1. Các cấu trúc liên quan đến Hate
Hate (Phiên âm: /ˈheɪt/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.
- Hate (Verb): Dislike someone or something very much. (Rất ghét ai hay cái gì đó.)
Ex:
- Hanna hated the cold, dark days of winter. (Hanna rất ghét những ngày lạnh lẽo tăm tối của mùa đông.)
- Alex hates his doctor. (Alex ghét bác sĩ của anh ấy.)
- Hate (Noun): Extremely strong dislike. (Sự cực kỳ không thích.)
Ex:
- Stella gave him a look of pure hate. (Stella cho anh ấy một cái nhìn đầy căm ghét.)
- The feelings of hate grew stronger every day. (Cảm giác căm ghét ngày càng lớn hơn.)
Có 2 cấu trúc Hate thường gặp nhất sau đây:

1.1 Cấu trúc Hate + to V
Cấu trúc Hate + to V: Diễn đạt việc ai đó ghét hay không muốn làm điều gì.
Công thức: S + Hate + to + V-inf
Ex:
- I hate to interrupt, but it's time we left. (Tôi ghét phải làm gián đoạn, nhưng đã đến lúc chúng ta phải rời đi.)
- Lan hates to do History exercises. (Lan ghét việc làm bài tập môn lịch sử.)
1.2 Cấu trúc Hate + Ving
Cấu trúc Hate + Ving: Rất ghét, không thích điều gì đó.
Công thức: S + Hate + V-ing
Ex:
- I have always hated speaking in public. (Tôi luôn không thích nói trước đám đông.)
- I hate coming home late. (Tôi ghét việc về nhà trễ.)
1.3 Detest somebody/something doing something
Cấu trúc Hate somebody/something doing something: Ghét ai hay cái gì làm điều gì.
Công thức: Hate + somebody/ something + V-ing
Example:
- Hoa hates him telling her what do to all the time. (Hoa không thích anh ấy suốt ngày bảo cô ấy cần làm những gì.)
- Jack hates anyone parking in his space. (Jack ghét bất kỳ ai đậu xe vào nơi của mình.)
1.4 Dislike somebody/something to do something
Cấu trúc Hate somebody/something to do something: Ghét ai hay cái gì làm điều gì đó.
Công thức: Hate + somebody/ something + to V
Illustration:
- I'd hate anything to happen to him. (Tôi ghét bất kỳ điều gì xảy ra với anh ta.)
- Mai would have hated him to see how her hands shook. (Mai ghét việc anh ta thấy cô ấy run tay.)
1.5 Loathe for somebody/something to do something
Cấu trúc Hate for somebody/something to do something: Ghét ai, cái gì làm điều gì.
Công thức: Hate + for + somebody/ something + to V
Ex: I'd hate for all this to go to waste. (Tôi không muốn tất cả những thứ này trở nên lãng phí.)
1.6 Despise somebody/yourself for something
Cấu trúc Hate somebody/something for something: Ghét ai, cái gì làm điều gì.
Công thức: Hate + somebody/ something + for + something
Ex: The country's police force was widely hated for its brutality. (Lực lượng cảnh sát của đất nước bị nhiều người căm ghét bởi tính tàn bạo.)
1.7 Loathe somebody/yourself for doing something
Cấu trúc Hate somebody/yourself for doing something: Ghét ai đó hay chính mình vì đã làm điều gì đó.
Công thức: Hate + somebody/ something + for + Ving
Ex: I hated myself for feeling jealous. (Tôi ghét bản thân mình vì cảm thấy ghen tị.)
1.8 Detest it that
Cấu trúc Hate it that: Ghét điều đó.
Ex: He hated it that she was right. (Anh ấy ghét việc cô ấy đã nói đúng.)
2. Phân biệt Ghét và Sẽ ghét
Hate và Would hate là những từ có nghĩa tương đồng là ghét. Tuy nhiên, Hate To V hay Ving đều được nhưng với Would hate chỉ đi kèm với to V và KHÔNG được dùng với Ving.
Example:
- Linh would hate her boyfriend to forget her birthday = Linh hate her boyfriend to forget her birthday. (Linh ghét việc bạn trai cô ấy quên sinh nhật của mình.)
