Tên đầy đủ | Hannoverscher Sportverein von 1896 |
---|---|
Biệt danh | Die Roten (Lữ đoàn đỏ) |
Thành lập | 12 tháng 4 năm 1896 |
Sân | HDI-Arena |
Sức chứa | 49.200 |
Chủ tịch | Martin Kind |
Người quản lý | Mirko Slomka |
Giải đấu | Bundesliga |
2015–16 | Bundesliga, 18 |
Hannoverscher Sportverein von 1896, thường được gọi là Hannover 96 (IPA: [haˈnoːfɐ ˌzɛksʔʊntˈnɔʏntsɪç]), Hannover hay đơn giản là 96, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại thành phố Hanover, Niedersachsen.
Lịch sử
Hannover 96 được thành lập vào ngày 12 tháng 4 năm 1896 dưới tên gọi Hannoverscher Fußball-Club 1896, theo sáng kiến của Ferdinand-Wilhelm Fricke, người sáng lập FV Deutscher 1.878 Hannover. Ban đầu, câu lạc bộ chú trọng đến điền kinh và bóng bầu dục, trong khi bóng đá chỉ được quan tâm từ năm 1899. Năm 1902, phần lớn các thành viên của Germania 1902 Hannover gia nhập Hannover 96, trong khi một số khác thành lập Hannoverscher Ballspielverein. Vào năm 1913, câu lạc bộ sáp nhập với Hannovera 1898 Ballverein (thành lập năm 1905 từ sự hợp nhất của Fußballverein Hannovera 1898 Hannover và Hannoverscher BV) để trở thành Hannoverscher Sportverein 1896.
Hannoverscher FC có màu sắc chủ yếu là đen-trắng-xanh, nhưng đội thi đấu trong màu xanh, trong khi BV sử dụng màu đỏ. Họ quyết định giữ màu đen-trắng-xanh làm màu sắc câu lạc bộ, nhưng chọn màu đỏ cho trang phục thi đấu, tạo nên biệt danh Die Roten (Lữ đoàn đỏ). Trang phục thứ ba của đội là màu chính thức của câu lạc bộ.
Các mùa giải gần đây
Năm | Giải đấu | Vị trí |
1999-2000 | 2. Bundesliga (II) | 10 |
2000-01 | 2. Bundesliga | 9 |
2001-02 | 2. Bundesliga | 1 |
2002-03 | Bundesliga (I) | 11 |
2003-04 | Bundesliga | 14 |
2004-05 | Bundesliga | 10 |
2005-06 | Bundesliga | 12 |
2006-07 | Bundesliga | 11 |
2007-08 | Bundesliga | 8 |
2008-09 | Bundesliga | 11 |
Các danh hiệu
Chiếc cúp quốc gia Đức đã lâu thuộc về các đội bóng của Bundesliga, do đó, chiến thắng của Hannover vào năm 1992 đánh dấu lần đầu tiên một đội bóng ngoài giải hạng nhất giành được cúp này kể từ năm 1963.
- Vô địch Südkreisliga: 1921
- Vô địch Gauliga Niedersachsen: 1935, 1938
- Vô địch Gauliga Niedersachsen-Süd: 1940, 1941
- Vô địch Oberliga Nord: 1954
- Vô địch 2.Bundesliga-Nord: 1975
- Vô địch 2.Bundesliga: 1987, 2002
- Vô địch Regionalliga Nord: 1997, 1998
- Siêu cúp Đức: 1938, 1954
- Cúp quốc gia Đức: 1992
Đội dự bị
- Vô địch giải nghiệp dư quốc gia Đức: 1960, 1964, 1965
Đội trẻ
- Á quân giải U-17 quốc gia Đức: 1994, 1995
- Vô địch giải U19 quốc gia Đức: 2004
Sân vận động
Hannover 96 thi đấu tại sân AWD-Arena, được xây dựng từ năm 1954 với sức chứa 49.000 khán giả. Sân đã tổ chức 4 trận vòng bảng và một trận vòng 16 đội tại World Cup 2006, cũng như các trận ở World Cup 1974 và Euro 1988.
Truyền thống
Kình địch lớn nhất của Hannover là Eintracht Braunschweig, chứ không phải những đội bóng mạnh như Werder Bremen hay VfL Wolfsburg.
Hamburg SV là một đội bóng có mối quan hệ thân thiện, nhưng các cổ động viên của họ lại có sự đối kháng với Werder Bremen. Các fan của Hannover duy trì mối quan hệ tốt với người hâm mộ Odense Boldklub và thường xuyên tham gia cổ vũ cho cả hai đội. Họ cũng có quan hệ thân thiết với Arminia Bielefeld.
Cầu thủ
Đội hình hiện tại
Tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2015
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đại diện cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể có nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Chuyển nhượng
Đến: Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Đi: Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
Cựu cầu thủ Robert Enke, đã qua đời trong một vụ tự sát bằng tàu hỏa vào ngày 10 tháng 11 năm 2009, đã từng mang áo số 1 trong mùa giải này, và số áo này sẽ được treo vĩnh viễn tại câu lạc bộ.
Số áo không bao giờ được cấp lại - 1: Robert Enke
Những huấn luyện viên lịch sử
|
|
|
Đội dự bị (II)
Đội II của Hannover đã đạt được thành công với 3 chức vô địch giải nghiệp dư quốc gia Đức vào các năm 1960, 1964, 1965 và đã thất bại trong hai trận chung kết vào các năm 1966 và 1967. Đội cũng tham gia cúp quốc gia Đức và hiện đang thi đấu ở giải hạng tư.
Danh hiệu
- Vô địch Amateurliga Niedersachsen-West: 1960
- Vô địch Amateurliga Niedersachsen-Ost: 1964
- Vô địch Amateurliga Niedersachsen: 1965, 1966, 1967
- Vô địch giải nghiệp dư quốc gia Đức: 1960, 1964, 1965
Đội hình II của Hannover
Tính đến ngày 1 tháng 8 năm 2009
Huấn luyện viên: Andreas Bergmann
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ áp dụng cho đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Các cầu thủ có thể mang nhiều quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
- - Trang web chính thức của đội bóng
- Trang web chính thức (bằng tiếng Anh)
- Tạp chí người hâm mộ
- Hướng dẫn Abseits về bóng đá Đức
- Thống kê Hannover (Lưu trữ ngày 20-12-2012 tại Wayback Machine)
- AWD Arena (Lưu trữ ngày 24-03-2006 tại Wayback Machine)
- Cổng thông tin Fan Club (bằng tiếng Đức)
Bóng đá ở Đức |
---|
Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức |
---|
Lỗi chú thích: Không tìm thấy thẻ với tên nhóm “1” tương ứng hoặc thẻ đóng bị thiếu