
Ngày nay, Chế độ Ngủ (hoặc Ngủ Đông Hibernate) đang trở thành lựa chọn phổ biến để đảm bảo máy tính luôn sẵn sàng thay vì lựa chọn truyền thống là tắt máy (Shut Down).
1. Giữ máy tính hoạt động, đừng tắt máy hàng ngày, sử dụng Sleep hoặc Hibernate
Ngày nay, Chế độ Ngủ (hoặc Ngủ Đông Hibernate) đang trở thành lựa chọn phổ biến để đảm bảo máy tính luôn sẵn sàng thay vì lựa chọn truyền thống là tắt máy (Shut Down).

Tại sao lại như vậy? Trước hết, Shut Down mất rất nhiều thời gian để hoàn tất (tắt máy hoàn toàn). Khi chọn Shut Down, người dùng phải chờ một khoảng thời gian khá lâu để máy khởi động xong xuôi rồi mới sử dụng được. Những hệ thống sử dụng ổ cứng HDD hoặc cấu hình thấp có lẽ sẽ quen thuộc với cảnh ngộ này.
Do những lý do này, Sleep (hoặc Hibernate) hiện đang là sự chọn lựa thay thế cho Shut Down, được nhiều người ưa chuộng trong thời kỳ hiện tại. Các thiết bị mới (bao gồm laptop, tablet hoặc máy tính để bàn) chạy hệ điều hành Windows, Android, Mac, Linux, Chrome OS,… đều được tối ưu hóa cho Sleep hoặc Hibernate, giúp bạn yên tâm sử dụng thay vì Shut Down.
Vì sao Sleep và Hibernate trở thành ưu tiên hàng đầu?

Nếu bạn phải sử dụng máy tính vào nhiều thời điểm trong một ngày, việc tắt máy trở nên cực kỳ phiền toái. Bạn phải lưu lại tất cả công việc trước khi tắt máy, và sau khi khởi động lại, lại phải mất công mở lại các tệp và chương trình đang chạy.
Ngược lại, Sleep (hoặc Hibernate) giữ nguyên tất cả các chương trình và công việc hiện tại của bạn. Khi bạn đã sử dụng xong, đơn giản chỉ cần đóng nắp laptop (hoặc chọn Sleep, Hibernate trên máy để bàn). Bạn không cần lo lắng về việc phải đóng ứng dụng hoặc lưu lại các tệp đang mở.
Khi muốn tiếp tục công việc, chỉ cần nhấn nút nguồn và đợi máy 'tỉnh giấc', khôi phục lại mọi thứ như trước khi tắt. Dù Sleep chỉ cần vài giây để 'tỉnh giấc', Hibernate có thể mất vài chục giây. Sau khi máy 'tỉnh giấc', bạn có thể tiếp tục công việc mà không cần khởi động lại từ đầu như khi tắt máy.
Thì Sleep và Hibernate hoạt động như thế nào?

Giống như tên gọi, Sleep đưa máy tính vào trạng thái 'ngủ', vẫn hoạt động nhưng tiêu thụ rất ít điện (hoặc pin). Công việc của bạn được lưu vào bộ nhớ RAM, giúp máy tính nhanh chóng hồi tỉnh khi nhấn nút nguồn.
Ngược lại, Hibernate lưu công việc vào ổ cứng và tắt máy hoàn toàn, không tiêu thụ điện như Sleep. Hibernate là lựa chọn hoàn hảo để thay thế Shut Down vì máy không tiêu thụ điện khi sử dụng tùy chọn này. Khi nhấn nút nguồn, dữ liệu trên ổ cứng chuyển vào RAM, cho phép bạn tiếp tục công việc khi màn hình bật lên.
Mặc dù thời gian hồi phục Hibernate lâu hơn Sleep, nhưng vẫn nhanh hơn rất nhiều so với Shut Down. Tốc độ khởi động từ Hibernate phụ thuộc vào ổ cứng, đối với SSD, chỉ mất khoảng 10-20 giây.
Bật Sleep hoặc Hibernate như thế nào?
Máy tính Windows hiện đại thường tự động Sleep sau khoảng thời gian không sử dụng và sau đó chuyển sang Hibernate. Đối với hầu hết laptop, chúng tự động Sleep khi đóng nắp và tự động thức dậy khi mở nắp.
Bạn có thể điều chỉnh thời gian tự động Sleep bằng cách vàoControl Panel -> Power Options -> Change When the Computer Sleep để tùy chỉnh theo sở thích. Bạn cũng có thể thiết lập máy tự động Sleep (hoặc Hibernate) khi nhấn nút nguồn tại Control Panel -> Power Options -> Choose What The Power Button Does. Nếu muốn sử dụng Hibernate, bạn cần kích hoạt tính năng này trước.


