Hàu Khoảng thời gian hóa thạch: 252–0 triệu năm trước đây
TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
---|---|
Hàu Thái Bình Dương từ lòng chảo Marennes-Oléron ở Pháp | |
Phân loại sinh học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Bivalvia |
Phân lớp: | Pteriomorphia |
Bao gồm | |
| |
Cladistically included but traditionally excluded taxa | |
Tất cả các thành viên khác của
|
Hàu hoặc hào (theo cách gọi ở Nam Bộ) là một loài động vật nhuyễn thể thuộc lớp thân mềm hai mảnh vỏ, có họ hàng với nghêu, sò, ốc, hến, sống ở khu vực ven biển, các ghềnh đá gần bờ hoặc cửa sông, gắn chặt vào đá, rạn đá, móng cầu, và ăn sinh vật phù du cùng các sinh vật khác trong bùn, cát, nước biển. Hàu là một loại hải sản dưới nước với thịt ngon ngọt, chứa nhiều dinh dưỡng như protein, glucid, chất béo, kẽm, magiê, calci... Hàu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách lọc tạp chất trong nước và là nguồn thực phẩm chính cho cộng đồng ven biển. Khoảng 75% hàu sống trong môi trường tự nhiên toàn cầu được tìm thấy ở 5 địa điểm ở Bắc Mỹ.
Các đặc điểm
Kích cỡ
Hàu thường có kích thước khá lớn so với các loài nghêu và sò nhỏ, với mảnh vỏ lớn hơn nhiều so với cơ thể. Đã có một con hàu tại cảng Plymouth, Anh, có chiều ngang lên đến 18 cm và nặng gần 1,4 kg. Theo Douglas Herdson, một con cái tương tự có khả năng đẻ hơn ba triệu trứng.
Vào năm 1929, một con hàu nặng 12,5 kg được phát hiện ở Devon. Trước đó, một con nặng 0,8 kg đã được tìm thấy ở Scotland vào năm 1997. Sách kỷ lục Guinness ghi nhận con hàu lớn nhất thế giới hiện tại có khối lượng 3,6 kg và kích thước 30,5 x 14 cm, sống ở vịnh Chesapeake, bang Virginia, Mỹ, được phát hiện vào năm 1999.
Tháng 12 năm 2013, một con hàu khổng lồ được tìm thấy ngoài khơi bờ biển Đan Mạch với chiều dài 36 cm, kích thước tương đương một chiếc giày số 11 và nặng tới 1,6 kg. Hàu Thái Bình Dương lần đầu tiên được phát hiện ở châu Âu vào năm 1970.
Quá trình sinh sản
Một số loài hàu như Ostrea lurida và Ostrea edulis là động vật lưỡng tính, có cơ quan sinh dục chứa cả trứng và tinh trùng. Đối với hàu cửa sông (Crassostrea rivularis), tỷ lệ đực/cái từ tháng 7 đến tháng 11 là 21-61%/40-68%. Đây là thời điểm hàu có sản phẩm sinh dục trưởng thành nhất. Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, tỷ lệ đực/cái là 38-90%/0-16%. Mùa sinh sản của hàu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm, và chúng có thể sống đến 30 năm.
Chức năng
Trong môi trường tự nhiên, hàu sở hữu hai đặc điểm quan trọng như sau:
- Khả năng lọc sinh học: Với sự phát triển mạnh mẽ của các loài hàu trong tự nhiên, hàng tỷ con phân bố rộng rãi trên các vùng biển và đại dương. Nhờ vào khả năng lọc sinh học, chúng góp phần làm sạch các cặn bã hữu cơ và giảm ô nhiễm môi trường.
- Loài chủ chốt: Hàu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học và sự ổn định của hệ sinh thái đại dương. Chúng được coi là 'sinh vật sản xuất' cung cấp nguồn thức ăn phong phú cho chuỗi 'sinh vật tiêu thụ', giúp duy trì sự cân bằng giữa các loài trong tự nhiên.