- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Ahn.
Hani | |
---|---|
Hani vào năm 2019 | |
Sinh | Ahn Hee-yeon 1 tháng 5, 1992 (32 tuổi) Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Nghề nghiệp |
|
Người đại diện | Sublime Artist Agency (2019–nay) |
Chiều cao | 169 cm (5 ft 7 in) |
Người thân | Ahn Tae-hwan (em trai) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2012–nay |
Hãng đĩa | BANANA Culture (2012–2019) |
Hợp tác với |
|
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 안희연 |
Hanja | 安喜延 |
Romaja quốc ngữ | An Hui-yeon |
McCune–Reischauer | An Hŭiyŏn |
Hán-Việt | An Hỷ Nghiên |
Nghệ danh | |
Hangul | 하니 |
Romaja quốc ngữ | Hani |
McCune–Reischauer | Hani |
Ahn Hee-yeon (Tiếng Hàn: 안희연, Hanja: 安喜延, Hán-Việt: An Hỷ Nghiên, sinh ngày 1 tháng 5 năm 1992), thường được biết đến với nghệ danh Hani (Tiếng Hàn: 하니), là một nữ ca sĩ, diễn viên, MC người Hàn Quốc, thành viên nhóm nhạc nữ EXID và nhóm nhỏ Dasoni (gồm Solji và Hani) nay là Solji Hani trực thuộc công ty giải trí BANANA Culture.
Hiện tại Hani trực thuộc công ty Sublime Artist Agency và bắt đầu với vai trò mới là Diễn viên: diễn viên Ahn Hee Yeon.
Cô cũng tham gia vào một vài chương trình truyền hình, và từng là người dẫn chương trình tạm thời cho Weekly Idol cũng như MC khách mời của Baek Jong Won's Top 3 Chef Kings.
Thông tin cá nhân
Hani sinh vào ngày 1 tháng 5 năm 1992 tại Seoul, Hàn Quốc trong một gia đình gồm hai chị em, cô là người chị lớn nhất. Hani có chỉ số IQ rất cao, lên đến 145. Trước khi gia nhập EXID, Hani đã được chọn để tham gia vào nhóm nhạc nữ của JYP Entertainment, bao gồm cả Hyorin (Sistar), Song Ji-eun (Secret) và Yuzi (Bestie), nhưng dự án này đã không thành công. Sau đó, cô quyết định sang Trung Quốc để du học. Hani thông thạo tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. Cô đã từng đoạt giải ba trong cuộc thi ba môn phối hợp Children Triathlon Competition của Liên đoàn Triathlon Hàn Quốc vào năm 2005 và đạt 900 điểm TOEIC chỉ trong vòng hai tháng.
Sự nghiệp
EXID và Dasoni (SoljiHani)
EXID chính thức ra mắt vào ngày 16 tháng 2 năm 2012 với đĩa đơn đầu tay 'Whoz That Girl'. Hani đảm nhận vai trò ca sĩ chính và trung tâm của nhóm.
Tháng 2 năm 2013, Hani và thành viên khác trong EXID tạo nhóm nhỏ đầu tiên có tên gọi Dasoni (sau này đổi tên thành SoljiHani). Nhóm phát hành đĩa đơn đầu tay 'Goodbye' vào ngày 15 tháng 2.
Ngày 27 tháng 8 năm 2014, EXID phát hành đĩa đơn 'Up & Down'. Ban đầu bài hát không được xếp hạng trên bảng xếp hạng đĩa đơn Gaon (bảng xếp hạng âm nhạc chính thức của Hàn Quốc). Tuy nhiên, sau khi đoạn fancam biểu diễn của Hani trở thành hiện tượng trên các mạng xã hội tại Hàn Quốc, bài hát bất ngờ trở nên nổi tiếng, lọt vào top 10 trên nhiều bảng xếp hạng âm nhạc trực tuyến như Melon, Genie và giúp EXID giành chiến thắng đầu tiên trên các chương trình âm nhạc kể từ khi ra mắt.
Ngày 3 tháng 5 năm 2019, công ty quản lý Banana Culture Entertainment thông báo rằng hai thành viên của EXID là Hani và Jung Hwa đã quyết định không gia hạn hợp đồng. Tuy nhiên, EXID sẽ không tan rã.
Hoạt động riêng
Năm 2012, Hani tham gia hợp tác trong bài hát 'Cold' thuộc album Young Love của C-Clown.
