Đề bài
Hãy phân tích đoạn thơ dưới đây từ bài Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ
Nơi nào qua, lòng lại chẳng yêu thương?
Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!
Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng
Như xuân đến chim rừng lông trở biếc
Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương.
(Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
Lời giải chi tiết
Việc xuất hiện bài thơ Tiếng hát con tàu phản ánh một tình hình kinh tế - xã hội đặc biệt trong những năm đó. Vào năm 1958, phong trào thanh niên miền xuôi đã khởi xướng sự phát triển kinh tế và văn hóa ở miền núi. Sự kiện này nhận được sự ủng hộ rất lớn từ mọi tầng lớp nhân dân... Bài thơ Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên được viết ra trong tình hình sôi động đó. Nhưng những sự kiện đó chỉ là một lời gợi ý, một khởi đầu để Chế Lan Viên thể hiện mong muốn của mình về việc trở về với nhân dân, trở lại với cuộc sống rộng lớn, cũng như quay trở về với nguồn cội của nghệ thuật.
Tiếng hát con tàu là bản tình ca sôi động của một tâm hồn đã vượt ra khỏi giới hạn của cá nhân để kết nối với cả nhân dân và đất nước. Trong niềm hân hoan mới, tinh thần thơ của Chế Lan Viên trở thành một chuyến tàu tâm hồn, đang hướng về phía nhân dân, về phía cuộc sống rộng lớn. Việc quay trở lại với nhân dân cũng là việc bổ sung cho tâm hồn chúng ta; từ đó, nhà thơ đã khẳng định rằng Tâm hồn ta thuộc về Tây Bắc. Phần thứ hai của bài thơ, cũng là phần quan trọng nhất, được sử dụng để tái hiện hình ảnh của nhân dân và khơi gợi những ký ức đẹp và sâu sắc về tình đoàn kết trong những năm kháng chiến khốc liệt. Theo dòng chảy của kỷ niệm, mạch thơ mang lại những câu châm ngôn triết lí:
Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ
Nơi nào qua, lòng lại chẳng yêu thương?
Cảnh sương giăng, đèo mây phủ hiện lên rất đặc trưng (không chỉ làm mơ hồ về một làng quê cụ thể nào đó) nhưng cũng rất dễ nhận ra là của Tây Bắc. Khi phân tích, có thể so sánh với những câu thơ của Tố Hữu: “Nhớ từng bản khói cùng sương - Sớm khuya bếp lửa người thương đi về” - Việt Bắc.
Câu thứ hai: Nơi nào qua, lòng lại chẳng yêu thương? Là một câu hỏi lắng đọng - đặt ra để làm rõ hơn tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với con người, với cảnh vật Tây Bắc, và với mọi vùng đất xa xôi và hẻo lánh khác của đất nước.
Ở hai câu tiếp theo, Chế Lan Viên sử dụng các cặp từ tương đối: khi ta ở/khi ta đi; đất ở /đất hóa tâm hồn, để thể hiện tình cảm mạnh mẽ của mình đối với Tây Bắc. Đó chính là tình cảm dẫn đến sự biến đổi từ “đất ở' vô tri vô giác thành 'đất hóa tâm hồn'. Ý nghĩa sâu sắc của tình yêu, tình cảm của một con người với một vùng quê.
Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng
Như xuân đến chim rừng lông trở biếc
Tình yêu làm cho quê hương trở lên lạ lẫm.
Trong khổ thơ này, ta cũng thấy một phần của phong cách quen thuộc của Chế Lan Viên - sự suy tư, triết lí. Những câu thơ về tình yêu không chỉ là biểu hiện của một tâm hồn tự do, biểu hiện những cảm xúc cá nhân, mà còn là của một người tự quan sát và suy tư, triết lí về tình yêu thông qua kinh nghiệm. Các hình ảnh so sánh ở đây mang ý nghĩa triết lí: mỗi hiện tượng, mỗi sự vật - như cái rét đi kèm với mùa đông, như mùa xuân với bộ lông trở biến mất của chim rừng. Đó cũng chính là bản chất của tình yêu, là sự kết nối chặt chẽ giữa hai tâm hồn - một phần của tự nhiên và không thể tách rời.
Tất cả những câu thơ trên đều là nền tảng để Chế Lan Viên đưa ra một nhận định tổng quát, khái quát:
Tình yêu biến đổi quê hương trở nên lạ lẫm.
Do đó, tình yêu chính là sức mạnh gắn kết, biến hóa độc đáo, khiến cho 'đất lạ' trở thành “quê hương”. Tình yêu không chỉ giới hạn trong mối quan hệ của hai người mà còn thể hiện tình cảm đối với quê hương và đất nước. Vì vậy, khổ thơ này dường như có sự đột ngột trong dòng cảm xúc, nhưng thực ra nó là một phần của quá trình tư duy và cảm xúc chung trong bài thơ.