phẩm văn học đầy cảm xúc và tinh tế. Ông sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại tỉnh Bình Định, và cuộc đời cũng như sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt.
Xuân Diệu lớn lên trong một gia đình trí thức, với cha là giáo sư Hán học danh tiếng Ngô Xuân Thọ. Từ khi còn nhỏ, ông đã được giáo dục bài bản, học chữ Nho và chữ Quốc ngữ. Sau đó, ông theo học tại nhiều trường danh tiếng ở Việt Nam như trường Bưởi ở Hà Nội và trường Khải Định ở Huế.
Sự nghiệp văn chương của Xuân Diệu thực sự phát triển mạnh mẽ khi ông gặp gỡ nhà báo Bạch Diệp vào năm 1958, qua sự giới thiệu của ông Hoàng Tùng, nguyên Tổng biên tập báo Nhân Dân. Mặc dù có sự chênh lệch tuổi tác, nhưng tình yêu và đam mê nghệ thuật đã gắn kết họ. Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ không kéo dài lâu và kết thúc bằng ly dị. Không có con cái, Xuân Diệu sống độc thân cho đến khi qua đời vào năm 1985.
Xuân Diệu và Huy Cận, hai nhà thơ cùng quê Hà Tĩnh, đã trở thành bạn thân thiết khi gặp nhau. Vợ của Huy Cận, bà Ngô Thị Xuân Như, là em gái của Xuân Diệu, điều này thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa hai nhà thơ.
Xuân Diệu nổi bật với những bài thơ tình đầy cảm xúc và tinh tế, mang lại sức cuốn hút mạnh mẽ và chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Các tác phẩm của ông đã để lại dấu ấn mạnh mẽ trong lòng độc giả và được công nhận là có ảnh hưởng lớn trong nền văn học Việt Nam. Xuân Diệu, một tài năng xuất chúng, sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử văn hóa quê hương.
2. Tiểu sử của nhà thơ Xuân Diệu
Xuân Diệu là một trong những nhà thơ và nhà văn nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam. Ông sinh ra và lớn lên trong một gia đình yêu thích học vấn, nơi tri thức và ngôn ngữ được trân trọng. Từ nhỏ, Xuân Diệu đã được tiếp xúc với nhiều ngôn ngữ, bao gồm chữ Nho và chữ Quốc ngữ, đánh dấu khởi đầu cho sự nghiệp văn chương của ông.
Xuân Diệu đã trải qua một hành trình học tập ấn tượng tại nhiều trường nổi tiếng. Trong thời gian sống tại Hà Nội, ông theo học tại trường Bưởi rồi tiếp tục tại trường Khải Định ở Huế. Vào năm 1927, khi mới 11 tuổi, ông đã rời gia đình để chuyển đến Quy Nhơn nhằm tiếp tục con đường học vấn.
Trong khoảng thời gian 1936 - 1937, Xuân Diệu tiếp tục học tập tại Huế và đạt tú tài sau một năm đầy thử thách. Năm 1937, ông quyết định lên Hà Nội để theo đuổi ngành Luật và tham gia vào lĩnh vực báo chí. Tại đây, ông gia nhập nhóm Tự Lực Văn Đoàn, một tổ chức văn nghệ nổi bật ở miền Bắc vào thời điểm đó.
Sau khi hoàn tất tú tài và cử nhân Luật vào năm 1943, Xuân Diệu được bổ nhiệm làm tham tá Thương chính và bắt đầu công việc viên chức tại Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Trong thời gian này, ông cũng dạy học tư, nhưng chỉ sau một năm, ông quyết định từ bỏ công việc viên chức để chuyên tâm vào viết văn và trở về Hà Nội.
Ngoài tài năng văn chương, Xuân Diệu còn tích cực tham gia các hoạt động cách mạng. Ông gia nhập Đảng Cộng Sản và tham gia Hội văn hóa cứu quốc, đồng thời giữ vai trò thư ký cho tạp chí Tiền phong của Hội. Ông còn được bầu làm Ủy viên Ban chấp hành Hội văn nghệ Việt Nam và Hội nhà văn Việt Nam từ năm 1957 đến 1985. Vào năm 1983, ông được Viện Hàn lâm nghệ thuật nước Cộng hòa Dân chủ Đức phong tặng danh hiệu Viện sĩ thông tấn.
Ngày 18/12/1985, Xuân Diệu qua đời ở tuổi 69, để lại nhiều tác phẩm văn học và thơ ca ghi dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I về văn học nghệ thuật để tưởng nhớ và tôn vinh tài năng của ông. Nhiều tuyến đường và trường học trên cả nước đã được đặt theo tên ông, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho văn học và văn hóa Việt Nam.
3. Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu
Xuân Diệu, được tôn vinh là 'Ông hoàng thơ tình', là một trong những bậc thầy của thơ ca. Sự nghiệp sáng tác của ông có thể chia thành hai giai đoạn rõ rệt: trước và sau Cách mạng Tháng Tám. Trước cách mạng, Xuân Diệu là một nhà thơ lãng mạn nổi bật với các tác phẩm như “Thơ thơ” (1938) và “Gửi hương cho gió” (1945). Thơ của ông thời kỳ này thể hiện niềm đam mê mãnh liệt với cuộc sống, sự khao khát giao cảm trực tiếp và những cảm xúc đau đớn về thời gian và sự cô đơn (“Vội vàng”, “Giục giã”, “Lời kỹ nữ”). Ông cũng khám phá triết lý sống vội vàng và sự xót xa khi khát vọng bị lãng quên (“Dại khờ”, “Nước đổ lá khoai”).