Tháng 6 năm 2014, Hani xuất hiện trong ca khúc 'We Got The World' của R.Tee. Vào tháng 11 năm 2014, cô hát chung với Baek Jong-yoon trong bài hát 'Kiss Me', là nhạc phim của bộ phim truyền hình My Lovely Girl. Cuối năm 2014, Hani trở thành thành viên chính của chương trình truyền hình Always Cantare trên đài tvN.
Năm 2015, Hani tham gia vào MV 'Fire' của Mad Clown và xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình với tư cách là thành viên chính, bao gồm Off to School, Crime Scene 2, A Style For You, Soulmates Returns, và My Little Television. Vào tháng 5 năm 2015, cô có mặt như một khách mời trong bộ phim truyền hình The Producers. Ngày 24 tháng 6 năm 2015, Hani và Ken (VIXX) phát hành bài hát duet 'Gap'. Tháng 9 năm 2015, cô tham gia chương trình thực tế Law of the Jungle như một khách mời.
Tháng 2 năm 2016, Hani tham gia cuộc thi ca hát King Of Mask Singer, nơi thành viên Solji cũng từng chiến thắng. Mặc dù chỉ giành được vị trí Á quân nhưng giọng hát chất giọng trầm khàn đầy nội lực của cô khiến cho ban giám khảo và khán giả vô cùng ngạc nhiên.
Tháng 1 năm 2017, Hani hợp tác với Luna (f(x)) và Solar (Mamamoo) trong ca khúc nhạc dance 'Honey Bee', sản xuất bởi Park Geun-tae, người đã viết ca khúc 'Dream' cho Suzy và Baekhyun.
Vào ngày 10 tháng 3 năm 2017, Hani đã nhận giải thưởng 'Ngôi sao truyền hình tăng tốc' tại Lễ trao giải Cable TV Awards vì các hoạt động dẫn chương trình trong năm 2016.
Ngày 21 tháng 3 năm 2017, Hani đã được thông báo sẽ trở thành MC chính của chương trình mới I Suddenly Got A Million Won trên kênh truyền hình O'live, cùng với hai MC kỳ cựu Kim Gura và Yoon Sung-joo.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2019, Sublime Artist Agency của Hyomin (T-ara) bất ngờ thông báo Hani đã chính thức kí hợp đồng với công ty này sau thời gian thương lượng nghiêm túc.
Đời riêng
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2015, công ty quản lý C-Jes Entertainment của Junsu (JYJ) đã xác nhận Hani và Junsu đã hẹn hò với nhau trong 6 tháng.
Vào ngày 13 tháng 9 năm 2016, Banana Culture đã thông báo chính thức rằng: 'Hani và Junsu đã chính thức chia tay. Chúng tôi chưa biết chính xác thời điểm, nhưng lý do có vẻ là do lịch trình quá bận rộn'.
Ngày 29 tháng 6 năm 2022, Hani và Yang Jae Woong (một bác sĩ tâm lý nổi tiếng, giám đốc một bệnh viện ở thành phố Bucheon) được cho là đang hẹn hò. Ngay sau đó, Sublime Entertainment, công ty quản lý của Hani, đã lên tiếng xác nhận: 'Hani và Yang Jae Woong đang có mối quan hệ tốt đẹp'.
Danh sách album
Danh sách ca khúc
Năm | Bài hát | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon | |||||
2012 | "Cold" (với C-Clown) |
— | — | Young Love | |
2014 | "We Got The World" (với R.Tee) |
— | — | Đĩa đơn nhạc số | |
"Kiss Me" (với Baek Jong-yoon) |
— | — | "My Lovely Girl" OST | ||
2015 | "Fake Illness" (với Rare Potato) |
— | — | Đĩa đơn nhạc số | |
"Gap" (với Ken) |
25 |
|
Đĩa đơn nhạc số | ||
"Feel The Light" (với Solji) |
— | "Home" OST | |||
2016 | "Fire" |
— | "Morim School" OST | ||
"Only One" (với Solji) |
— | Đĩa đơn nhạc số | |||
2017 | "Honey Bee" (với Luna và Solar) |
— | — | Đĩa đơn nhạc số | |
"Flame" (với Solji) |
— | "Money Flower" OST | |||
"Eyes" (với Hanhae) |
— | — | Đĩa đơn nhạc số | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. "*" cho biết Gaon Chart đã được đổi mới tại thời điểm này và doanh số đã được giảm phát. |
