Key takeaways |
---|
|
Đuôi -ity có nghĩa gì?
Ví dụ các từ vựng có hậu tố -ity:
Ability
"Able" (có khả năng) + -ity → ability (khả năng).
Creativity
"Creative" (sáng tạo) + -ity → creativity (tính sáng tạo).
Hậu tố -ity thuộc loại từ nào?
Ability
"Able" (có khả năng) + -ity → ability (khả năng).
Possibility
"Possible" (có khả năng) + -ity → possibility (khả năng).
Trọng âm của từ có đuôi -ity nằm ở đâu?
Ví dụ:
Activity: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên.
Possibility: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai tính từ cuối lên.
Danh sách 50 từ có hậu tố -ity thường gặp trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Ability | Danh từ | /əˈbɪlɪti/ | Khả năng |
2 | Activity | Danh từ | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động |
3 | Probability | Danh từ | /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ | Khả năng xảy ra |
4 | Equality | Danh từ | /ɪˈkwɒlɪti/ | Sự bình đẳng |
5 | Stability | Danh từ | /stəˈbɪlɪti/ | Sự ổn định |
6 | Simplicity | Danh từ | /sɪmˈplɪsɪti/ | Sự đơn giản |
7 | Sensitivity | Danh từ | /ˌsensɪˈtɪvɪti/ | Sự nhạy cảm |
8 | Flexibility | Danh từ | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | Sự linh hoạt |
9 | Creativity | Danh từ | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo |
10 | Productivity | Danh từ | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | Năng suất |
11 | Purity | Danh từ | /ˈpjʊərɪti/ | Sự thuần khiết |
12 | Authority | Danh từ | /ɔːˈθɒrɪti/ | Quyền lực |
13 | Integrity | Danh từ | /ɪnˈtɛɡrɪti/ | Sự chính trực |
14 | Universality | Danh từ | /ˌjuːnɪvɜːˈsælɪti/ | Tính phổ biến |
15 | Individuality | Danh từ | /ˌɪndɪˌvɪdʒuˈælɪti/ | Tính cá nhân |
16 | Priority | Danh từ | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
17 | Security | Danh từ | /sɪˈkjʊərɪti/ | Sự an toàn |
18 | Prosperity | Danh từ | /prɒˈspɛrɪti/ | Sự thịnh vượng |
19 | Maturity | Danh từ | /məˈtjʊərɪti/ | Sự trưởng thành |
20 | Curiosity | Danh từ | /ˌkjʊərɪˈɒsɪti/ | Sự tò mò |
21 | Reality | Danh từ | /riˈæləti/ | Thực tế |
22 | Variety | Danh từ | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
23 | Celebrity | Danh từ | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
24 | Severity | Danh từ | /sɪˈverəti/ | Mức độ nghiêm trọng |
25 | Density | Danh từ | /ˈdensəti/ | Mật độ |
26 | Capacity | Danh từ | /kəˈpæsəti/ | Dung tích |
27 | Velocity | Danh từ | /vəˈlɒsɪti/ | Vận tốc |
28 | Society | Danh từ | /səˈsaɪəti/ | Xã hội |
29 | Diversity | Danh từ | /daɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng |
30 | Community | Danh từ | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
31 | Reality | Danh từ | /riˈæləti/ | Thực tế |
32 | Variety | Danh từ | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
33 | Celebrity | Danh từ | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
34 | Severity | Danh từ | /sɪˈverəti/ | Mức độ nghiêm trọng |
35 | Density | Danh từ | /ˈdensəti/ | Mật độ |
36 | Capacity | Danh từ | /kəˈpæsəti/ | Dung tích |
37 | Velocity | Danh từ | /vəˈlɒsɪti/ | Vận tốc |
38 | Society | Danh từ | /səˈsaɪəti/ | Xã hội |
39 | Diversity | Danh từ | /daɪˈvɜːrsəti/ | Sự đa dạng |
40 | Community | Danh từ | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
41 | Generosity | Danh từ | /ˌdʒenəˈrɒsəti/ | Sự hào phóng |
42 | Sincerity | Danh từ | /sɪnˈserəti/ | Sự chân thành |
43 | Hostility | Danh từ | /hɒˈstɪlɪti/ | Sự thù địch |
44 | Vanity | Danh từ | /ˈvænəti/ | Sự phù phiếm |
45 | Possibility | Danh từ | /ˌpɒsɪˈbɪlɪti/ | Khả năng |
46 | Necessity | Danh từ | /nəˈsesəti/ | Sự cần thiết |
47 | Rarity | Danh từ | /ˈreərəti/ | Sự hiếm có |
48 | Equality | Danh từ | /iˈkwɒlɪti/ | Sự bình đẳng |
49 | Liberty | Danh từ | /ˈlɪbərti/ | Tự do |
50 | Intensity | Danh từ | /ɪnˈtensəti/ | Cường độ |
Một vài điểm lưu ý/trường hợp đặc biệt về từ có hậu tố -ity
Ví dụ:
Electric → Electricity
Electric (/ɪˈlek.trɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Phát âm:
