Trọng tâm của TOEIC Reading, Part 5 và 6 này là kiểm tra hiểu biết của thí sinh về các khía cạnh của ngữ pháp Tiếng Anh. Một trong những vấn đề chính của ngữ pháp Tiếng Anh là việc chia động từ trong câu. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ đề cập đến những nội dung liên quan đến chủ ngữ ghép” (Compound Subject) và ứng dụng vào bài thi TOEIC Reading Part 5, 6.
What is Compound Subject?
John and his brother went swimming yesterday.
(Danh từ 1) (từ nối) (Danh từ 2)John, his brother or his best friend will meet you at the airport.
(Danh từ 1) (Danh từ 2) (từ nối) (Danh từ 3)
Các chủ ngữ ghép (Compound Subject) này có thể gây ra nhiều nhầm lẫn cho thí sinh khi thực hiện chia động từ sao cho phù hợp. Vì thế, để đảm bảo sự hoà hợp giữa chủ ngữ ghép và động từ trong câu, thí sinh cần lưu ý đến 2 yếu tố sau đây:
(1) từ nối hoặc cụm từ nối được dùng trong chủ ngữ ghép
(2) các danh từ thành phần của chủ ngữ ghép
Một số từ và cụm từ kết hợp thường được sử dụng để tạo ra Chủ ngữ ghép (Compound Subject) và cách chia động từ cho từng trường hợp
AND / BOTH… AND…
Khi các danh từ riêng biệt đóng vai trò làm chủ ngữ được nối với nhau bằng từ nối “and” (nghĩa là “và”), động từ theo sau chúng được chia ở dạng số nhiều. Ví dụ,
Mary and her manager are going to attend a conference in Hanoi. (Mary và quản lý của cô ấy sắp dự một hội nghị ở Hà Nội.)
My best friend and her cousins come from the North. (Bạn thân của tôi và anh chị em họ của cô ấy đều đến từ miền bắc.)
The dogs and the cats live happily together in my house. (Những con chó và con mèo sống hoà thuận với nhau trong nhà của tôi.)
Ngoài ra, khi chủ ngữ ghép (Compound Subject) chỉ bao gồm 2 danh từ, cụm từ nối “both… and …” (nghĩa là “cả … và …”) có thể được sử dụng tương tự như sau:
Both playing sports and doing exercise are good for your health.(Cả chơi thể thao và tập thể dục đều tốt cho sức khoẻ của bạn.)
Both teachers and students benefit from this new learning method. (Cả giáo viên và học sinh đều hưởng lợi từ phương pháp học mới này.)
Tuy nhiên, trong trường hợp các danh từ liên kết với nhau bằng “and” nhưng chỉ cùng một sự vật, động từ theo sau phải chia ở dạng số ít. Ví dụ,
The actor and singer Amelia is interviewed on TV tonight. (Diễn viên kiêm ca sĩ Amelia sẽ được phỏng vấn trên tivi tối nay.)
Fish and chips is my favorite fast food. (Món cá kèm khoai tây chiên là loại thức ăn nhanh yêu thích của tôi.)
EITHER… OR… / NEITHER… NOR…
Either… or… (nghĩa là “hoặc… hoặc…”) và Neither… nor… (nghĩa là “… đều không”) được dùng khi có hai danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ cho câu. “Either… or…” là cấu trúc dùng để khẳng định khả năng có thể xảy ra của một trong hai đối tượng được nói tới, trong khi “Neither… nor…” được dùng để diễn tả ý phủ định.
Về cách sử dụng, động từ theo sau chủ ngữ có chứa “Either… or…” hoặc “Neither… nor…” được chia theo danh từ theo sau or hoặc nor (danh từ thứ hai). Ví dụ,
(Hoặc là bạn, hoặc đồng nghiệp của bạn chịu trách nhiệm cho lỗi sai này.)
Vì danh từ thứ hai (your colleagues) ở dạng số nhiều nên động từ theo sau cũng được chia ở dạng số nhiều (are).
Neither my mother nor I have lunch at home. (Mẹ của tôi và tôi đều không ăn trưa tại nhà.)
Động từ của câu được chia theo đại từ “I”
Từ nối “or” (nghĩa là “hoặc”) khi đứng một mình cũng được sử dụng tương tự:
You or your sister has to do the housework today.(Bạn hoặc chị của bạn phải làm việc nhà vào hôm nay.)
NOT ONLY… BUT ALSO…
Khi chủ ngữ của câu được tạo thành bởi cụm từ “Not only… but also…” (nghĩa là “không chỉ… mà còn…”), động từ theo sau được chia theo danh từ theo sau but also (danh từ thứ hai). Ví dụ,
Not only the manager but also the employees have contributed to the success of the project. (Không chỉ người quản lý mà còn các nhân viên góp phần cho sự thành công của dự án.)
Danh từ thứ hai (the employees) ở dạng số nhiều nên động từ được chia ở dạng số nhiều (contribute).
AS WELL AS
“As well as” (cũng như) đi kèm với một danh từ được dùng để bổ sung thêm đối tượng cho chủ ngữ của câu. Sau chủ ngữ có chứa cụm từ “as well as”, động từ được chia theo danh từ đứng trước nó (danh từ thứ nhất). Ví dụ,
(Người thư ký cũng như những nhân viên khác đang cố gắng hoàn thành công việc trước thời hạn.)
TOGETHER WITH/ ALONG WITH, ACCOMPANIED BY/ COUPLED WITH
Các cụm từ “together with”, “along with”, “accompanied by”, “coupled with” (nghĩa là “cùng với”) thường theo sau bởi một danh từ để thêm một thành phần cùng thực hiện hành động trong câu với chủ thể chính (danh từ đầu tiên). Về cách dùng, động từ của câu được chia theo danh từ đứng trước các cụm từ trên. Ví dụ,
Peter, along with his wife and daughter, is invited to the year-end party of his company.(Peter, cùng với vợ và con của anh ấy, được mời đến buổi tiệc cuối năm của công ty anh ấy.)
Ở đây động từ được chia dựa trên chủ thể chính của câu (Peter). Cụm từ “along with his wife and daughter” chỉ đóng vai trò là thành phần phụ nên không ảnh hưởng đến việc chia động từ trong câu.
Một số ví dụ khác:
Mr. Joe, accompanied by his assistants, is embarking on a business trip.
Two men, together with their girlfriends, have arrived at the resort.
My mother, along with her co-workers, does not support the idea of working from home.