Danh sách phim tham gia
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Kênh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2012 | Twelve Men in a Year | tvN | Nhóm nhạc nữ (cùng đội hình ban đầu của EXID) | Tập 8 |
2015 | The Producers | KBS | Chính mình | Tập 3 |
2020 | XX | Vlive - Youtube | Yoon Nana | Full |
SF8: White Crow | MBC | Juno - Baek A Yeong | Tập 6 | |
The spies who loved me | MBC | Hacker | Tập 8 & 9 | |
2021 | Young adult matters | Ju Yeong | Full | |
How to be thirty - Not yet 30 | KakaoTV | Lee Ran Joo | Full | |
You raise me up: Tình cờ ta gặp nhau | Wavve | Lee Ru Da | Full | |
IDOL: The coup | JTBC | Jenna | Full | |
The ghost doctor | TvN | Lee Ji Woo - Jessica | Tập 7 đến 10 |
Chương trình truyền hình
Năm | Tên chương trình | Kênh | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2014 | Always Cantare | tvN | Thành viên cố định | |
2015 | Hello Counselor | KBS 2TV | Khách mời | Tập 207 cùng JeongHwa |
Happy Together 3 | KBS2 | |||
Eco Village | SBS | |||
Yaman TV | Mnet | Cùng các thành viên EXID | ||
Idol Star Athletics Championships 2015 | MBC | Thí sinh | Lunar Special cùng các thành viên EXID | |
Gourmet Road | K-STAR | Khách mời | Tập 233 | |
Dating Alone | JTBC | Tập 7 - 8 | ||
Running Man | SBS | Tập 237 | ||
1 vs. 100 | KBS2 | Thí sinh | Cùng với LE & Hyerin | |
Off to School | JTBC | Khách mời | Tập 36 - 39 | |
Crime Scene 2 | JTBC | Thành viên cố định | ||
A Style For You | KBS2 | Cùng Yoon Bo-ra, Gu Hara & Kim Heechul | ||
Soulmates Returns | MBC every1 | |||
King of Masked Singer | MBC | Khách mời | Tập 1 | |
My Little Television | MBC | Tập 5-6 | ||
Our Neighborhood Arts and Physical Education | KBS2 | Khách mời | ||
Two Yoo Project - Finding Sugar Man | JTBC | Tập 1 (thử nghiệm) cùng Girl's Day's Sojin & Mad Clown | ||
Please Take Care of My Refrigerator | JTBC | Tập 48-49 cùng Yoon Bo-ra | ||
Law of the Jungle | SBS | Tại Nicaragua, tập 178-180 | ||
Running Man | SBS | Tập 275 | ||
Weekly Idol | MBC Every 1 | Tập 226 cùng các thành viên EXID | ||
Hello Counselor | KBS2 | Tập 250 cùng với LE & Hyerin | ||
2016 | Baek Jong-won's Three Great Emperors | SBS | Thành viên cố định | Tập 22 - 51 |
We Are Siblings | KBS2 | Khách mời | Cùng em trai Ahn Tae Hwan | |
King of Masked Singer | MBC | Thí sinh | Tập 47-48 (Á quân) | |
Two Yoo Project Sugar Man | JTBC | Khách mời | Tập 32 cùng với Solji | |
Weekly Idol | MBC Every 1 | MC | Tập 245-270 | |
Khách mời | Tập 254 cùng các thành viên EXID | |||
Battle Trip | KBS2 | Tập 2-3 cùng với Solji | ||
Duet Song Festival | MBC | Thí sinh | Tập 33–34 cùng Chae Changuk | |
A Look At Myself | KBS | Khách mời | Tập 23 cùng các thành viên EXID | |
Idol Star Athletics Championships 2016 | MBC | Thí sinh | Lunar Special cùng các thành viên EXID | |
Idol & Family National Singing Competition | KBS | Khách mời | Chuseok Special cùng các thành viên EXID | |
2017 | Knowing Bros | JTBC | Tập 58 cùng với Rain | |
Lunar Special: Girl Group War - The Family's Honor | KBS | Cùng các thành viên EXID | ||
Idol Star Athletics Championships 2017 | MBC | Thí sinh | Lunar Special cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | |
Trick & True | KBS | Khách mời | Tập 16 cùng JeongHwa | |
Flower Crew | SBS | Tập 27 | ||
Happy Together 3 | KBS | Tập 491-492 | ||
Let's Eat Dinner Together | JTBC | Tập 23 | ||
