I. Have Has Had là gì?
Trước khi tìm hiểu khi nào dùng Have Has Had, hãy cùng Mytour xem xét định nghĩa của Have Has Had nhé!
1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, Have có phiên âm là /hæv/, có thể làm động từ và trợ động từ. Khi đi với chủ ngữ số ít, động từ nguyên mẫu Have chuyển thành “Has /hæz/” và trong thì quá khứ sẽ thành “Had /hæd/”. Vì vậy Have Has Had đều có ý nghĩa chung, bao gồm:
Ý nghĩa của Have Has Had | Ví dụ |
Sở hữu | Do you have a car? (Bạn có xe ô tô không?) |
Làm, thực hiện hoạt động gì đó | Anna has breakfast at 9 AM. (Anna ăn sáng lúc 9 giờ.) |
Ăn/ uống | Can I have a cake as well? (Tôi có thể ăn một cái bánh được không?) |
Mắc một bệnh gì đó | Have you ever had measles? (Bạn đã từng mắc bệnh sởi chưa?) |
Trải qua | I had such a tough day. (Tôi đã có một ngày rất tồi tệ.) |
2. Các cụm từ phổ biến đi kèm với Have Has Had
Cùng Mytour ghi nhớ một số cụm từ thường đi kèm với Have Has Had và ví dụ minh họa nhé!
Một số cụm từ đi kèm với Have Has Had | Ý nghĩa | Ví dụ |
(have/ has/ had) a baby | Sinh con | Anna had a baby last month. (Anna đã sinh con vào tháng trước.) |
(have/ has/ had) a try | Thử | Can I have a try at solving the puzzle? (Tôi có thể thử giải câu đố được không?) |
(have/ has/ had) a go | Đi đâu đó | I had a go at rock climbing over the weekend. (Tôi đã đi leo núi vào cuối tuần.) |
(have/ has/ had) an operation | Thực hiện phẫu thuật | Alex has had an operation on his knee. (Alex đã phải phẫu thuật đầu gối.) |
(have/ has/ had) a long wait | Chờ đợi trong khoảng thời gian dài | We had a long wait at the airport for our delayed flight. (Chúng tôi đã phải chờ đợi rất lâu ở sân bay do chuyến bay bị trì hoãn.) |
(have/ has/ had) a shock | Bất ngờ, sốc | I had a shock when I saw the final exam questions. (Tôi đã sốc khi nhìn thấy đề thi cuối kỳ.) |
(have/ has/ had) a think | Suy nghĩ | Let me have a think about whether I can attend the meeting. (Hãy để tôi suy nghĩ xem liệu tôi có thể tham dự cuộc họp hay không.) |
(have/ has/ had) a problem | Gặp vấn đề, sự cố | Jennie has a problem with her computer and needs help. (Jennie gặp sự cố với máy tính và cần được giúp đỡ.) |
(have/ has/ had) a feeling/ sense | Có cảm giác, linh cảm | I have a feeling that something good is going to happen. (Tôi có cảm giác rằng điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra.) |
(have/ has/ had) a clue | Biết | Do you have a clue where my keys are? (Bạn có biết chìa khóa của tôi ở đâu không?) |
(have/ has/ had) a (good) laugh | Bật cười | We had a good laugh at the comedy show last night. (Chúng tôi đã có một trận cười sảng khoái trong chương trình hài kịch tối qua.) |
(have/ has/ had) a surprise | Bất ngờ | Lisa had a surprise waiting for her on her birthday. (Lisa có một điều bất ngờ đang chờ cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.) |
II. Cách sử dụng Have Has Had trong câu
Khi nào nên sử dụng Have Has Had? Cùng Mytour khám phá câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!
1. Sử dụng của Have
1.1. Have trong vai trò là động từ chính
Have được sử dụng làm động từ chính (dạng số nhiều) trong thì hiện tại đơn. Have đi kèm với chủ ngữ số nhiều như: I, We, You, They, danh từ số nhiều. Ví dụ:
- They have a beautiful home. (Họ có một căn nhà thật đẹp.)
- My sisters often have friends over. (Các chị tôi thường xuyên mời bạn bè đến chơi nhà.)