- I would hate to practise reading aloud without learning the new world = I hate to practise reading aloud without learning the new world. (Tôi ghét thực hành đọc to mà không học từ mới.)
3. Một vài cách khác để diễn đạt thái độ ghét trong tiếng Anh

3.1 Dislike V-ing/ to V
Not like V-ing/ to V: Không thích làm điều gì.
Example:
- Diana doesn’t like playing tennis. (Diana không thích chơi quần vợt.)
- Nam doesn’t like eating vegetables. (Nam không thích ăn rau.)
3.2 Not keen on something/ V-ing
To be not fond of something/ V-ing: không thích cái gì hay làm điều gì.
Ví dụ:
- Hanna isn’t fond of driving cars. (Hanna không thích lái xe ô tô.)
- They aren’t fond of each other. (Họ không thích nhau.)
3.3 Tâm trạng + V-ing
Mind + V-ing: Phiền lòng, ngại, khó chịu khi làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Lan minds having dogs in the house because they are dirty. (Lan ngại nuôi chó trong nhà vì chúng bẩn.)
- Some people don't mind paying double the price. (Một vài người không phiền khi trả tiền gấp đôi.)
3.4 Không phải là một fan lớn của điều gì đó
To be not a great/ big fan of something: Không phải người yêu thích cái gì đó.
Ví dụ:
- Serena isn’t a big fan of Pop music. (Serena không phải người yêu thích nhạc Pop.)
- I’m not a big fan of Harry Potter. (Tôi không phải là người hâm mộ của Harry Potter.)
3.5 Không thích + V-ing
Dislike + V-ing: Không thích làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I dislike getting up early on winter mornings. (Tôi không thích việc dậy sớm vào những mùa đông.)
- Ha dislikes watching movies in the cinema. (Hà không thích xem phim ở rạp chiếu phim.)
3.6 Không thể chịu đựng + V-ing
Can’t stand + V-ing: Không thể chịu đựng, chấp nhận việc gì đó.
Ví dụ:
- I can’t stand working with him. (Tôi không thể chấp nhận làm việc với anh ấy.)
- She can’t stand walking to school everyday. (Cô ấy không thể chịu đựng việc phải đi bộ đến trường hằng ngày.)
4. Một số bài tập áp dụng với cấu trúc Ghét
4.1 Bài tập số 1
Bài tập chia động từ thích hợp trong ngoặc
1. Lenna detests (do) _____ homework.
2. An would loathe (go) ____ to the library alone.
3. He would despise (cause) ____ more trouble.
4. She dislikes (make) _____ mistakes.
5. I dislike (arriving) _____ home late.
6. He mentioned that he despised being _____ constantly told what to do.
7. I can't stand (seeing) _____ him suffer like this.
8. I abhor (knowing) ____ that you are struggling with your mental health.
9. I loathe (saying) ____ it, but I don’t think he can pass the exam.
10. She dislikes (eating) _____ meat.
Đáp án
1. for doing
2. for going
3. to result in
4. causing
5. approaching
6. about to be
7. about to witness
8. about to understand
9. about to express
10. consuming
4.2 Bài tập 2
Hãy dịch những câu này sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc với Hate
1. Tôi không thích phải nói với bạn, nhưng chú Jack sẽ đến vào cuối tuần này.
2. Lisa chán ghét cái nắng, cái nóng của những ngày hè.
3. Bạn không ghét nó khi tất cả mọi người nhận được trò đùa ngoại trừ bạn phải không?
4. Maria detests being away from her parents.
5. I dislike bothering you, but may I use your phone?
Đáp án
1. I hate to inform you, but Uncle Jack will arrive next weekend.
2. Lisa disliked the sunlight, the heat of summer days.
3. Don't you hate it when everyone understands the joke except you?
4. Maria disliked being away from her parents.
5. I dislike inconveniencing you, but could I utilize your phone?
Với những thông tin mà Mytour đã cung cấp trong bài viết trước đó, chúng tôi tin rằng quý đọc giả đã hiểu rõ hơn về cấu trúc sau 'Hate to V' hay 'Hate Ving', cũng như cách sử dụng của 'Hate'. Hãy luyện tập và áp dụng thường xuyên để nhớ lâu hơn nhé!