Cách học bảng chữ cái tiếng hàn theo cách chuẩn
Khác với tiếng Anh hay tiếng Việt học theo hệ thống chữ cái Latin, những ngoại ngữ phổ biến hiện nay tại Việt Nam như tiếng Nhật, Hàn và Trung Quốc lại học theo bảng chữ cái tượng hình. Vì vậy, khi học các bạn có thể gặp phải khó khăn. Vì vậy, để tạo hứng thú cho các bạn khi học tiếng Hàn, trung tâm tiếng Hàn Mytour sẽ chia sẻ với các bạn các kiến thức tổng quát và chi tiết giúp mọi người học bảng chữ cái nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Bước đầu khám phá về bảng chữ cái tiếng Hàn
Các nguyên âm và phụ âm trong hệ thống bảng chữ cái được gọi là Hangeul. Khi mới bắt đầu học tiếng Hàn nhập môn bạn sẽ phải tìm hiểu về lịch sử hình thành chữ viết và những kiến thức tổng quát về bảng chữ cái. Theo đó, hệ thống chữ viết tiếng Hàn được sáng tạo từ thời vua Sejong năm 1443 sau Công nguyên.
Trước khi có Hangul, người Hàn không có chữ viết riêng và phải dùng kí tự tiếng Hoa nên gây khó khăn cho nhiều người khi đọc và viết. Hangul được phát minh với những nét chữ giản thể đơn giản, và là ngôn ngữ chắp dính.
Phụ âm và nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn
Đầu tiên, bảng chữ cái Hangeul bao gồm 40 kí tự với 19 nguyên âm và 21 phụ âm đơn và đôi.
– 10 nguyên âm đơn cơ bản:
ㅏ/a/, ㅑ/ya/, ㅓ/ơ/, ㅕ/yơ/, ㅗ/ô/, ㅛ/yô/, ㅜ/u/, ㅠ/yu/, ㅡ/ư/, ㅣ/i/
– 11 nguyên âm đôi (kép)
애/e/, 얘ye/, 에/ê/, 예/yê/, 와/oa/, 왜/ue/, 외/oi/, 워/uo/, 웨/ue/, 위/ui/, 의/uy/
– 14 phụ âm cơ bản:
ㄱ/k,g/, ㄴ/n/, ㄷ/t/, ㄹ/r,l/, ㅁ/m/, ㅂ/p/, ㅅ/s/, ㅇ/ng/, ㅈ/ch/, ㅊ/ch/, ㅋ/kk/, ㅌ/tt/, ㅍ/ph/, ㅎ/h/
– 5 phụ âm đôi (kép):
ㄲ/kk/, ㄸ/tt/, ㅆ/ss/, ㅉ/ch/, ㅃ/ph/
Bảng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn
Phương pháp viết chuẩn bảng chữ cái tiếng Hàn
Các nguyên âm và phụ âm kết hợp với nhau để tạo ra những âm tiết. Vị trí của các nguyên âm trong âm tiết được quyết định khi nó là nguyên âm “dọc” hay “ngang”.
Chẳng hạn như âmㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Bạn sẽ viết ở phía bên phải phụ âm đầu tiên trong các âm tiết.
Ví dụ:
ㅈ + ㅓ = 저 (đọc là: chơ)
ㄴ + ㅏ = 나 (đọc là: na)
Các nét ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ là các nguyên âm ngang. Bạn sẽ viết ngay bên dưới của phụ âm đầu tiên trong một âm tiết.
Ví dụ:
ㅂ + ㅜ = 부 (đọc là: bu)
ㅅ + ㅗ = 소 (đọc là: sô)
Tuy nhiên, nếu không có âm phụ nào cấu thành bởi vị trí đầu tiên thì phụ âm ㅇ/ng/ sẽ được viết vào. Trong các trường hợp đó, phụ âm ㅇ sẽ là “âm câm” và có vai trò là kí tự làm đầy âm tiết. Do đó nguyên âm 이 sẽ được phát âm giống ㅣ, còn nguyên âm 으 sẽ được phát âm giống ㅡ
Hãy đọc và viết các từ vựng tiếng Hàn sau đây nha .
Ví dụ:
- 여유 (yo yu) Dư thừa – 아이 (a i)* Em bé
- 이유 (i yu) Lý do – 여우 (yo u) Con cáo
- 야유 (ya yu) Đi picnic, dã ngoại, giễu cợt, trêu đùa – 우유 (u yu) Sữa
- 오이 (ô i) Dưa chuột – 아우 (a u) Em
Trên đây là những kiến thức tổng quát về bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu. Trung tâm tiếng Hàn Mytour chúc các bạn học tốt!