Electricity (/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/): Trọng âm chuyển sang âm tiết thứ ba
Phát âm:
Elastic → Elasticity
Elastic (/iˈlæs.tɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Phát âm:
Elasticity (/ˌi.læsˈtɪs.ə.t̬i/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
Phát âm:
Authentic → Authenticity
Authentic (/ɑːˈθen.t̬ɪk/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Phát âm:
Authenticity (/ˌɔːθɛnˈtɪsɪti/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
Phát âm:
Original → Originality
Original (/əˈrɪdʒ.ən.əl/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Phát âm:
Originality (/əˌrɪdʒɪˈnælɪti/): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
Phát âm:
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Nhận diện từ có trọng âm khác biệt so với các từ khác
a. Possibilityb. Flexibilityc. Responsibilityd. Security
a. Equalityb. Stabilityc. Simplicityd. Integrity
a. Activityb. Electricityc. Sensitivityd. Creativity
a. Opportunityb. Simplicityc. Communityd. Complexity
a. Capabilityb. Individualityc. Adaptabilityd. Universality
Bài tập 2: Biến đổi tính từ thành danh từ bằng cách thêm hậu tố -ity
Pure → ___________
Active → ___________
Real → ___________
Immune → ___________
Sensitive → ___________
Formal → ___________
Legal → ___________
Flexible → ___________
Capable → ___________
Special → ___________
Bài tập 3: Điền từ có hậu tố -ity phù hợp vào chỗ trống
The __________ of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects. (valid)
The __________ of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience. (simple)
Her __________ during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances. (serene)
The growing __________ of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people. (scarce)
The __________ of the project helped significantly raise awareness about important social issues. (public)
The __________ of the experiment's results left scientists eager to conduct further research on the topic. (credible)
His __________ in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world. (flexible)
The __________ of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives. (ambiguous)
Her __________ to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years. (generous)
The __________ of the landscape, with its rolling hills and vibrant colors, attracting many visitors. (tranquil)
Đáp án
Bài tập 1: Xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại
a. Possibility
b. Flexibility
c. Responsibility
d. Security → Đáp án đúng: d. Security
Giải thích:
Trong các từ Possibility, Flexibility, và Responsibility, trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. Còn trong từ Security, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
a. Equality
b. Stability
c. Simplicity
d. Integrity → Đáp án đúng: d. Integrity
Giải thích:
Từ Integrity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ còn lại Equality, Stability, và Simplicity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
a. Activity → Đáp án đúng: a. Activity
b. Electricity
c. Sensitivity
d. Creativity
Giải thích:
Từ Activity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Electricity, Sensitivity, và Creativity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
a. Opportunity
b. Simplicity → Đáp án đúng: b. Simplicity
c. Community
d. Complexity
Giải thích:
Từ Simplicity có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi các từ Opportunity, Community, và Complexity đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
a. Capability → Đáp án đúng: a. Capability
b. Individuality
c. Adaptability
d. Universality
Giải thích:
Từ Capability có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, trong khi các từ Individuality, Adaptability, và Universality đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.
Bài tập 2: Chuyển tính từ thành danh từ bằng cách thêm đuôi -ity
Pure → Purity
Giải thích: Tính từ pure (thuần khiết) → danh từ purity (sự thuần khiết).