King Of Masked Singer | MBC | |||
Raid The Convenience Store | tvN | Tập 7 | ||
I Can See Your Voice 4 | Mnet | Tập 9 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
I Suddenly Got A Million Won | O'live | Thành viên cố định | ||
Oh! Cool Guy | Channel A | Khách mời | Tập 1 cùng với Hyerin | |
Weekly Idol | MBC | Tập 299, 334 cùng các thành viên EXID (trừ Solji)
Tập 300 | ||
DJ Show Triangle | SBS | Tập 1 cùng với LE | ||
Gag Concert | KBS | Tập 900 cùng các thành viên EXID | ||
Law Of The Jungle | SBS | Tại Indonesia, tập 274-278 | ||
Crime Scene 3 | JTBC | Tập 3 | ||
Hello Counselor | KBS | Tập 324 cùng với Hyerin | ||
Secret Variety Traning | MBC | Tập 1-2 | ||
Yoo Heeyeol's Sketchbook | KBS | Tập 360 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
Secret Greatly | MBC | Tập 18 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
Master Key | SBS | Tập 3 | ||
I Am Chef | TV Chosun | |||
Problematic Men | tvN | Tập 138 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
Beauty View | JTBC | Thành viên | Soyou x Hani's Beauty View | |
2018 | Idol Star Athletics Championships 2018 | MBC | MC | Phần thi bowling |
Happy Together 3 | KBS | Khách mời | Tập 527 cùng JeongHwa | |
Flying Girl | MBN | Tập 24 cùng với Hyerin | ||
Salty Tour | tvN | Tập 18-20 | ||
Life Bar | tvN | Tập 67 cùng Hyerin | ||
Wednesday Food Talk | tvN | Tập 164 cùng với LE | ||
Sugar Man 2 | JTBC | Tập 12 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
Hello Counselor | KBS | Tập 359 cùng JeongHwa | ||
Weekly Idol 2 | MBC | Tập 351 cùng các thành viên EXID (trừ Solji) | ||
Secret Unnie | JTBC4 | Tập 16-19 cùng với Choi Yoo Jung (Weki Meki) | ||
Kim Je Dong's Talk To You 2 | JTBC | Tập 11 cùng với Soyou | ||
Salty Tour | tvN | Tập 49-56 | ||
Weekly Idol | MBC | Tập 383 (cùng các thành viên EXID) | ||
Amazing Saturday | tvN | Tập 35 (cùng EXID Solji) | ||
Knowing Brothers | JTBC | Tập 157 (cùng các thành viên EXID) | ||
2021 | Running Man | SBS | Tập 569 |
Video âm nhạc
Năm | Tên bài hát | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2009 | "My Love" | Mongsil Sisters |
2014 | "We Got The World" | R.Tee |
2015 | "Fire" | Mad Clown |
2017 | "You" | Lim SeulOng (2AM) |
Chương trình thực tế
Năm | Tên chương trình | Kênh | Thành viên | Số tập |
---|---|---|---|---|
2012 - 2013 | BUTBUT TV (mùa 1) | Youtube | Cả nhóm | 17 |
2013 - 2014 | BUTBUT TV (mùa 2) | 2 | ||
2014 | BUTBUT TV (mùa 3) | 8 | ||
2015 | BUTBUT TV (mùa 4) | 8 | ||
EXID's Showtime | MBC | 8 | ||
2016 | BUTBUT TV (mùa 5) | Youtube | 7 | |
2018 | Made in EXID | Moji TV | Cả nhóm (trừ Solji) | 25 |
Quảng cáo sản phẩm
Năm | Thể loại | chú thích |
---|---|---|
2015 | Thương hiệu đồ Jean "JAMBANGEE" (잠뱅이) | Cùng Kwak Si Yang |
Trò chơi "Clash of Kings" (클래시 오브 킹즈) | ||
Mì Ramyeon "Paldo Ramen (Hani), Paldo Ramen(Solji, Hani)" (왕뚜껑) | Cùng Solji | |
2015-2016 | Túi xách "Paul's Boutique" (폴스부띠끄) | |
Máy tính "Lenovo" (레노버) | ||
Kính áp tròng "O-LEns" (올렌즈) | ||
2016 | Bánh quy "OREO" (오레오) | |
2017 | Gà rán "KFC Okonomiyaki Chicken, Long Burger bản kỹ thuật số 1 phút, Long Burger bản A 15 giây, Long Burger bản B 15 giây, Tteomeokneun Chicken bản 15 giây" (케이에프씨) | |
Trà chanh đóng chai "Coca-Cola Fuze Tea" (飛想茶) | ||
2018 | Kem nền "KANEBO KATE" | |
Nước hoa nữ Rochas "Mademoiselle" | ||
Ứng dụng điện thoại "Yanolja"(야놀자) | ||
Tựa game RPG "Tasty Saga" (테이스티 사가) |