Nhục đậu khấu | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Magnoliids |
Bộ: | Magnoliales |
Họ: | Myristicaceae |
Chi: | Myristica |
Loài: | M. fragrans
|
Danh pháp hai phần | |
Myristica fragrans Houtt., 1774 |
Hạt nhục đậu khấu (danh pháp khoa học: Myristica fragrans), còn gọi là ngọc khấu, thuộc họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae). Loài thực vật này được Houtt mô tả lần đầu vào năm 1774. Có hơn 150 loài, phân bố chủ yếu ở Châu Á và khu vực phía tây Thái Bình Dương.
Loài quan trọng nhất về mặt thương mại là Myristica fragrans (cây hạt nhục đậu khấu), từ đó chế biến gia vị mace (lớp vỏ bao quanh hạt).
Nguồn gốc từ học
Tên gọi Myristica có nguồn gốc từ từ Hy Lạp myristikos, có nghĩa là 'thơm, dùng để xức dầu', phản ánh sự sử dụng từ thời kỳ cổ đại. Từ này xuất phát từ danh từ myron (‘nước hoa, thuốc mỡ, dầu xức myron’).
Tài liệu tham khảo
- Tài liệu liên quan đến Myristica fragrans trên Wikimedia Commons
- Thông tin về Myristica fragrans trên Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|
Các loại rau thơm và gia vị |
---|