Active → Activity
Giải thích:Tính từ active (năng động) → danh từ activity (sự hoạt động, hoạt động).
Real → Reality
Giải thích: Tính từ real (thực tế) → danh từ reality (thực tế, tình trạng có thực).
Immune → Immunity
Giải thích: Tính từ immune (miễn dịch) → danh từ immunity (sự miễn dịch, khả năng chống lại bệnh tật).
Sensitive → Sensitivity
Giải thích: Tính từ sensitive (nhạy cảm) → danh từ sensitivity (sự nhạy cảm, khả năng nhận thức nhanh).
Formal → Formality
Giải thích: Tính từ formal (trang trọng) → danh từ formality (sự trang trọng, tính nghi thức).
Legal → Legality
Giải thích: Tính từ legal (hợp pháp) → danh từ legality (tính hợp pháp, tình trạng pháp lý).
Flexible → Flexibility
Giải thích: Tính từ flexible (linh hoạt) → danh từ flexibility (sự linh hoạt, khả năng thích ứng).
Capable → Capability/ capacity
Giải thích: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capability (khả năng thực hiện điều gì đó).
Hoặc: Tính từ capable (có khả năng) → danh từ capacity (sức chứa, dung tích).
Special → Speciality
Giải thích: Tính từ special (đặc biệt) → danh từ speciality (chuyên môn, lĩnh vực đặc biệt mà ai đó giỏi hoặc chuyên về).
Bài tập 3: Điền từ có đuôi -ity thích hợp vào chỗ trống
The validity of the decision was debated heavily in the boardroom, leaving some members uncertain about its long-term effects.
Giải thích: Từ valid (có giá trị, hợp lý) chuyển thành danh từ validity, có nghĩa là tính hợp lý hoặc giá trị của quyết định đó.
The simplicity of the software, along with its user-friendly interface, makes it easy for new users to get started without requiring extensive training or prior experience.
Giải thích: Từ simple (đơn giản) chuyển thành danh từ simplicity, có nghĩa là sự đơn giản hoặc dễ sử dụng của phần mềm.
Her serenity during stressful situations is amazing and sets an example for others to follow in similar circumstances.
Giải thích: Từ serene (bình tĩnh, thanh thản) chuyển thành danh từ serenity, có nghĩa là sự bình tĩnh và thanh thản trong các tình huống căng thẳng.
The growing scarcity of resources in this region, especially water and fertile land, has become a major concern for the community, as it threatens the livelihood of thousands of people.
Giải thích: Từ scarce (hiếm) chuyển thành danh từ scarcity, có nghĩa là sự khan hiếm của tài nguyên.
The publicity of the project helped significantly raise awareness about important social issues.
Giải thích: Từ public (công khai) chuyển thành danh từ publicity, có nghĩa là sự công khai hoặc việc làm cho dự án được biết đến rộng rãi.
The credibility of the experiment's results left scientists eager to conduct further research on the topic.
Giải thích: Từ credible (đáng tin) chuyển thành danh từ credibility, có nghĩa là tính đáng tin cậy của kết quả thí nghiệm.
His flexibility in solving problems earned him a reputation as a trustworthy and reliable leader in the business world.
Giải thích: Từ flexible (linh hoạt) chuyển thành danh từ flexibility, có nghĩa là sự linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề.
The ambiguity of the new law has caused huge confusion among citizens, as many are unsure of how it will affect their daily lives.
Giải thích: Từ ambiguous (mơ hồ) chuyển thành danh từ ambiguity, có nghĩa là sự mơ hồ của luật mới.
Her generosity to charity work is reflected in the numerous awards and recognitions she has received over the years.
Giải thích: Từ generous (hào phóng) được chuyển thành danh từ generosity, thể hiện lòng hào phóng của cô ấy trong các hoạt động từ thiện.
The tranquility of the scenery, featuring rolling hills and vivid colors, draws many visitors.
Giải thích: Từ tranquil (yên bình) biến thành danh từ tranquility, ám chỉ sự yên bình của phong cảnh, thu hút nhiều du khách.