Cách bật Hibernate trên Windows 8/Windows 10:
- Bước 1: + Trên Windows 8: Nhấn tổ hợp phím Ctrl+I -> Control Panel -> Power Options + Trên Windows 10: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl+I -> System -> Power & Sleep -> Additional power settings + Cách bổ sung: Sử dụng tổ hợp phím Ctrl+R -> nhập powercfg.cpl - Bước 2: Chọn Choose what the power buttons down -> Change settings that are currently unavailable - Bước 3: Đánh dấu chọn Hibernate ở mục Shutdown settings - Bước 4: Lựa chọn Save changes
Đừng quan tâm đến việc tiêu thụ điện năng

Khuyết điểm duy nhất khi sử dụng Sleep có thể là máy tính sẽ tiêu thụ một lượng điện nhất định khi không sử dụng. Tuy nhiên, mức tiêu thụ này rất thấp và không đáng lo lắng về hóa đơn tiền điện hàng tháng.
Tương tự, khi sử dụng pin trên laptop, Sleep cũng sẽ tiêu thụ một lượng pin nhất định. Tuy nhiên, vì thường được thiết kế để tự động Sleep sau vài giờ, bạn không cần lo lắng về việc hết pin. So với máy tính để bàn, Sleep trên laptop mang lại nhiều tiện ích hơn.
Dù thế nào, nếu vẫn lo lắng về vấn đề tiêu thụ năng lượng của Sleep, Hibernate sẽ là sự lựa chọn thay thế phù hợp cho bạn.
Lỗi phát sinh cũng không là vấn đề

Một số người nghĩ rằng việc khởi động lại Windows toàn bộ là cần thiết để khôi phục các tính năng hoạt động chính xác, tuy nhiên, tình huống đó hiếm khi xảy ra. Đương nhiên, bạn vẫn cần khởi động lại Windows trong những trường hợp cần thiết như cài đặt cập nhật, driver hoặc phần mềm mới. Ngoại trừ những trường hợp đó, việc tắt máy (Shut Down) hằng ngày không phải là điều cần thiết. Nếu máy của bạn phải khởi động lại thường xuyên, hãy kiểm tra vấn đề.
Một số mẫu máy cũ có thể không tương thích tốt với Sleep hoặc Hibernate, vấn đề này thường xuất phát từ phần cứng. Trong tình huống như vậy, tắt máy (Shut Down) có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Ngoài ra, hệ điều hành Linux thường không tương thích tốt với Sleep hoặc Hibernate, điều này là lý do tại sao tùy chọn Hibernate thường bị tắt mặc định trên Ubuntu. Tuy nhiên, nếu hệ điều hành của bạn được hỗ trợ tốt trên Linux, bạn vẫn có thể thoải mái sử dụng Sleep hoặc Hibernate như thường lệ.
Tổng kết
Như vậy, có thể khẳng định rằng việc tắt máy (Shut Down) chỉ nên được thực hiện trong một số trường hợp đặc biệt hoặc trên các máy cũ. Trong khi đó, Sleep hoặc Hibernate là những lựa chọn tối ưu và thuận tiện nhất mà chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng cho máy tính cá nhân của mình.
Nguồn: vnreview