1.2. Have là trợ động từ
Have được sử dụng là trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành:
Hiện tại hoàn thành | Tương lai hoàn thành | |
Khẳng định | S + have + V3 + O. Ex: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.) | S + will have + V3 + O. Ex: Alex will have submitted the report by tomorrow. (Alex sẽ phải nộp báo cáo vào ngày mai.) |
Phủ định | S + have not + V3 + O. Ex: I have not received the email yet. (Tôi vẫn chưa nhận được email.) | S + will not have + V3 + O. Ex: Anna will not have finished reading the book by the time the movie starts. (Trước khi bộ phim bắt đầu, Anna sẽ vẫn chưa đọc xong cuốn sách.) |
Nghi vấn | Have S + V3 + O? Ex: Have you finished your lunch? (Bạn ăn trưa xong chưa?) | Will + S + have + V3 + O? Ex: Will Xavia have completed the assignment by Friday? (Liệu Xavia đã hoàn thành bài tập vào thứ Sáu chưa?) |
2. Sử dụng của Has
2.1. Has trong vai trò là động từ chính
Has đóng vai trò là động từ chính (dạng số ít) trong thì hiện tại đơn, đi kèm với chủ ngữ số ít: He, She, It và danh từ số ít. Ví dụ:
- Maria has a long black hair. (Maria có mái tóc đen dài.)
- Anna has three best friends. (Anna có ba người bạn thân.)
2.2. Has đóng vai trò là trợ động từ
Hiện tại hoàn thành | Ví dụ | |
Khẳng định | S + have + V3 + O. | Jennie has finished her work. (Jennie đã hoàn thành công việc của mình.) |
Phủ định | S + has not + V3 + O. | Robert has not submitted the report yet. (Robert vẫn chưa nộp báo cáo.) |
Nghi vấn | Has S + V3 + O? | Has Lisa visited that place? (Lisa đã đến đó chưa?) |
3. Cách sử dụng Had
3.1. Had đóng vai trò là động từ chính
Had có vai trò là động từ chính trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
- When I was a child I had a dog. (Khi tôi còn nhỏ tôi có một con chó.)
- She realized that she had had too much to eat. (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã ăn quá nhiều.)
- I have had my car for five years. (Tôi đã sở hữu chiếc xe của mình trong 5 năm rồi.)
3.2. Had có vai trò là trợ động từ
Had có vai trò là trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | |
Khẳng định | S + had + V3 + O. Ex: Alex had submitted his paper before the deadline yesterday. (Alex đã nộp bài trước thời hạn vào ngày hôm qua.) | S + had + been + V-ing + O. Ex: I had been working at a multinational company for five years before I went abroad. (Tôi đã làm việc ở một công ty đa quốc gia được 5 năm trước khi ra nước ngoài.) |
Phủ định | S + had not + V3 + O. Ex: They hadn’t left when I arrived. (Họ chưa rời đi khi tôi đến.) | S + hadn’t + been + V-ing + O. Ex: My father hadn’t been finishing his work when my mother came home. (Bố tôi chưa hoàn thành công việc khi mẹ tôi về nhà.) |
Nghi vấn | Had + S + V3 + O. Ex: Had the match started when you arrived at the stadium? (Trận đấu đã bắt đầu khi bạn đến sân vận động phải không?) | Had + S + been + V-ing +O? Ex: Had they been working on that project for months? (Họ đã làm về dự án đó trong suốt vài tháng qua, phải không?) |
III. Khi nào sử dụng Have Has Had?
Khi nào sử dụng Have Has Had? Hãy cùng Mytour khám phá câu trả lời dưới đây nhé!
Have | Has | Had | |
Đóng vai trò là động từ chính | Sử dụng trong thì hiện tại đơn (đi với chủ ngữ số nhiều). | Sử dụng trong thì hiện tại đơn (đi với chủ ngữ số ít). | Sử dụng trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành . |
Đóng vai trò là trợ động từ | Sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành | Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành | Sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Chủ ngữ | Chủ ngữ số nhiều | Chủ ngữ số ít | Tất cả chủ ngữ |
Ví dụ | I have three books. (Tôi có ba cuốn sách.) | Maria has three books. (Maria có ba cuốn sách.) | I had three science books on my shelf, but I decided to buy more. (Tôi đã có ba quyển sách khoa học trên kệ của mình, nhưng tôi quyết định mua thêm.) |
IV. Bài tập về việc chia động từ Have Has Had
Để tự tin trả lời câu hỏi “Khi nào dùng Have Has Had?”, hãy cùng Mytour hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc theo cách đúng:
- They already________(completed) the project.
- We________(reach) the destination before noon.
- They________(not study) the new material yet.
- We________(not complete) the construction work by next month.
- They________(submit) their applications already?
- They________(reach) the summit before sunset?
- Anna________(have) a surprise waiting for her on her birthday.
- Let's________(have) a laugh and enjoy ourselves.
- I need________(have) a think before making a decision.
- ________(Have) a long wait at the doctor's office can be frustrating.
Đáp án:
- have already completed
- will have reached
- have not studied
- will not have completed
- Have they submitted
- Will they have reached
- Will have
- Have
- To have
- Having
Hi vọng qua bài viết mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Khi nào sử dụng Have Has Had?” cùng cách chia động từ sau Has Have Had. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!